Arch Linux nổi tiếng là một hệ điều hành Linux linh hoạt, dễ tùy biến và thường xuyên cập nhật. Để giúp bạn làm quen nhanh với hệ điều hành này, Vietnix đã tổng hợp bảng Arch Linux Cheat Sheet về những nhóm lệnh thường dùng cho cả người mới bắt đầu và người dùng có kinh nghiệm. Hãy cùng tìm hiểu ngay!
3 bước cập nhật phiên bản Arch Linux mới nhất khi sử dụng
Khác với Ubuntu hay Linux Mint, Arch Linux là một bản phân phối của hệ điều hành Linux được cập nhật đổi mới theo hướng liên tục thường ngày (Linux Distro). Do đó, cập nhật thường xuyên phiên cài đặt là điều bạn cần theo dõi thời gian và thực hiện nhằm tránh những trục trặc, rủi ro xảy ra với hệ thống.
Để bắt đầu cập nhật các package (phiên bản đã được cài đặt) trong Arch Linux, bạn mở bất kỳ ứng dụng terminal và thực hiện theo các bước sau:
- Bước 1: Nhập cú pháp dòng lệnh sudo như sau:
sudo pacman -Syu
Lúc này, lệnh sudo sẽ kiểm tra các bản cập nhật có sẵn. Nếu có bất kỳ gói phiên cài đặt nào khả dụng, hệ thống sẽ liệt kê chi tiết, đi kèm với số hiệu phiên bản tương ứng.
- Bước 2: Sau khi nhận được thông báo xác nhận cập nhật bản nâng cấp đầy đủ hơn , bạn hãy nhập
y
và nhấn Enter để xác nhận cài đặt. Ngoài ra, bạn có thể nhấn “n” để hủy.
Bước 3: Gõ thêm một chữ “y” vào chuỗi để thực hiện quy trình cập nhật.
sudo pacman -Syyu
Bên cạnh đó, bạn có thể tham khảo một số bảng phím tắt Cheat Sheet chuyên dùng trên hệ điều hành Linux để tăng hiệu suất công việc thực thi lệnh:
- Terminator Cheat Sheet: Terminator là một trình giả lập terminal trên Linux, cho phép bạn mở nhiều cửa sổ terminal cùng lúc trong một giao diện.
- Kali Linux Cheat Sheet:
- Tmux Cheat Sheet: Tmux là một trình đa nhiệm terminal, cho phép bạn quản lý nhiều session, windows và pane ngay trong một cửa sổ terminal duy nhất trên Linux.
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm danh sách các câu lệnh trong Linux cơ bản để hiểu rõ hơn về hệ điều hành.
Danh sách 7 bảng lệnh hệ thống Arch Linux Cheat Sheet
- 36 dòng lệnh Arch Linux quản lý hệ thống
- 5 dòng lệnh quản lý gói sử dụng sản phẩm của Arch Linux
- 65 dòng lệnh quản lý file trong Arch Linux
- 41 dòng lệnh Arch Linux cho việc quản lý mạng
- 7 dòng lệnh quản lý chế độ người dùng trong Arch Linux
- 13 dòng lệnh Arch Linux sử dụng để nén và lưu trữ file
- 13 dòng lệnh thông dụng khác trong hệ thống điều hành
Bảng 1: 36 dòng lệnh Arch Linux quản lý hệ thống
Lệnh | Chức năng |
---|---|
systemctl | Quản lý các dịch vụ hệ thống (bật/tắt, khởi động lại,…) |
journalctl | Xem và tìm kiếm trong nhật ký hệ thống |
hostnamectl | Thiết lập hoặc xem tên server của hệ thống |
timedatectl | Thiết lập hoặc xem thời gian và múi giờ của hệ thống |
hwclock | Xem hoặc đặt đồng hồ phần cứng |
shutdown | Tắt máy hoặc khởi động lại hệ thống |
reboot | Khởi động lại hệ thống |
lsblk | Hiển thị thông tin về các thiết bị khối (ổ cứng, phân vùng,…) |
dmidecode | Hiển thị thông tin về các thành phần phần cứng của hệ thống |
hwinfo | Hiển thị thông tin chi tiết về cấu hình phần cứng của hệ thống |
lshw | Hiển thị thông tin chi tiết về cấu hình phần cứng của hệ thống |
lspcmcia | Hiển thị thông tin về các thiết bị PCMCIA |
lsdev | Hiển thị thông tin về tất cả thiết bị trên hệ thống |
lsmod | Hiển thị thông tin về các module kernel đã tải |
modprobe | Thêm hoặc xóa các module kernel |
dmesg | Hiển thị thông báo khi khởi động |
systemd-analyze | Phân tích và hiển thị hiệu suất khởi động hệ thống |
systemd-nspawn | Tạo và quản lý container |
docker | Tạo và quản lý container |
podman | Công cụ thay thế docker để quản lý container và hình ảnh |
sync | Ghi dữ liệu từ bộ nhớ đệm của hệ thống file vào đĩa |
uptime | Hiển thị thời gian hoạt động của hệ thống và thời gian tải trung bình |
free | Hiển thị thông tin về tình trạng bộ nhớ hệ thống |
chroot | Thay đổi thư mục root của một tiến trình |
cron | Lên lịch thực hiện cho các tác vụ định kỳ |
at | Lên lịch thực hiện cho các tác vụ một lần |
crontab | Quản lý cron job cho một người dùng |
smartctl | Giám sát và kiểm soát các thuộc tính SMART của ổ cứng và ổ SSD |
history | Hiển thị danh sách các lệnh đã thực hiện trước đó |
ltrace | Theo dõi lệnh gọi thư viện |
strace | Theo dõi và phân tích các lệnh gọi hệ thống và tín hiệu của một tiến trình |
valgrind | Gỡ lỗi và lập hồ sơ cho chương trình |
gdb | Gỡ lỗi cho chương trình |
pidof | Tìm ID tiến trình của một chương trình đang chạy |
pgrep | Tìm ID tiến trình của một chương trình đang chạy thông qua hoặc tiêu chí khác |
pkill | Gửi tín hiệu đến một tiến trình đang chạy thông qua tên hoặc các tiêu chí khác |
Bảng 2: 5 dòng lệnh quản lý gói sử dụng sản phẩm của Arch Linux
Lệnh | Chức năng |
---|---|
pacman | Cài đặt, gỡ bỏ, cập nhật và quản lý gói sản phẩm |
yay | Công cụ hỗ trợ AUR dùng để cài đặt gói sản phẩm từ Arch User Repository (kho lưu trữ người dùng Arch) |
flatpak | Cài đặt và quản lý ứng dụng có định dạng flatpak |
snap | Cài đặt và quản lý ứng dụng có định dạng snap |
makepkg | Tạo và quản lý gói sản phẩm Arch Linux |
Bảng 3: 65 dòng lệnh quản lý file trong Arch Linux
Lệnh | Chức năng |
---|---|
ls | Hiển thị danh sách các file và thư mục |
cd | Thay đổi thư mục làm việc hiện tại |
rm | Xóa các file và thư mục |
cp | Sao chép các file và thư mục |
mv | Di chuyển các file và thư mục |
nano | Trình chỉnh sửa văn bản đơn giản |
vi | Trình chỉnh sửa văn bản nâng cao |
chmod | Thay đổi quyền truy cập file |
chown | Thay đổi chủ sở hữu file |
cat | Nối và hiển thị nội dung file |
less | Hiển thị nội dung file theo từng trang |
head | Mặc định hiển thị 10 dòng đầu của file |
tail | Hiển thị các dòng cuối của file |
wc | Đếm số dòng, số từ và số ký tự trong file |
sort | Sắp xếp nội dung file theo thứ tự |
uniq | Loại bỏ các dòng trùng lặp |
cut | Trích xuất dữ liệu văn bản từ file |
paste | Kết hợp văn bản từ nhiều file khác nhau |
sed | Thực hiện các chỉnh sửa văn bản trên file |
awk | Xử lý và phân tích dữ liệu văn bản |
diff | So sánh hai file và thư mục |
patch | Áp dụng thay đổi cho file hoặc thư mục |
alias | Tạo phím tắt lệnh tùy chỉnh |
which | Hiển thị vị trí của lệnh |
locate | Tìm nhanh các file và thư mục trên hệ thống |
updatedb | Cập nhật cơ sở dữ liệu locate |
lsof | Liệt kê các file đang mở và tiến trình liên quan |
ps | Hiển thị thông tin về các tiến trình đang chạy |
kill | Gửi tín hiệu đến một tiến trình |
renice | Thay đổi mức độ ưu tiên của một tiến trình |
nice | Khởi chạy một tiến trình với mức độ ưu tiên cụ thể |
dd | Sao chép và chuyển đổi dữ liệu giữa các file và thiết bị |
fdisk | Tạo và quản lý phân vùng đĩa |
mkfs | Tạo hệ thống file trên phân vùng đĩa |
mount | Gắn thiết bị, hệ thống file vào một thư mục |
umount | Tách thiết bị, hệ thống file ra khỏi thư mục |
fsck | Kiểm tra và sửa chữa hệ thống file |
blkid | Hiển thị thông tin về thiết bị block |
hdparm | Cấu hình tham số cho thiết bị ổ cứng |
lspci | Hiển thị thông tin về thiết bị PCI |
lsusb | Hiển thị thông tin về thiết bị USB |
tree | Hiển thị cấu trúc thư mục theo dạng cây |
ln | Tạo liên kết giữa các file và thư mục |
mkdir | Tạo thư mục |
rmdir | Xóa thư mục trống |
touch | Cập nhật thời gian sửa đổi và thời gian truy cập của file hoặc tạo file mới trống |
file | Xác định loại file |
hexdump | Hiển thị nội dung của file ở định dạng hexadecimal |
md5sum | Tính toán giá trị checksum MD5 của file |
cpio | Tạo và giải nén kho lưu trữ cpio |
sftp | Chuyển file an toàn qua SSH |
sha256sum | Tính toán giá trị checksum SHA-256 của file |
find | Tìm kiếm file và thư mục |
df | Xem mức sử dụng dung lượng đĩa |
du | Xem dung lượng đĩa được sử dụng bởi file, thư mục |
grep | Tìm kiếm văn bản trong file |
ack | Tìm kiếm và xử lý file văn bản |
ripgrep | Tìm kiếm và xử lý file văn bản |
top | Hiển thị tình trạng sử dụng tài nguyên hệ thống theo thời gian thực |
htop | Công cụ xem các tiến trình và giám sát hệ thống có tính tương tác, tương tự top nhưng có nhiều tính năng và khả năng tùy biến hơn |
screen | Chạy nhiều phiên shell hoặc chương trình trong một cửa sổ terminal duy nhất hoặc trên nhiều terminal |
fuser | Xác định tiến trình nào đang sử dụng file hoặc thư mục cụ thể |
realpath | Hiển thị đường dẫn tuyệt đối của file hoặc thư mục |
truncate | Thu nhỏ hoặc mở rộng kích thước của file |
stat | Hiển thị trạng thái file hoặc hệ thống file |
Bảng 4: 41 dòng lệnh Arch Linux cho việc quản lý mạng
Lệnh | Chức năng |
---|---|
ip | Hiển thị và quản lý thông tin mạng |
ping | Kiểm tra khả năng kết nối của một host |
netstat | Hiển thị thông tin chi tiết về kết nối mạng, bảng định tuyến và giao diện mạng |
wget | Tải xuống file từ internet |
curl | Truyền dữ liệu từ/đến một server |
ssh | Thiết lập kết nối shell an toàn với một server từ xa |
scp | Sao chép file an toàn giữa các server |
rsync | Đồng bộ hóa file và thư mục giữa các server |
tcpdump | Ghi lại và phân tích lưu lượng mạng |
nmap | Thực hiện khám phá mạng và kiểm tra bảo mật |
arp | Hiển thị và sửa đổi bảng ARP |
ss | Hiển thị thông tin về các kết nối mạng |
iwconfig | Hiển thị và cấu hình giao diện mạng không dây |
ifconfig | Cấu hình giao diện mạng |
route | Xem và sửa đổi bảng định tuyến |
traceroute | Theo dõi đường đi của một gói dữ liệu |
dig | Truy xuất các bản ghi DNS của một tên miền |
host | Chuyển tên miền thành địa chỉ IP và ngược lại |
iptables | Cấu hình tường lửa Linux |
ipset | Quản lý tập hợp địa chỉ IP |
ssh-keygen | Tạo và quản lý khóa SSH |
ssh-copy-id | Sao chép khóa SSH đến server từ xa |
byobu | Trình quản lý phiên và terminal multiplexer với nhiều tính năng bổ sung |
cifs-utils | Kết nối và quản lý CIFS |
mtr | Theo dõi chất lượng kết nối mạng liên tục |
tig | Giao diện soạn thảo văn bản dành cho Git hỗ trợ hiển thị trực quan các nhánh Git, lịch sử commit và thay đổi đã diễn ra |
nmon | Hiển thị thông tin về hệ thống và phần cứng theo thời gian thực, bao gồm tình trạng sử dụng CPU, disk I/O và lưu lượng mạng |
hping3 | Công cụ kiểm thử và tạo gói tin mạng, cho phép gửi nhiều loại gói tin mạng khác nhau |
arp-scan | Gửi gói tin ARP để phát hiện host và thiết bị mạng, sau đó hiển thị địa chỉ MAC và IP của chúng |
gparted | Trình chỉnh sửa phân vùng đồ họa cho phép tạo, thay đổi kích thước, di chuyển và sao chép phân vùng đĩa |
sshfs | Gắn một hệ thống file từ xa qua giao thức SSH |
slurm | Trình cân bằng tải mạng và công cụ quản lý cluster |
jshon | Phân tích cú pháp, thao tác và phân tích dữ liệu JSON trong script shell |
xdg-open | Mở file hoặc URL với ứng dụng mặc định được cấu hình trong hệ thống |
ranger | Trình quản lý file và trình duyệt thư mục, hỗ trợ các tính năng khác nhau như xem trước, dấu trang và tích hợp plugin |
ddrescue | Sao chép dữ liệu từ một file hoặc thiết bị block sang file hoặc thiết bị block khác |
ytop | Hiển thị thông tin về tài nguyên hệ thống theo thời gian thực |
vnstat | Theo dõi lưu lượng mạng, ghi lại và hiển thị tình trạng sử dụng băng thông của giao diện |
nc | Thiết lập và quản lý kết nối mạng |
iftop | Theo dõi lưu lượng mạng theo thời gian thực |
nethogs | Hiển thị tình trạng sử dụng băng thông theo tiến trình |
Bảng 5: 7 dòng lệnh quản lý chế độ người dùng trong Arch Linux
Lệnh | Chức năng |
---|---|
tmux | Quản lý nhiều phiên làm việc trên terminal |
whois | Truy vấn cơ sở dữ liệu WHOIS |
w | Hiển thị thông tin về người dùng đang đăng nhập |
last | Hiển thị thông tin về các đăng nhập trước đó |
glances | Công cụ giám sát hệ thống với giao diện web |
iotop | Giám sát tình trạng sử dụng input/output của các tiến trình và thiết bị lưu trữ |
uname | Hiển thị thông tin về kernel và phiên bản hệ điều hành của hệ thống |
Bảng 6: 13 dòng lệnh Arch Linux sử dụng để nén và lưu trữ file
Lệnh | Chức năng |
---|---|
zip | Tạo và chỉnh sửa các file lưu trữ ZIP |
tar | Lưu trữ và nén các file |
unzip | Giải nén các file từ kho lưu trữ ZIP |
bzip2 | Nén và giải nén các file bằng thuật toán bzip2 |
gzip | Nén và giải nén các file bằng thuật toán gzip |
xz | Nén và giải nén các file bằng thuật toán xz |
openssl | Quản lý chứng chỉ số và thực hiện các hoạt động mã hóa, giải mã |
ncdu | Phân tích tình trạng sử dụng đĩa trong cây thư mục |
7z | Giải nén các file từ kho lưu trữ 7z |
e | Giám sát quá trình truyền dữ liệu giữa hai tiến trình |
fdupes | Tìm và xóa các file trùng lặp trong một cây thư mục, có thể được sử dụng để so sánh các file |
p7zip | Nén và giải nén các file, thư mục ở nhiều định dạng lưu trữ khác nhau như 7z, zip, tar và gzip |
qpdf | Chỉnh sửa và chuyển đổi các file PDF |
Bảng 7: 13 dòng lệnh thông dụng khác trong hệ thống điều hành
Bên cạnh những nhóm lệnh chính trên còn có 13 dòng lệnh Arch Linux thông dụng khác, nhưng lại không thuộc một nhóm cụ thể nào với nhiều chức năng sử dụng khác nhau.
Lệnh | Chức năng |
---|---|
youtube-dl | Tải xuống video và âm thanh từ nhiều nguồn (source) khác nhau |
newsboat | Thu thập và hiển thị tin tức từ nhiều nguồn khác nhau |
pandoc | Chuyển đổi tài liệu linh hoạt giữa các định dạng tài markup và document |
mpd | Phát các file âm thanh từ thư mục cục bộ hoặc từ xa |
sshuttle | Tạo đường hầm mạng an toàn qua kết nối SSH giúp vượt qua các rào cản mạng và tường lửa |
feh | Hỗ trợ nhiều định dạng ảnh và hiển thị chúng dưới dạng trình chiếu hoặc hình nền |
mutt | Trình quản lý email bằng dòng lệnh |
pine | Trình quản lý email bằng dòng lệnh với giao diện truyền thống hơn |
elinks | Trình duyệt web với các tính năng nâng cao hơn Lynx |
lynx | Trình duyệt web dựa trên văn bản |
strings | Trích xuất chuỗi mà con người có thể đọc được từ các file nhị phân |
gpg | Mã hóa và giải mã file, tin nhắn bằng mật mã khóa công khai |
sqlite3 | Công cụ dòng lệnh để quản lý cơ sở dữ liệu SQLite giúp tạo, sửa đổi, truy vấn bảng và bản ghi |
Câu hỏi thường gặp
Tại sao Arch Linux lại có đặc điểm đặc biệt như vậy?
Arch Linux nổi bật với quá trình cài đặt đơn giản, tinh gọn. Điểm đặc biệt là cập nhật liên tục và quyền kiểm soát hệ thống tối đa, cung cấp tài liệu đa dạng, cộng đồng hỗ trợ tích cực và kho phần mềm luôn cập nhật những công nghệ mới nhấtphần mềm tiên tiến nhất.
Arch Linux liệu có tốt hơn Debian không?
Cả Arch Linux và Debian đều tốt và có những ưu điểm riêng. Tùy theo sở thích và nhu cầu sử dụng mà bạn lựa chọn hệ điều hành cho phù hợp. Arch Linux thích hợp cho những người muốn tự xây dựng hệ thống dựa trên hệ điều hành có khả năng tùy biến cao và được cập nhật liên tục. Trong khi đó, Debian được biết đến với sự ổn định và phù hợp với server hoặc người dùng cần hệ thống hoạt động ổn định.
Tôi có thể sử dụng apt trên Arch không?
Bạn hoàn toàn có thể sử dụng trình quản lý gói sản phẩm apt (Advanced Package Management Tool) trên Arch Linux với điều kiện cài đặt apt từ kho lưu trữ của hệ điều hành này.
Lời kết
Như vậy, Vietnix đã tổng hợp và chia sẻ tới bạn 7 hệ thống Arch Linux Cheat Sheet với các nhóm lệnh chính được phân chia theo từng chức năng trên hệ điều hành. Qua bài viết trên, bạn có thể nắm được dòng lệnh cơ bản Arch Linux nhằm xây dựng và tùy chỉnh môi trường làm theo nhu cầu của mình. Đừng quên theo dõi các bài viết tiếp theo của Vietnix để cập nhật thêm nhiều thủ thuật, dòng lệnh mới trên Arch Linux nhé!