Email Doanh NghiệpSSLFirewall Anti DDoS

NỘI DUNG

Banner blog lễ 30.4 và 1.5

RAM DDR3 là gì? So sánh RAM DDR3 với DDR4/DDR5

Hưng Nguyễn

Đã kiểm duyệt nội dung

Ngày đăng:25/09/2025
Cập nhật cuối:26/09/2025
Lượt xem

Đánh giá

công nghệ Vietnix Speed Optimizer

RAM DDR3 là thế hệ thứ ba của công nghệ bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên động đồng bộ dữ liệu kép. Sự xuất hiện của RAM DDR3 đã mang lại bước tiến lớn về tốc độ, dung lượng và hiệu suất, giúp hệ thống hoạt động ổn định và tiết kiệm điện năng hơn. Trong bài viết này, mình sẽ cung cấp thông tin tổng quan về RAM DDR3 và so sánh RAM DDR3 với DDR4, DDR5 một cách chi giúp bạn đưa ra lựa chọn tối ưu.

Những điểm chính

  1. Khái niệm RAM DDR3: Cho biết khái niệm, lịch sử phát triển và vai trò của RAM DDR3.
  2. Các thông số kỹ thuật quan trọng của RAM DDR3: Biết được các thông thông số ký thuật của RAM DDR3 về dung lượng, tốc độ bus, băng thông, độ trễ, điện áp và số chân cắm.
  3. Phân loại và mục đích sử dụng của RAM DDR3: Hiểu được từng loại DDR3 như chuẩn, tiết kiệm điện, ECC, registered, SO-DIMM cùng mục đích phù hợp.
  4. Điểm nổi bật, ưu nhược điểm của RAM DDR3: Cung cấp các ưu điểm và nhược điểm như về tốc độ, điện năng, giá, không tương thích RAM mới, dần lỗi thời.
  5. Khi nào nên dùng RAM DDR3 và cách kiểm tra tương thích: Cho thấy các trường hợp nên mua/nâng cấp DDR3 và hướng dẫn kiểm tra mainboard, CPU, điện áp.
  6. Tips chọn mua RAM DDR3 chất lượng: Cung cấp mẹo chọn dung lượng, bus phù hợp, ưu tiên thương hiệu uy tín, nơi mua chính hãng.
  7. So sánh RAM DDR3 với DDR4, DDR5: Hiểu được sự khác biệt về tốc độ, điện áp, dung lượng, hiệu năng, tính tương thích.
  8. Sự khác biệt giữa DDR3L và DDR3: Cho thấy sự khác biệt về điện áp, hiệu quả năng lượng giữa hai loại.
  9. Biết thêm Vietnix là nhà cung cấp dịch vụ hạ tầng lưu trữ chất lượng cao.
  10. Giải đáp thắc mắc: Trả lời các câu hỏi liên quan đến RAM DDR3.
những điểm chính

RAM DDR3 là gì?

RAM DDR3 (Double Data Rate 3) là thế hệ thứ ba của bộ nhớ DDR, ra mắt chính thức vào năm 2007 như một bản nâng cấp từ DDR2. Với hiệu năng và hiệu suất năng lượng được cải thiện, DDR3 nhanh chóng trở thành tiêu chuẩn cho máy tính để bàn, laptop và máy chủ, trước khi nhường chỗ cho DDR4. Những cải tiến nổi bật của DDR3 so với DDR2 gồm:

  • Tốc độ bus cao hơn: DDR3 cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn đáng kể.
  • Băng thông lớn hơn: Cho phép xử lý nhiều dữ liệu hơn trong cùng một khoảng thời gian.
  • Điện áp hoạt động thấp hơn: DDR3 hoạt động ở 1.5V (so với 1.8V của DDR2), giúp tiêu thụ ít điện năng hơn và tỏa nhiệt ít hơn.
RAM DDR3 (Double Data Rate 3) là thế hệ thứ ba của bộ nhớ DDR
RAM DDR3 (Double Data Rate 3) là thế hệ thứ ba của bộ nhớ DDR

Mặc dù đã bị thay thế bởi các công nghệ mới hơn như DDR4DDR5, RAM DDR3 vẫn còn được tìm thấy trên nhiều hệ thống máy tính cá nhân (PC, laptop) và một số máy chủ đời cũ. Tuy nhiên, đối với các ứng dụng đòi hỏi hiệu năng cao và các hệ thống mới, DDR3 không còn là lựa chọn tối ưu.

Mặc dù DDR3 từng là chuẩn RAM phổ biến và vẫn còn hiện diện trong nhiều hệ thống, nhưng với nhu cầu xử lý dữ liệu ngày càng lớn, doanh nghiệp cần những giải pháp hạ tầng mạnh mẽ và tối ưu hơn. Đây cũng chính là lý do dịch vụ thuê máy chủ tại Vietnix trở thành lựa chọn đáng tin cậy, khi mang đến phần cứng hiện đại với CPU nhiều nhân, RAM DDR4/DDR5, ổ cứng SSD NVMe tốc độ cao cùng băng thông mạng mạnh mẽ, đảm bảo hiệu suất vượt trội cho mọi ứng dụng.

Khi chọn RAM DDR3, bạn sẽ thường thấy các thông số kỹ thuật trên nhãn sản phẩm. Dưới đây là ý nghĩa của các thông số quan trọng:

1. Dung lượng (Capacity)

  • Đơn vị: GB (gigabyte)Ví dụ: 2GB, 4GB, 8GB, 16GB.
  • Dung lượng RAM càng lớn, khả năng xử lý đa nhiệm càng tốt.

Dung lượng RAM DDR3 được đo bằng MB (Megabyte) và GB (Gigabyte) (1GB = 1024MB). Mỗi mức dung lượng sẽ phù hợp với nhu cầu sử dụng khác nhau. Lựa chọn dung lượng RAM DDR3 phù hợp giúp tối ưu hiệu năng máy tính và tiết kiệm chi phí:

  • Công việc văn phòng: 4GB là đủ cho các tác vụ cơ bản như lướt web, soạn thảo văn bản, sử dụng bảng tính.
  • Chơi game: 8GB là mức tối thiểu cho các game phổ biến, 16GB cho game nặng và đồ họa cao.
  • Thiết kế đồ họa, chỉnh sửa video: 16GB trở lên để đảm bảo hiệu suất mượt mà.
Dung lượng
Dung lượng

2. Tốc độ bus (Frequency)

  • Đơn vị: MHz (megahertz) – Ví dụ: DDR3-1066, DDR3-1333, DDR3-1600, DDR3-1866, DDR3-2133.
  • Tốc độ bus càng cao, dữ liệu được truyền tải nhanh hơn.

Tốc độ truyền tải của RAM, hay còn gọi là Bus RAM, được đo bằng MHz (megahertz). Một số mức phổ biến của RAM DDR3 gồm:

  • DDR3-1066 (Bus 1066MHz)
  • DDR3-1333 (Bus 1333MHz)
  • DDR3-1600 (Bus 1600MHz)
  • DDR3-1866 (Bus 1866MHz)
  • DDR3-2133 (Bus 2133MHz)

Bus RAM càng cao, dữ liệu được truyền tải càng nhanh, giúp cải thiện hiệu suất máy tính. Nếu bạn thường xuyên sử dụng nhiều phần mềm cùng lúc hoặc chạy các ứng dụng nặng, hãy chọn RAM có bus cao hơn để tăng tốc độ xử lý.

Tốc độ bus
Tốc độ bus

3. Băng thông (Bandwidth)

Ký hiệu: PC3-xxxx (xxxx là băng thông tính theo MB/s).

Ví dụ:

  • DDR3-1600 có băng thông PC3-12800 (tương đương 12.8GB/s).
  • DDR3-1333 có băng thông PC3-10600 (tương đương 10.6GB/s).
Tốc độ bus
Tốc độ bus

4. Độ trễ (Latency – CL)

Độ trễ RAM là thời gian chờ giữa lúc CPU yêu cầu truy cập dữ liệu từ RAM và thời điểm dữ liệu được cung cấp. Được ký hiệu là CL (CAS Latency). Độ trễ thấp giúp hệ thống phản hồi nhanh hơn, đặc biệt quan trọng trong chơi game và xử lý đồ họa. Ví dụ: CL9, CL11, CL13. Ví dụ:

  • CL9 (thấp hơn, phản hồi nhanh hơn).
  • CL11 (chậm hơn so với CL9).
  • CL càng thấp, RAM phản hồi càng nhanh.
Độ trễ
Độ trễ

5. Điện áp (Voltage)

So với các thế hệ RAM trước, DDR3 mang đến khả năng tiết kiệm điện năng tốt hơn. Các mức điện áp phổ biến:

  • DDR3: 1.5V
  • DDR3L: 1.35V (tiết kiệm điện hơn)
  • DDR3U: 1.25V (ít phổ biến)

Nhờ mức điện áp thấp, RAM DDR3 giúp giảm tiêu thụ điện năng, hạn chế tỏa nhiệt và kéo dài tuổi thọ linh kiện. Tuy nhiên, khi hoạt động ở tốc độ bus cao, một số module RAM có thể yêu cầu điện năng nhiều hơn, do đó cần cân nhắc khi lựa chọn.

Điện áp
Điện áp

6. Số chân cắm (Pins)

Số chân kết nối giúp phân biệt các thế hệ RAM:

  • DDR (thế hệ đầu tiên): 184 chân.
  • Desktop, DDR2 & DDR3: 240 chân.
  • DDR3 SO-DIMM (laptop): 204 chân.
Số chân cắm
Số chân cắm

7. Số khe cắm RAM DDR3

Khe cắm RAM DDR3 là bộ phận trên bo mạch chủ (mainboard), dùng để lắp đặt và kết nối với thanh RAM DDR3. Hiện có hai loại khe cắm phổ biến:

  • DIMM (Dual In-Line Memory Module): Dùng cho PC và máy chủ, có 240 chân cắm.
  • SO-DIMM (Small Outline DIMM): Dùng cho laptop, có 204 chân cắm.

iconLưu ý

Khe cắm DDR3 chỉ tương thích với RAM DDR3, không thể sử dụng cho DDR2 hoặc DDR4. Nếu bạn đang tìm kiếm một server hiệu năng cao, Vietnix cung cấp các dòng RAM cao cấp như DDR4 và DDR5, tối ưu tốc độ, băng thông và khả năng xử lý tác vụ nặng.

Số khe cắm RAM DDR3
Số khe cắm RAM DDR3

RAM DDR3 có nhiều biến thể khác nhau để phù hợp với các nhu cầu sử dụng khác nhau, từ PC cá nhân đến máy chủ. Dưới đây là những loại RAM DDR3 phổ biến nhất:

1. RAM DDR3 thường (Standard DDR3)

  • Loại phổ biến nhất, được sử dụng trong máy tính bàn (PC) và laptop.
  • Điện áp tiêu chuẩn 1.5V.
  • Tốc độ bus phổ biến: 1066MHz, 1333MHz, 1600MHz, 1866MHz, 2133MHz.
RAM DDR3 thường (Standard DDR3)
RAM DDR3 thường (Standard DDR3)

2. RAM DDR3L (Low Voltage – PC3L)

  • Là phiên bản tiết kiệm điện của DDR3.
  • Điện áp thấp hơn, chỉ 1.35V (so với 1.5V của DDR3).
  • Tiêu thụ ít điện năng hơn, giảm nhiệt độ tỏa ra, giúp kéo dài tuổi thọ linh kiện.
  • Thường được sử dụng trong laptop, máy chủ tiết kiệm điện và thiết bị nhúng.
  • Hoàn toàn tương thích ngược với DDR3, có thể chạy ở cả mức 1.35V hoặc 1.5V tùy theo hệ thống.
RAM DDR3L (Low Voltage - PC3L)
RAM DDR3L (Low Voltage – PC3L)

3. RAM DDR3U (Ultra Low Voltage – PC3U)

  • Phiên bản có điện áp cực thấp, chỉ 1.25V.
  • Ít phổ biến hơn so với DDR3L.
  • Chủ yếu dùng trong các hệ thống yêu cầu siêu tiết kiệm điện, như máy chủ nhỏ gọn hoặc thiết bị công nghiệp.
RAM DDR3U (Ultra Low Voltage - PC3U)
RAM DDR3U (Ultra Low Voltage – PC3U)

4. RAM DDR3 ECC (Error-Correcting Code)

  • Loại RAM có khả năng sửa lỗi tự động, giúp tăng tính ổn định của hệ thống.
  • Thường được sử dụng trong máy chủ (server) và workstation, nơi yêu cầu độ chính xác cao khi xử lý dữ liệu.
  • Không tương thích với bo mạch chủ PC thông thường, chỉ hoạt động trên mainboard hỗ trợ RAM ECC.
RAM DDR3 ECC (Error-Correcting Code)
RAM DDR3 ECC (Error-Correcting Code)

5. RAM DDR3 Registered (RDIMM)

  • Là loại RAM ECC có thêm buffer (bộ đệm) giúp giảm tải cho bộ điều khiển bộ nhớ (memory controller).
  • Thường được sử dụng trong server và workstation chuyên nghiệp.
  • Không thể dùng chung với RAM DDR3 thường hoặc DDR3 ECC Unbuffered.
RAM DDR3 Registered (RDIMM)
RAM DDR3 Registered (RDIMM)

6. RAM DDR3 SO-DIMM

  • Phiên bản nhỏ gọn của DDR3, dùng cho laptop, Mini PC, máy tính nhúng.
  • 204 chân cắm (thay vì 240 chân như DDR3 thông thường).
  • Cũng có các biến thể DDR3L SO-DIMM và DDR3U SO-DIMM dành cho thiết bị di động cần tiết kiệm năng lượng.
RAM DDR3 SO-DIMM
RAM DDR3 SO-DIMM

Lựa chọn RAM DDR3 phù hợp

  • PC, laptop phổ thông: DDR3 thường hoặc DDR3L.
  • Laptop tiết kiệm pin: DDR3L SO-DIMM.
  • Server, workstation: DDR3 ECC hoặc DDR3 Registered.
  • Hệ thống siêu tiết kiệm điện: DDR3U.
Loại RAMClock Speed (MHz)Bus Speed (MHz)Bandwidth (MB/s)
DDR3-1066 (PC3-8500)533 MHz1066 MHz8528 MB/s
DDR3-1333 (PC3-10600)667 MHz1333 MHz10664 MB/s
DDR3-1600 (PC3-12800)800 MHz1600 MHz12800 MB/s
DDR3-1866 (PC3-14900)933 MHz1866 MHz14928 MB/s
DDR3-2133 (PC3-17000)1066 MHz2133 MHz17064 MB/s
Bảng RAM DDR3 phổ biến hiện nay
  • Clock Speed: Tốc độ xung nhịp thực tế của RAM, thường bằng một nửa so với Bus Speed do DDR (Double Data Rate) truyền dữ liệu trên cả hai cạnh của xung nhịp.
  • Bus Speed: Tốc độ truyền dữ liệu danh nghĩa của RAM, đơn vị tính MHz.
  • Bandwidth: Băng thông tối đa mà RAM có thể đạt được, tính bằng MB/s.

Cách hiểu nhanh:

  • Clock Speed = Bus Speed / 2 (do công nghệ DDR – Double Data Rate).
  • Bus Speed càng cao → RAM càng nhanh.
  • Bandwidth càng lớn → Dữ liệu được truyền tải càng nhiều mỗi giây.

Ví dụ:

  • DDR3-1600 có Bus Speed 1600 MHz, băng thông 12.8GB/s, phù hợp với hầu hết tác vụ thông thường.
  • DDR3-2133 có Bus Speed 2133 MHz, băng thông 17GB/s, phù hợp cho các tác vụ cần hiệu suất cao hơn như chơi game, đồ họa, server.

Điểm nổi bật của RAM DDR3

RAM DDR3 có nhiều ưu điểm so với thế hệ trước (DDR2), giúp nó trở thành một trong những chuẩn RAM phổ biến nhất trong suốt nhiều năm. Dưới đây là những điểm nổi bật của RAM DDR3:

1. Dung lượng cao hơn

  • RAM DDR3 hỗ trợ dung lượng tối đa 16GB mỗi thanh, trong khi DDR2 chỉ tối đa 8GB mỗi thanh.
  • Điều này giúp hệ thống có thể mở rộng RAM lên đến 64GB hoặc hơn, phù hợp với các tác vụ đòi hỏi bộ nhớ lớn như chỉnh sửa video, ảo hóa, hoặc server.

2. Tốc độ truyền tải nhanh hơn

  • DDR3 có tốc độ truyền tải dữ liệu từ 800 MHz đến 2133 MHz, cao hơn đáng kể so với DDR2 (400 MHz – 1066 MHz).
  • Điều này giúp tăng hiệu suất hệ thống, giảm độ trễ khi xử lý dữ liệu.

3. Tiết kiệm điện năng hơn

  • Điện áp tiêu chuẩn 1.5V, thấp hơn so với DDR2 (1.8V).
  • Các phiên bản DDR3L (1.35V) và DDR3U (1.25V) giúp giảm mức tiêu thụ điện năng, phù hợp với laptop và máy chủ tiết kiệm điện.
Điểm nổi bật của RAM DDR3
Điểm nổi bật của RAM DDR3

4. Cải thiện hiệu suất hệ thống

  • RAM DDR3 có băng thông cao hơn, giúp hệ thống xử lý dữ liệu nhanh hơn và mượt mà hơn.
  • Hỗ trợ bộ nhớ đệm (prefetch) 8-bit, gấp đôi so với DDR2 (4-bit), giúp tăng tốc độ truy xuất dữ liệu.

5. Tương thích rộng rãi

  • DDR3 được sử dụng trong nhiều thiết bị từ PC, laptop đến server, giúp người dùng dễ dàng nâng cấp hệ thống.
  • Tuy nhiên, khe cắm DDR3 không tương thích ngược với DDR2 hoặc DDR4, vì vậy cần kiểm tra mainboard trước khi nâng cấp.

6. Nhiều phiên bản nâng cấp

  • DDR3L: Điện áp thấp hơn, tiết kiệm pin, phù hợp với laptop.
  • DDR3U: Điện áp cực thấp, dùng cho hệ thống yêu cầu tiết kiệm điện tối đa.
  • DDR3 ECC: Có khả năng sửa lỗi, dùng cho máy chủ và workstation.

Ưu điểm và nhược điểm của RAM DDR3

Ưu điểm
  • default icon

    Tốc độ cao hơn DDR2: Tốc độ truyền tải từ 800 MHz đến 2133 MHz, giúp hệ thống xử lý nhanh hơn.

  • default icon

    Tiết kiệm điện năng: Điện áp 1.5V thấp hơn DDR2 (1.8V), có phiên bản DDR3L (1.35V) và DDR3U (1.25V) giúp giảm tiêu thụ điện.

  • default icon

    Dung lượng tối đa lớn: Hỗ trợ tối đa 16GB mỗi thanh, tổng dung lượng hệ thống lên đến 64GB hoặc hơn.

  • default icon

    Độ trễ thấp hơn DDR2: Bộ nhớ đệm 8-bit, giúp cải thiện tốc độ truy xuất dữ liệu.

  • default icon

    Chi phí hợp lý: Giá thành rẻ hơn DDR4, phù hợp để nâng cấp máy tính cũ với ngân sách tiết kiệm.

  • default icon

    Tương thích với nhiều hệ thống cũ: Nếu mainboard hỗ trợ DDR3, có thể nâng cấp dễ dàng mà không cần thay mới toàn bộ hệ thống.

Nhược điểm
  • default icon

    Không tương thích với DDR4 và DDR5: Khe cắm khác biệt, không thể lắp chung với bo mạch chủ thế hệ mới.

  • default icon

    Hiệu suất thấp hơn RAM thế hệ mới: Tốc độ thấp hơn DDR4 và DDR5, có thể gây nghẽn cổ chai cho CPU khi chạy tác vụ nặng.

  • default icon

    Độ trễ cao hơn DDR4, DDR5: Mặc dù tốt hơn DDR2 nhưng vẫn kém hiệu quả hơn các thế hệ RAM mới.

  • default icon

    Không còn được hỗ trợ rộng rãi: Ngày càng ít bo mạch chủ mới hỗ trợ DDR3, hạn chế khả năng nâng cấp về sau.

Ưu điểm của RAM DDR3
Ưu điểm của RAM DDR3

Khi nào nên sử dụng RAM DDR3 và cách kiểm tra tương thích

RAM DDR3 hiện nay chủ yếu chỉ còn phù hợp cho việc nâng cấp hoặc thay thế trên các hệ thống máy tính cũ, nơi bo mạch chủ chỉ hỗ trợ chuẩn RAM này. Bạn không nên lắp DDR3 vào các mainboard đời mới mà có hỗ trợ DDR4/DDR5 vì sẽ chúng có thể sẽ không hoạt động và gây hư hỏng phần cứng. Để đảm bảo khả năng tương thích khi nâng cấp hoặc thay thế RAM, bạn cần kiểm tra các yếu tố sau:

  • Mainboard: Kiểm tra model mainboard để xác định loại RAM hỗ trợ (DDR3 DIMM/SO-DIMM), tốc độ Bus tối đa và dung lượng RAM tối đa cho phép.
  • CPU: Một số CPU cũ cũng có giới hạn về loại và tốc độ RAM hỗ trợ tối ưu.
  • Điện áp RAM: Cần xác định bo mạch chủ hỗ trợ DDR3 (1.5V) hay DDR3L (1.35V) hoặc cả hai.
  • Số lượng khe cắm RAM trống: Lập kế hoạch nâng cấp dựa trên số khe còn lại.
  • Hãng sản xuất và cấu trúc chip RAM: Tham khảo danh sách QVL (Qualified Vendor List) của nhà sản xuất mainboard nếu có thể.

Nếu không chắc chắn, bạn hãy liên hệ với chuyên gia kỹ thuật hoặc tham khảo các diễn đàn công nghệ uy tín để được tư vấn. Việc sai lầm trong chọn RAM là vì giá rẻ mà bỏ qua kiểm tra kỹ thuật thuật là rất phổ biến.

Gợi ý mẹo mua RAM DDR3 chất lượng

Một số lưu ý khi chọn mua RAM DDR3 như sau:

  • Chọn dung lượng phù hợp: 4GB cho tác vụ văn phòng, 8GB cho gaming cơ bản, 16GB+ cho đồ họa, lập trình, chỉnh sửa video.
  • Kiểm tra bus RAM: Bus cao hơn giúp xử lý nhanh hơn, nên chọn từ 1333 MHz trở lên nếu có thể.
  • Xác định loại RAM tương thích: DDR3 có các phiên bản DDR3, DDR3L (1.35V), DDR3U (1.25V) – kiểm tra mainboard hỗ trợ loại nào.
  • Chọn thương hiệu uy tín: Kingston, Corsair, G.SKILL, Crucial, Samsung đảm bảo chất lượng tốt, độ bền cao.
  • Kiểm tra số khe RAM: Xác định số khe trống trên mainboard để mua đúng số lượng, tránh lãng phí.
  • Xem xét RAM cũ hay mới: Nếu mua RAM cũ, hãy kiểm tra kỹ tình trạng, tránh RAM lỗi hoặc kém hiệu suất.
  • Chọn nơi mua uy tín: Mua tại các cửa hàng lớn, có bảo hành chính hãng để đảm bảo an tâm khi sử dụng.
Tips mua RAM DDR3 chất lượng
Tips mua RAM DDR3 chất lượng

So sánh RAM DDR3, DDR4 và DDR5 chi tiết

Tiêu chíRAM DDR3RAM DDR4RAM DDR5
Thời điểm ra mắt2007 – 200820122021
Tốc độ Bus (phổ biến)400 MHz – 1066 MHz1066 MHz – 1600 MHz2400 MHz – 4200 MHz
Điện áp hoạt động 1.5V (Standard),1.5V (Standard), 1.35V (DDR3L)11.2V (Standard) và 1.05V và 1.05V (DDR4L)1.1V (Standard) hoặc tiết kiệm hơn nếu hoạt động ở tần số cao
Số chân cắm (DIMM)240 chân288 chân288 chân
Số chân cắm (SO-DIMM)204 chân260 chân262 chân
Bộ đệm tìm trước (Prefetch)8n8n16n
Dung lượng / thanh (phổ biến)Từ 512MB – 16GBTừ 4GB đến 64GBTừ 8GB đến 128GB
Băng thông (Lý thuyết tối đa)8.5 – 14.917 – 25.638.4 – 51.2
Mật độ chip nhớThấpCao hơn DDR3Rất cao
Kênh nhớ trên module1 kênh/module1 kênh/module2 kênh phụ 32-bit/module
So sánh RAM DDR3, DDR4 và DDR5
So sánh RAM DDR3, DDR4 và DDR5

Ý nghĩa của sự khác biệt:

  • Hiệu năng: DDR4 và đặc biệt là DDR5 mang lại tốc độ xử lý dữ liệu và băng thông vượt trội. Điều này giúp máy tính chạy nhanh hơn, các ứng dụng nặng và game hoạt động mượt mà hơn.
  • Tiết kiệm điện năng: Điện áp hoạt động thấp hơn của DDR4DDR5 giúp giảm tiêu thụ điện năng và tỏa nhiệt ít hơn. Điều này đặc biệt quan trọng cho máy tính xách tay và các hệ thống máy chủ hoạt động liên tục.
  • Khả năng mở rộng dung lượng: DDR4DDR5 hỗ trợ dung lượng RAM trên mỗi thanh lớn hơn nhiều. Điều này cho phép xây dựng các hệ thống với tổng dung lượng RAM cao hơn, đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của các ứng dụng.
  • Không tương thích ngược: Quan trọng: Các thế hệ RAM này không thể dùng chung khe cắm do sự khác biệt về thiết kế vật lý (số chân, rãnh khuyết) và điện áp hoạt động.

Sự khác biệt giữa DDR3L và DDR3

Tiêu chíDDR3DDR3L
Ý nghĩaRAM DDR3 tiêu chuẩnDDR3 Low Voltage (tiết kiệm điện)
Điện áp hoạt động1.5V1.35V (ít tốn điện hơn)
Mức tiêu thụ điệnCao hơnThấp hơn, giúp tiết kiệm năng lượng
Tỏa nhiệtNhiều hơnÍt hơn, giảm nóng cho hệ thống
Hiệu suấtỔn địnhTương đương DDR3 nhưng tiết kiệm điện
Tương thíchChỉ hoạt động trên main hỗ trợ DDR3 1.5VCó thể chạy trên main hỗ trợ DDR3 hoặc DDR3L
Ứng dụng phổ biếnPC, laptop đời cũ, server cũLaptop, thiết bị di động, máy chủ tiết kiệm điện
So sánh DDR3L và DDR3
Sự khác biệt giữa DDR3L và DDR3
Sự khác biệt giữa DDR3L và DDR3

iconLưu ý

  • DDR3L có thể chạy trên khe DDR3, nhưng DDR3 không thể chạy trên khe DDR3L nếu bo mạch chủ chỉ hỗ trợ 1.35V.
  • Nếu bạn cần nâng cấp RAM cho laptop hoặc hệ thống tiêu thụ điện thấp, DDR3L là lựa chọn tốt hơn.

Vietnix – Nhà cung cấp dịch vụ máy chủ với hệ thống phần cứng chất lượng cao

Vietnix là nhhà cung cấp dịch vụ máy chủ với hệ thống phần cứng chất lượng cao. Toàn bộ dịch vụ hosting, VPS và Dedicated Server tại Vietnix đều được trang bị RAM DDR4/DDR5 hiệu năng cao, kết hợp cùng hạ tầng phần cứng mạnh mẽ, mang lại tốc độ xử lý vượt trội, độ ổn định tối đa và khả năng đáp ứng tải lớn. Nhờ vậy, website, ứng dụng hay hệ thống dữ liệu của bạn luôn vận hành mượt mà, tiết kiệm chi phí vận hành và sẵn sàng mở rộng trong tương lai. Liên hệ ngay!

Thông tin liên hệ:

  • Website: https://vietnix.vn/
  • Hotline: 1800 1093
  • Email: sales@vietnix.com.vn
  • Địa chỉ: 265 Hồng Lạc, Phường Bảy Hiền, Thành Phố Hồ Chí Minh

Câu hỏi thường gặp

DDR3 và DDR4 có dùng chung mainboard được không?

Câu trả lời là không. Chúng khác nhau hoàn toàn về số chân cắm (DDR3 có 240 pin, DDR4 có 288 pin cho loại DIMM), vị trí rãnh khuyết trên thanh RAM, và điện áp hoạt động. Mỗi loại RAM chỉ tương thích với khe cắm được thiết kế riêng cho nó.

RAM DDR3L (1.35V) có dùng chung khe với RAM DDR3 (1.5V) không?

Thường là có thể về mặt vật lý, nhưng cần lưu ý. Khe cắm DDR3 DIMM/SO-DIMM là như nhau cho cả DDR3 và DDR3L. Tuy nhiên:
– Nếu bo mạch chủ chỉ hỗ trợ 1.5V, RAM DDR3L sẽ chạy ở 1.5V (và không tiết kiệm điện như thiết kế).
– Nếu bo mạch chủ hỗ trợ cả hai hoặc chỉ hỗ trợ 1.35V (thường thấy ở laptop), RAM DDR3L sẽ chạy ở 1.35V.
– Lắp RAM DDR3 (1.5V) vào bo mạch chủ chỉ hỗ trợ 1.35V có thể không hoạt động hoặc gây mất ổn định. Luôn ưu tiên chọn RAM có điện áp phù hợp với thông số của bo mạch chủ.

PC3-12800 nghĩa là gì?

Đây là tên chuẩn của một loại RAM DDR3, cho biết băng thông tối đa của nó là 12.800 MB/giây (Megabytes per second). Nó tương ứng với RAM DDR3 có tốc độ Bus hiệu dụng là 1600MHz.

RAM DDR3 8GB hay 16GB dùng cho nhu cầu nào trên máy cũ?

8GB DDR3: Phù hợp cho các tác vụ văn phòng cơ bản, lướt web nhiều tab, xem video HD, và một số game nhẹ trên các hệ thống cũ.
16GB DDR3: Cải thiện trải nghiệm đa nhiệm tốt hơn, có thể xử lý các tác vụ chỉnh sửa ảnh/video cơ bản, hoặc chơi một số game cũ đòi hỏi nhiều RAM hơn, nếu CPU và card đồ họa vẫn còn đáp ứng được. Tuy nhiên, với nhu cầu cao hơn, bạn nên cân nhắc nâng cấp toàn bộ hệ thống lên nền tảng mới hơn sử dụng RAM DDR4/DDR5 để có hiệu suất tối ưu.

DRAM Frequency trong CPU-Z hiển thị là gì?

DRAM Frequency trong phần mềm CPU-Z (thường ở tab “Memory”) hiển thị tốc độ thực tế của chip nhớ RAM. Đối với RAM DDR (Double Data Rate – bao gồm DDR3, DDR4, DDR5), tốc độ Bus hiệu dụng (tốc độ mà chúng ta hay gọi, ví dụ 1600MHz) sẽ gấp đôi giá trị DRAM Frequency này. Vì vậy, nếu RAM DDR3 của bạn là 1600MHz, CPU-Z sẽ hiển thị DRAM Frequency là khoảng 800MHz.

Tóm lại, RAM DDR3 từng là lựa chọn phổ biến trong nhiều thế hệ máy tính nhờ mức giá hợp lý và hiệu năng ổn định ở thời điểm ra mắt. Tuy nhiên, trước sự phát triển mạnh mẽ của DDR4 và DDR5, DDR3 dần bộc lộ những hạn chế về tốc độ, băng thông và khả năng mở rộng. Nếu bạn đang sử dụng máy tính cũ, RAM DDR3 vẫn có thể đáp ứng các nhu cầu cơ bản, nhưng để tối ưu hiệu suất lâu dài, việc nâng cấp lên nền tảng mới hơn là điều nên cân nhắc.

THEO DÕI VÀ CẬP NHẬT CHỦ ĐỀ BẠN QUAN TÂM

Đăng ký ngay để nhận những thông tin mới nhất từ blog của chúng tôi. Đừng bỏ lỡ cơ hội truy cập kiến thức và tin tức hàng ngày

Đánh giá mức độ hữu ích của bài viết

icon 1 sao

Thất vọng

icon 2 sao

Chưa hữu ích

icon 3 sao

Bình thường

icon 4 sao

Hữu ích

icon 5 sao

Rất hữu ích

Hưng Nguyễn

Co-Founder
tại

Kết nối với mình qua

Kết nối với mình qua

Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Comments
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận

Tăng tốc độ website - Nâng tầm giá trị thương hiệu

Banner group
Tăng tốc tải trang

95 điểm

Nâng cao trải nghiệm người dùng

Tăng 8% tỷ lệ chuyển đổi

Thúc đẩy SEO, Google Ads hiệu quả

Tăng tốc ngay

SẢN PHẨM NỔI BẬT

Icon tab

MAXSPEED HOSTING

TĂNG TỐC WEBSITE TOÀN DIỆN

CÔNG NGHỆ ĐỘC QUYỀN

Vector

PHẦN CỨNG MẠNH MẼ

Vector

HỖ TRỢ 24/7

Vector
ĐĂNG KÝ NGAYGroup icon
khuyến mãi tháng 10
Nhanh tay, số lượng có hạn!
01/10/2025 - 31/10/2025
Pattern

7 NGÀY DÙNG THỬ HOSTING

NẮM BẮT CƠ HỘI, THÀNH CÔNG DẪN LỐI

Cùng trải nghiệm dịch vụ hosting tốc độ cao được hơn 100,000 khách hàng sử dụng

icon popup single post

CẢM ƠN BẠN ĐÃ ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT

Vietnix sẽ luôn cố gắng cải thiện chất lượng dịch vụ mỗi ngày

ĐÓNG

Đánh giá mức độ hữu ích của bài viết

icon 1 sao

Thất vọng

icon 2 sao

Chưa hữu ích

icon 3 sao

Bình thường

icon 4 sao

Hữu ích

icon 5 sao

Rất hữu ích

Icon
ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU THÀNH CÔNG
Cảm ơn bạn đã đăng ký nhận tài liệu mới nhất từ Vietnix!
ĐÓNG

ĐĂNG KÝ DÙNG THỬ HOSTING

Asset

7 NGÀY MIỄN PHÍ

Asset 1

ĐĂNG KÝ DÙNG THỬ HOSTING

Asset

7 NGÀY MIỄN PHÍ

Asset 1
Icon
XÁC NHẬN ĐĂNG KÝ DÙNG THỬ THÀNH CÔNG
Cảm ơn bạn đã đăng ký thông tin thành công. Đội ngũ CSKH sẽ liên hệ trực tiếp để kích hoạt dịch vụ cho bạn nhanh nhất!
ĐÓNG