GPU GFLOPS là thuật ngữ dùng để đo hiệu suất tính toán của GPU, thể hiện số lượng tỷ phép tính dấu phẩy động GPU có thể thực hiện mỗi giây. Trong bài viết này, mình sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết GFLOPS là gì, cách tính chỉ số này, cũng như những yếu tố thực tế ảnh hưởng đến hiệu suất GPU và lời khuyên để bạn có thể lựa chọn GPU phù hợp nhất với nhu cầu của mình.
Những điểm chính
- Khái niệm: Hiểu rõ GFLOPS là gì và cách GFLOPS đo lường sức mạnh xử lý thô của một bộ xử lý đồ họa (GPU).
- Phân biệt với GFLOPS với TFLOPS: Nắm rõ sự khác biệt về quy mô giữa GFLOPS và TFLOPS để hiểu đúng về hiệu năng GPU hiện đại.
- Tầm quan trọng: Thấy rõ vai trò quyết định của GFLOPS trong các tác vụ thực tế như gaming, AI, và render đồ họa.
- Công thức tính: Nắm được công thức để tự tính toán và ước tính hiệu suất lý thuyết của một GPU.
- Giải pháp từ Vietnix: Biết đến VPS GPU Vietnix như một giải pháp mạnh mẽ khi nhu cầu tính toán vượt quá khả năng của CPU thông thường.
- Giải đáp thắc mắc (FAQ): Tìm được câu trả lời cho các vấn đề thực tế liên quan đến GFLOPS.

GPU GFLOPS là gì?
GPU GFLOPS (Giga Floating Point Operations Per Second) là một phép đo lường hiệu năng tính toán của bộ xử lý đồ họa (GPU). Chỉ số này thể hiện khả năng của GPU trong việc thực hiện một tỷ phép tính toán với số thực (số có dấu phẩy động) trong một giây.

Ví dụ, một card đồ họa có hiệu năng 110 GFLOPS có nghĩa là nó có thể xử lý trung bình 110 tỷ phép tính dấu phẩy động mỗi giây.
Có thể thấy GPU GFLOPS là một thông số kỹ thuật quan trọng để đánh giá sức mạnh xử lý thô của các thiết bị như card đồ họa, máy chơi game PlayStation hay Xbox, đặc biệt trong các tác vụ yêu cầu tính toán đồ họa phức tạp như chơi game hoặc render. Với sự phát triển của công nghệ, các hệ thống hiệu năng cao hiện nay thường được đo bằng các đơn vị lớn hơn như TFLOPS và PFLOPS.
Sức mạnh của GPU GFLOPS là một yếu tố quan trọng để đánh giá hiệu năng xử lý đồ họa cho các tác vụ nặng như gaming hay render. Nếu bạn cần một nền tảng mạnh mẽ để xử lý những công việc này, giải pháp VPS GPU tại Vietnix chính là lựa chọn tối ưu.
Đây là giải pháp mua máy chủ ảo giúp bạn sở hữu một hệ thống hiệu năng cao với card đồ họa chuyên dụng, đảm bảo mọi ứng dụng từ giả lập Android, training AI, đến livestream OBS đều hoạt động mượt mà và hiệu quả.

VPS GPU – VIETNIX FIREWALL ĐỘC QUYỀN
Máy chủ luôn ổn định, kiểm soát và quản trị hoàn toàn VPS
Phân biệt GFLOPS và TFLOPS
GFLOPS và TFLOPS đều là đơn vị đo lường hiệu năng tính toán của bộ xử lý, tuy nhiên, sự khác biệt cơ bản và quan trọng nhất giữa chúng nằm ở quy mô và phạm vi ứng dụng:
- GFLOPS (Gigaflops): Là đơn vị đo lường cơ bản, tương đương một tỷ phép tính dấu phẩy động mỗi giây. Đây từng là tiêu chuẩn vàng để đánh giá sức mạnh của các GPU. Hiện nay, GFLOPS vẫn được dùng để mô tả hiệu năng của các bộ xử lý đồ họa tích hợp (iGPU) hoặc các card đồ họa ở phân khúc phổ thông.
- TFLOPS (Teraflops): Là đơn vị đo lường lớn hơn, tương đương một nghìn tỷ phép tính dấu phẩy động mỗi giây. Với sự phát triển của công nghệ, hiệu năng của các GPU hiện đại đã vượt xa ngưỡng GFLOPS, vì vậy TFLOPS đã trở thành tiêu chuẩn chung để đo lường sức mạnh GPU.
Bảng so sánh chi tiết:
Tiêu chí | GFLOPS (Gigaflops) | TFLOPS (Teraflops) |
---|---|---|
Định nghĩa | Một tỷ phép tính dấu phẩy động mỗi giây. | Một nghìn tỷ phép tính dấu phẩy động mỗi giây. |
Mối quan hệ | Là đơn vị cơ sở. | 1 TFLOPS = 1.000 GFLOPS. |
Phạm vi ứng dụng | Các GPU tích hợp, card đồ họa phổ thông, máy chơi game thế hệ cũ, máy tính cá nhân đời trước. | Các card đồ họa chơi game từ tầm trung đến cao cấp, máy chủ, siêu máy tính, hệ thống AI và các trung tâm dữ liệu. |
Tầm quan trọng của Gflops với GPU
Đo lường và thể hiện hiệu suất tính toán cốt lõi
GFLOPS là chỉ số trực tiếp cho biết khả năng thực hiện các phép tính dấu phẩy động của GPU trong một giây. Hiệu suất này là yếu tố then chốt trong các lĩnh vực yêu cầu xử lý dữ liệu số phức tạp như đồ họa 3D, tính toán khoa học, học máy (AI) và chơi game đồ họa cao. Một GPU có chỉ số GFLOPS càng cao thì khả năng xử lý các tác vụ phức tạp càng nhanh.
Quyết định hiệu năng trong các tác vụ đồ họa
Trong các công việc liên quan đến đồ họa như thiết kế, mô phỏng 3D hay chơi game, chỉ số GFLOPS đóng vai trò quyết định. Một GPU với GFLOPS cao sẽ đảm bảo tốc độ xử lý nhanh, giúp các hiệu ứng và hình ảnh được hiển thị một cách mượt mà, ổn định, tránh được hiện tượng giật, lag.
Nền tảng cho học máy và AI
Trong lĩnh vực AI, GPU được sử dụng để thực hiện khối lượng tính toán khổng lồ trong quá trình huấn luyện mô hình. Các tác vụ như xử lý hình ảnh, video trong các mô hình học sâu đòi hỏi năng lực tính toán rất lớn. GPU có chỉ số GFLOPS cao giúp tăng tốc đáng kể quá trình huấn luyện và xử lý dữ liệu, cải thiện hiệu suất chung của các mô hình AI.
Tiêu chí để so sánh giữa các GPU
GFLOPS được sử dụng như một thông số tham khảo để so sánh hiệu suất lý thuyết giữa các GPU khác nhau. Về cơ bản, một GPU có chỉ số GFLOPS cao hơn thường được xem là mạnh mẽ hơn trong các tác vụ tính toán nặng. Tuy nhiên, hiệu năng thực tế còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác như kiến trúc GPU, băng thông bộ nhớ và sự tối ưu của trình điều khiển (driver) và phần mềm.
Công cụ thiết yếu trong điện toán hiệu năng cao (HPC)
Trong lĩnh vực nghiên cứu khoa học và kỹ thuật, GPU với hiệu năng GFLOPS (hoặc TFLOPS) cao được sử dụng để chạy các mô phỏng phức tạp, từ dự báo thời tiết, phân tích dữ liệu gen, nghiên cứu dược phẩm cho đến các mô phỏng vật lý thiên văn.

Cách tính GFLOPS lý thuyết của GPU
Bạn có thể tham khảo công thức dưới đây để tính hiệu suất tính toán Gflops của một GPU:
Gflops = (Số lõi GPU) × (Số chu kỳ mỗi lõi thực hiện trong một giây) × (Số phép tính mỗi chu kỳ) / 1 000 000 000
- Số lõi GPU: Là tổng số đơn vị xử lý song song của GPU, thường gọi là CUDA Cores (NVIDIA), Stream Processors (AMD) hoặc Shaders.
- Số chu kỳ mỗi lõi thực hiện trong một giây: Là xung nhịp của GPU, thường đo bằng GHz.
- Số phép tính mỗi chu kỳ: Mỗi lõi GPU hiện đại có thể thực hiện nhiều phép toán dấu phẩy động trên một chu kỳ, phổ biến là 2 phép toán/chu kỳ nhờ tập lệnh FMA.
Giả sử một card đồ họa có 1024 lõi GPU và xung nhịp là 1.5 GHz với số phép tính mỗi chu kỳ là 2:
Gflops = (1024×1.5×2)/ 1 000 000 000
Như vậy, GPU này đạt hiệu suất lý thuyết là 3072 GFLOPS, tương đương 3,072 TFLOPS, là mức rất mạnh với các tác vụ tính toán phức tạp.

Trải nghiệm hiệu suất vượt trội với VPS GPU của Vietnix
Khi các tác vụ tính toán chuyên sâu vượt quá khả năng xử lý của CPU thông thường, VPS GPU của Vietnix chính là giải pháp tối ưu. Bằng việc tích hợp card đồ họa chuyên dụng NVIDIA Quadro, dịch vụ này cung cấp sức mạnh tính toán vượt trội, được thiết kế riêng để vận hành mượt mà các ứng dụng nặng nhất như training AI, giả lập Android hay xử lý đồ họa.
Với kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực máy chủ, Vietnix luôn đặt hiệu năng, tốc độ và hỗ trợ kỹ thuật lên hàng đầu. Khi sử dụng dịch vụ VPS NVMe tại Vietnix bạn sẽ được hưởng lợi từ các ưu điểm nổi bật sau đây:
Những ưu điểm vượt trội của VPS GPU Vietnix:
- Card đồ họa NVIDIA Quadro: Cung cấp sức mạnh xử lý đồ họa chuyên nghiệp cho AI, giả lập và gaming.
- Tối ưu cho giả lập và livestream: Hỗ trợ hoàn hảo các trình giả lập LDPlayer, BlueStack, Nox và phần mềm livestream OBS.
- An toàn dữ liệu: Tự động sao lưu định kỳ hàng tuần, bảo vệ toàn diện các dự án và dữ liệu quan trọng.
- Linh hoạt và dễ mở rộng: Nhanh chóng nâng cấp hoặc thay đổi cấu hình theo nhu cầu thực tế, không gây gián đoạn.
- Hỗ trợ chuyên gia 24/7: Đội ngũ kỹ thuật luôn sẵn sàng, đảm bảo hệ thống của bạn hoạt động ổn định và hiệu quả.
Thông tin liên hệ:
- Hotline: 18001093.
- Email: sales@vietnix.com.vn.
- Địa chỉ: 265 Hồng Lạc, Phường Bảy Hiền, Thành phố Hồ Chí Minh.
- Website: https://vietnix.vn/
Câu hỏi thường gặp
GFLOPS cao có nghĩa là GPU tốt hơn có đúng không
Không hoàn toàn. GFLOPS cao là một dấu hiệu tốt về sức mạnh xử lý thô, nhưng một GPU tốt còn phụ thuộc vào kiến trúc, VRAM, băng thông, driver và quan trọng nhất là phải phù hợp với nhu cầu sử dụng của bạn.
Cần bao nhiêu GFLOPS để chơi game?
Điều này phụ thuộc vào game bạn chơi, độ phân giải màn hình và mức cài đặt đồ họa. Thay vì tìm một con số GFLOPS, bạn nên xem các bài đánh giá hiệu năng của GPU đó trên các tựa game cụ thể.
Làm thế nào để biết GFLOPS của GPU?
Cách dễ nhất là tìm kiếm tên GPU của bạn kèm theo tech specs trên Google để vào trang chủ của nhà sản xuất (NVIDIA, AMD). Họ thường công bố hiệu suất TFLOPS (FP32). Bạn cũng có thể dùng các phần mềm như GPU-Z để xem số lõi, xung nhịp và tự tính toán.
GFLOPS của các loại GPU khác nhau có so sánh trực tiếp được không?
Do khác biệt về kiến trúc bộ xử lý, hiệu quả của mỗi GFLOP có thể khác nhau. Việc so sánh GFLOPS chỉ thực sự có ý nghĩa khi so sánh các GPU trong cùng một thế hệ và cùng một nhà sản xuất. Đối với các trường hợp khác, hãy luôn tham khảo benchmark hiệu năng thực tế.
GFLOPS là chỉ số quan trọng phản ánh năng lực xử lý phép tính dấu phẩy động của GPU, giúp bạn đánh giá sức mạnh phần cứng khi lựa chọn card đồ họa cho các tác vụ như gaming, AI, render hay khoa học tính toán. Tuy nhiên, GFLOPS không phải là yếu tố quyết định duy nhất – hãy cân nhắc thêm các thông số như kiến trúc, VRAM, băng thông và khả năng tối ưu phần mềm để có lựa chọn phù hợp nhất với nhu cầu thực tế.