Erasure Coding (mã hóa xóa) là một phương pháp bảo vệ dữ liệu tiên tiến, được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống lưu trữ phân tán hiện đại nhằm đảm bảo an toàn và toàn vẹn dữ liệu khi xảy ra lỗi ổ đĩa hoặc sự cố hệ thống. Trong bài viết này mình sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về Erasure Coding, từ lợi ích, cách thức hoạt động đến so sánh với RAID để bạn lựa chọn giải pháp phù hợp.
Những điểm chính
- Khái niệm: Biết được đây là phương pháp bảo vệ dữ liệu tiên tiến, chia nhỏ dữ liệu gốc thành nhiều phần và tạo thêm các mảnh dữ liệu dự phòng qua thuật toán mã hóa.
- Lợi ích của Erasure Coding: Biết được Erasure Coding mang lại nhiều lợi ích cho người dùng.
- Cách thức hoạt động: Erasure Coding hoạt động bằng cách chia nhỏ dữ liệu gốc thành nhiều phân đoạn dữ liệu độc lập.
- So sánh với RAID: Nắm được điểm khác biệt cốt lõi giữa Erasure Coding với RAID.
- Các trường hợp nên sử dụng: Biết được các trường hợp nên sử dụng Erasure Coding.
- Giới thiệu Vietnix: Đơn vị cung cấp nền tảng Enterprise Cloud mạnh mẽ, là môi trường lý tưởng để doanh nghiệp triển khai các giải pháp lưu trữ phân tán sử dụng Erasure Coding.
- Câu hỏi thường gặp: Được giải đáp các thắc mắc liên quan đến Erasure Coding.

Erasure Coding là gì?
Erasure Coding (mã hóa xóa) là một phương pháp bảo vệ dữ liệu tiên tiến, được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống lưu trữ phân tán hiện đại nhằm đảm bảo an toàn và toàn vẹn dữ liệu khi xảy ra lỗi ổ đĩa, sự cố hệ thống hoặc thậm chí thảm họa.

Về cơ bản, Erasure Coding hoạt động bằng cách chia nhỏ dữ liệu gốc thành nhiều phần, sau đó tạo thêm các mảnh dữ liệu dự phòng thông qua các thuật toán mã hóa chuyên dụng. Tất cả các mảnh này sẽ được phân tán lưu trữ trên nhiều thiết bị hoặc vị trí độc lập.
Vietnix S3 Object Storage mang đến giải pháp lưu trữ không giới hạn, tăng tốc truy cập tại Việt Nam và là điểm cuối sao lưu an toàn, chi phí tối ưu. Nền tảng đảm bảo độ bền dữ liệu vượt trội nhờ cơ chế Erasure Coding (m+2), tự động phân tán dữ liệu trên nhiều node để bảo vệ an toàn ngay cả khi có sự cố phần cứng. Với khả năng tương thích 100% S3 API, việc tích hợp vào mọi ứng dụng trở nên dễ dàng, giúp bạn tập trung phát triển mà không cần lo về hạ tầng.
Lợi ích của Erasure Coding
Việc áp dụng Erasure Coding trong hệ thống lưu trữ mang lại nhiều lợi ích như:
- Tận dụng tài nguyên tốt hơn: Erasure Coding cho phép tiết kiệm không gian lưu trữ so với các phương pháp sao chép truyền thống như RAID 1, nhờ việc phân tán các phần dữ liệu và chỉ lưu trữ thêm lượng nhỏ dữ liệu dự phòng nhưng vẫn đảm bảo độ dự phòng cao.
- Giảm nguy cơ mất dữ liệu: Hệ thống sử dụng EC có khả năng phục hồi dữ liệu nếu xảy ra mất mát, hư hỏng hoặc nhiều lỗi đĩa cùng lúc, giúp giảm thiểu rủi ro mất dữ liệu ngay cả khi quá trình rebuild kéo dài hoặc ổ đĩa lớn.
- Tính linh hoạt cao hơn: Erasure Coding không bị giới hạn trong các cấu hình cố định như RAID mà cho phép tùy chọn tỷ lệ dữ liệu/thông tin chẵn lẻ phù hợp với workload thực tế, giúp dễ dàng tối ưu hệ thống cho nhu cầu cụ thể của doanh nghiệp.
- Độ bền và khả năng chịu lỗi vượt trội: Các hệ thống lưu trữ dựa trên EC có thể được cấu hình để chịu được nhiều lỗi phần cứng hơn (thậm chí nhiều lỗi ổ đĩa/nút cùng lúc), phù hợp bảo vệ dữ liệu ở các hệ thống lớn, phân tán hoặc lưu trữ đám mây.
- Khả năng phục hồi và bảo vệ dữ liệu hiệu quả: Nhờ việc phân tán và mã hóa dữ liệu trên nhiều vị trí, EC vẫn có thể tái tạo dữ liệu đầy đủ kể cả khi một số mảnh bị mất hoặc không khả dụng. Điều này đặc biệt hữu ích cho các môi trường lưu trữ đám mây, big data hoặc phục hồi sau thảm họa.
- Tiết kiệm chi phí bảo vệ dữ liệu: Do giảm nhu cầu lưu trữ dữ liệu dự phòng hoàn toàn, EC giúp giảm đáng kể tổng chi phí (TCO) cho các giải pháp bảo vệ dữ liệu diện rộng, đồng thời tăng hiệu quả vận hành.
- Phân phối dữ liệu theo địa lý dễ dàng: Erasure Coding hỗ trợ phân tán shard dữ liệu đến nhiều vị trí/vùng địa lý khác nhau, tăng khả năng bảo vệ và sẵn sàng truy cập dữ liệu ngay cả trong các tình huống bất khả kháng như thiên tai, mất kết nối hoặc sự cố khu vực.

Cách thức hoạt động của Erasure Coding
Erasure Coding hoạt động bằng cách chia nhỏ dữ liệu gốc (tệp, đối tượng…) thành nhiều phân đoạn dữ liệu độc lập, sau đó tạo thêm các phân đoạn chẵn lẻ (parity fragments) từ các thuật toán toán học để tạo ra sự dự phòng linh hoạt. Tất cả những phân đoạn này sẽ được lưu trữ phân tán trên nhiều ổ đĩa, node lưu trữ hay thậm chí là nhiều vị trí địa lý.
Khi có nhu cầu phục hồi, hệ thống chỉ cần một tập hợp con trong số các phân đoạn này (số lượng này phụ thuộc vào cấu hình EC) là có thể giải mã, xây dựng lại toàn bộ dữ liệu gốc, kể cả khi một vài phân đoạn dữ liệu hoặc chẵn lẻ bị mất hoặc hỏng.
Với cấu hình EC 5+2, dữ liệu được chia thành 5 phần và cộng thêm 2 phần chẵn lẻ dự phòng. Hệ thống có thể phục hồi dữ liệu đầy đủ chỉ cần bất kỳ 5 trong tổng số 7 phân đoạn còn tồn tại. Tương tự, các cấu hình EC như 17+3 có thể chịu được tối đa 3 lỗi ổ đĩa đồng thời, giảm tỷ lệ overhead chẵn lẻ.
Điểm khác biệt then chốt của Erasure Coding so với giải pháp sao chép truyền thống là chỉ tốn thêm dung lượng chẵn lẻ tối thiểu nhưng vẫn đảm bảo có thể phục hồi dữ liệu khi gặp sự cố, giúp tiết kiệm chi phí lưu trữ và tối ưu bảo vệ dữ liệu cho các hệ thống lớn, phân tán hoặc lưu trữ đám mây.

So sánh Erasure Coding với RAID
Mặc dù cùng mục tiêu bảo vệ và tăng tính sẵn sàng cho dữ liệu, Erasure Coding và RAID là hai phương pháp rất khác biệt về cơ chế hoạt động, khả năng chịu lỗi, chi phí lưu trữ và độ linh hoạt. Bảng dưới đây sẽ giúp làm rõ các tiêu chí so sánh quan trọng giữa hai công nghệ này trên hệ thống lưu trữ hiện đại:
| Tiêu chí | Erasure Coding (EC) | RAID |
| Nguyên lý hoạt động | Chia nhỏ dữ liệu thành nhiều phân đoạn, mã hóa bổ sung các phân đoạn chẵn lẻ, phân phối lên nhiều ổ đĩa/vị trí khác. | Sao chép/stripe dữ liệu và/hoặc ghi chẵn lẻ trên nhiều ổ đĩa vật lý. |
| Khả năng chịu lỗi | Có thể phục hồi dữ liệu khi mất đồng thời nhiều ổ đĩa (tùy cấu hình), ví dụ EC 10+6 chịu được 6 ổ đĩa lỗi. | Thường chỉ chịu được 1 (RAID 5), 2 (RAID 6) ổ đĩa lỗi cùng lúc. |
| Hiệu quả sử dụng lưu trữ | Hiệu quả cao, giảm overhead lưu trữ so với RAID nhờ chỉ thêm shard chẵn lẻ, không nhân đôi toàn bộ dữ liệu. | Một số chế độ RAID (RAID 1, 10) nhân đôi dữ liệu gây lãng phí không gian lưu trữ. |
| Độ linh hoạt cấu hình | Linh hoạt về số lượng shard dữ liệu và chẵn lẻ, tùy chỉnh phù hợp nhiều workload khác nhau. | Cấu hình mức độ chẵn lẻ cố định theo từng loại RAID, ít linh hoạt hơn EC. |
| Hiệu suất (read/write) | Ghi/đọc có thể chậm hơn nếu số lượng shard/phân đoạn lớn; quá trình rebuild cần nhiều tài nguyên CPU. | RAID thường ghi/đọc nhanh hơn, rebuild đơn giản nhưng rebuild ổ dung lượng lớn lâu. |
| Tốc độ rebuild khi lỗi | Phục hồi nhanh hơn RAID khi cấu hình tốt; chỉ cần đủ số lượng phân đoạn, không phụ thuộc vào từng đĩa cụ thể. | Phục hồi ổ dung lượng lớn có thể lâu, trong lúc đó hệ thống dễ gặp rủi ro mất dữ liệu. |
| Phù hợp ứng dụng | Hệ thống lưu trữ phân tán, cloud, big data; tập dữ liệu lớn, cần tối ưu chi phí và độ bền dữ liệu. | Hệ thống truyền thống, server on-premise, SAN/NAS, workload yêu cầu tốc độ cao. |
| Chi phí | Lưu trữ hiệu quả, giảm TCO cho hệ thống lớn/cần scale; tiết kiệm không gian so với RAID. | Sử dụng nhiều ổ đĩa cho redundancy, chi phí cao nếu mở rộng quy mô. |
| Độ phức tạp triển khai | Phức tạp hơn về mặt thuật toán và quản lý; đòi hỏi quản trị viên hiểu rõ cấu trúc dữ liệu. | Dễ triển khai, quản lý đơn giản, hỗ trợ rộng rãi trên phần cứng hiện nay. |
Các trường hợp nên sử dụng Erasure Coding
Erasure Coding là giải pháp dự phòng dữ liệu được khuyến nghị dùng trong những tình huống khó đáp ứng được bằng phương pháp RAID truyền thống hoặc khi cần tối ưu tính bền vững dữ liệu trên quy mô lớn. Dưới đây là những trường hợp nên ưu tiên triển khai EC, đặc biệt trong môi trường lưu trữ đám mây, tập dữ liệu lớn và ứng dụng phân tán hiện đại:
- Hệ thống lưu trữ phân tán: EC lý tưởng cho môi trường lưu trữ đa nút, cần bảo vệ dữ liệu khỏi các sự cố phần cứng hoặc gián đoạn mạng giữa các site.
- Lưới dữ liệu (Data Grid): Hữu ích khi hệ thống cần phân phối, sao lưu và truy xuất đáng tin cậy đối với các bộ dữ liệu lớn được quản lý trên nhiều node.
- Mảng đĩa doanh nghiệp: EC cung cấp khả năng chịu lỗi vượt trội cho các cấu hình lưu trữ mảng đĩa, giảm nguy cơ mất dữ liệu khi nhiều ổ đĩa gặp sự cố cùng lúc.
- Lưu trữ đám mây/object storage: Các nền tảng như Amazon S3, Azure, Google Cloud tích hợp EC để bảo vệ dữ liệu khổng lồ, tối ưu chi phí và bảo đảm khả năng phục hồi sau thảm họa.
- Sử dụng cho lưu trữ tĩnh có tính ghi/đọc thấp: EC giúp tiết kiệm dung lượng trong các kho lưu trữ dài hạn, backup, snapshot hoặc cold storage.
- Bộ dữ liệu lớn, mô hình big data và ứng dụng IoT: EC mang lại lợi ích cao khi triển khai cho hệ thống cần lưu trữ, truy xuất hoặc xử lý dung lượng lớn dữ liệu với yêu cầu về độ tin cậy, tính mở rộng và phục hồi nhanh chóng.
Những trường hợp trên cho thấy EC là lựa chọn tối ưu cho các dự án cần quản trị dữ liệu linh hoạt, chịu lỗi cao và tiết kiệm hiệu quả nguồn lực lưu trữ.

Vietnix – Giải pháp lưu trữ số và điện toán đám mây uy tín tại Việt Nam
Vietnix với hơn 13 năm kinh nghiệm, đã khẳng định vị thế là một trong những nhà cung cấp giải pháp lưu trữ số và điện toán đám mây hàng đầu tại Việt Nam. Với phương châm hoạt động lấy tốc độ, sự ổn định và bảo mật làm trọng tâm, Bên cạnh S3 Object Storage, Vietnix còn mang đến các dịch vụ Web Hosting và VPS chất lượng cao, được tin dùng bởi hàng chục ngàn khách hàng cá nhân và doanh nghiệp.
Các giải pháp của Vietnix được xây dựng dựa trên những ưu điểm vượt trội:
- Giải pháp đa dạng, tối ưu cho mọi đối tượng: Dù là một website cá nhân, một trang thương mại điện tử hay một ứng dụng phức tạp, các gói Web Hosting và VPS của Vietnix đều được thiết kế để đáp ứng linh hoạt, từ nhu cầu cơ bản đến các yêu cầu tài nguyên cao cấp và khả năng tùy biến sâu.
- Hiệu năng vượt trội từ phần cứng thế hệ mới: Toàn bộ hạ tầng được trang bị 100% ổ cứng NVMe/SSD và bộ xử lý hiệu năng cao, đảm bảo tốc độ truy xuất dữ liệu nhanh chóng, giảm thiểu độ trễ và nâng cao đáng kể trải nghiệm người dùng cuối.
- Tích hợp nhiều tính năng giá trị: Dịch vụ đi kèm các tiện ích thiết thực như sao lưu dữ liệu tự động hàng ngày, cung cấp chứng chỉ SSL miễn phí và trang bị các bảng điều khiển tiên tiến, giúp việc quản trị trở nên trực quan và hiệu quả.
- An toàn và hỗ trợ chuyên nghiệp: Vietnix cam kết bảo mật toàn diện với hệ thống backup định kỳ, cùng đội ngũ kỹ thuật chuyên môn cao túc trực 24/7 để giải quyết mọi vấn đề. Cam kết uptime 99.9% mang lại sự an tâm tuyệt đối cho hoạt động kinh doanh trực tuyến.
Lựa chọn Vietnix là lựa chọn sự ổn định, hiệu suất và an toàn cho sự hiện diện trực tuyến của mọi cá nhân và doanh nghiệp.
Thông tin liên hệ:
- Website: https://vietnix.vn/
- Hotline: 1800 1093
- Email: sales@vietnix.com.vn
- Địa chỉ: 265 Hồng Lạc, Phường Bảy Hiền, Thành Phố Hồ Chí Minh
Câu hỏi thường gặp
Erasure Coding có thay thế hoàn toàn RAID không?
Không hẳn. Erasure Coding thường được sử dụng cho các hệ thống lưu trữ quy mô lớn, phân tán hoặc Object Storage. RAID vẫn là lựa chọn phổ biến cho các máy chủ đơn lẻ hoặc SAN truyền thống yêu cầu hiệu suất cao. Chúng là các giải pháp bổ trợ, phù hợp cho các trường hợp sử dụng khác nhau.
Chi phí triển khai Erasure Coding có cao không?
Chi phí đầu tư ban đầu cho phần mềm và quản lý có thể phức tạp hơn RAID. Tuy nhiên, về lâu dài, Erasure Coding giúp tiết kiệm chi phí lưu trữ đáng kể nhờ hiệu quả sử dụng không gian (ít dữ liệu dự phòng hơn), làm giảm tổng chi phí sở hữu (TCO) cho các hệ thống quy mô lớn.
Erasure Coding có được tích hợp sẵn trong các dịch vụ lưu trữ đám mây lớn không?
Có, các nhà cung cấp dịch vụ đám mây lớn như Amazon S3, Google Cloud Storage, và Azure Blob Storage thường sử dụng Erasure Coding ở tầng nền tảng để bảo vệ dữ liệu khách hàng. Người dùng cuối không cần cấu hình trực tiếp mà được hưởng lợi từ độ bền và khả năng chịu lỗi cao mà nó mang lại.
Tóm lại, Erasure Coding là một phương pháp bảo vệ dữ liệu tiên tiến, mang lại hiệu quả vượt trội so với RAID truyền thống trong việc bảo vệ dữ liệu ở các hệ thống lưu trữ phân tán quy mô lớn. Với khả năng chịu được nhiều lỗi đồng thời, tối ưu chi phí lưu trữ và tính linh hoạt cao, EC là giải pháp không thể thiếu cho Cloud Storage, Big Data và các ứng dụng đòi hỏi độ bền dữ liệu cao. Việc hiểu rõ cơ chế hoạt động và lựa chọn một nền tảng hạ tầng phù hợp sẽ là chìa khóa để doanh nghiệp xây dựng một hệ thống lưu trữ vững chắc và đáng tin cậy.
















