Hầu hết các lập trình viên phần mềm đều không còn quá xa lạ với hai cái tên Unix và Linux nữa. Tuy nhiên không phải ai cũng hiểu rõ về hai hệ điều hành này, nhất là những bạn mới bắt đầu tìm hiểu về công nghệ. Bài viết dưới đây sẽ so sánh chi tiết Unix và Linux, cũng như liệt kê những ưu và nhược điểm của từng hệ điều hành.
Tổng quan về UNIX
Hệ điều hành Unix được phát triển lần đầu vào những năm 1960, viết bằng ngôn ngữ C, nổi tiếng với tính di động và khả năng chỉnh sửa nhanh chóng. Ban đầu, Unix chỉ là một dự án cá nhân của Ken Thompson (Bell Labs) nhưng đã nhanh chóng được phổ biến rộng rãi và dần trở thành một hệ điều hành độc quyền. Unix hoạt động dựa trên CLI (Command Line Interface) và gần đây giao diện GUI cũng đang được phát triển. Hệ điều hành này rất phổ biến trong các công ty, trường đại học và doanh nghiệp lớn.
Hệ điều hành đa người dùng, đa nhiệm.
Có thể dùng làm chương trình điều khiển chính trong các máy trạm hoặc server.
Nhiều ứng dụng thương mại có sẵn.
Là hệ điều hành tiêu chuẩn cho nhiều trường đại học.
Giao diện người dùng không thân thiện, không nhất quán.
Hiệu suất không cao.
Giao diện Shell không an toàn, vì chỉ cần nhập sai một ký tự cũng có thể làm mất dữ liệu.
Các phiên bản không nhất quán với nhau giữa các thiết bị.
Không hỗ trợ các hệ thống thời gian phản hồi trong thời gian thực.
Tổng quan về LINUX
Linux là một hệ điều hành được phát triển bởi Linus Torvalds vào năm 1991. Cái tên “Linux” bắt nguồn từ nhân Linux (kernel) – một phần mềm cho phép các ứng dụng và người dùng truy cập vào các thiết bị trên máy tính để thực hiện một số chức năng cụ thể.
Hệ điều hành Linux chuyển tiếp các câu lệnh (instruction) của ứng dụng từ một bộ xử lý của máy tính, sau đó gửi kết quả về ứng dụng thông qua hệ điều hành Linux. Linux có thể được cài đặt trên nhiều loại thiết bị khác nhau như điện thoại di động, máy chơi game,… Linux nổi bật nhất với mã nguồn mở và hoàn toàn miễn phí. Hiện nay nhiều công ty cũng đã tự phát hành các hệ điều hành của riêng mình dựa trên Linux Kernel.
Hỗ trợ đa nhiệm.
Các chương trình chứa một hay nhiều tiến trình, trong đó mỗi tiến trình có thể có nhiều luồng khác nhau.
Hoạt động tốt với các hệ điều hành khác.
Có khả năng chạy nhiều chương trình người dùng.
Các tài khoản được phân quyền cụ thể.
Không có phiên bản tiêu chuẩn.
Hỗ trợ vá lỗi cho driver, nhưng lại có thể ảnh hưởng xấu đến toàn bộ hệ thống.
Không thân thiện với người dùng mới.
Không hỗ trợ Microsoft Office, đôi khi cần giả lập phức tạp mới có thể sử dụng được các công cụ của Windows.
Không phù hợp với môi trường gia đình.
So sánh chi tiết Unix và Linux
Đặc điểm | Linux | Unix |
Chi phí | Sử dụng hoàn toàn miễn phí, ngoài ra còn có các bản trả phí cao cấp. | Nhiều mức giá tùy thuộc vào từng phiên bản và nhà cung cấp. |
Phát triển | Mã nguồn mở, cộng đồng lớn. | Nhiều phiên bản, chủ yếu được phát triển bởi AT&T và các nhà cung cấp thương mại khác. |
Người dùng | Tất cả đều có thể sử dụng. | Được dùng trong các server internet, máy trạm, PC. |
Giao diện text | Shell mặc định là BASH, có hỗ trợ nhiều trình phiên dịch lệnh khác. | Ban đầu chỉ dùng được Bourne Shell nhưng hiện đã tương thích được với nhiều phần mềm. |
GUI | Có hai bản GUI: KDE và Gnome, ngoài ra còn có Mate, LXDE, Xfce,… | Hỗ trợ các môi trường desktop phổ biến, trong đó có cả Gnome. |
Virus | Hiện có khoảng 60-100 loại virus, nhưng vẫn chưa xâm nhập vào các hệ thống Linux. | Có khoảng 80 đến 120 loại virus được báo cáo trên Unix. |
Phát hiện các nguy hiểm | Nhanh chóng phát hiện và khắc phục lỗi nhờ vào cộng đồng mã nguồn mở lớn mạnh. | Thời gian đợi bản vá và sửa lỗi tương đối lâu. |
Kiến trúc | Ban đầu được phát triển cho bộ xử lý phần cứng x86 của Intel, hỗ trợ hơn 20 loại CPU khác nhau. | Hỗ trợ PA-RISC và các máy Itanium. |
Sử dụng | Có thể được cài đặt trên nhiều thiết bị khác nhau (điện thoại, tablet,…). | Dùng cho các server internet, máy trạm và PC. |
Tính năng đặc biệt | Cập nhật kernel mà không cần reboot. | Feta ZFS |
Phiên bản | Có nhiều bản phân phối như Redhat, Ubuntu, OpenSuse,… | HP-UX, AIS, BSD,… |
Loại file hỗ trợ | xfs, nfs, cramfsm ext 1 to 4, ufs, devpts, NTFS. | zfs, hfx, GPS, xfs, vxfs. |
Tính di động | Độ di động cao, boot được từ ổ USB. | Không có tính di động. |
Mã nguồn | Mã nguồn mở. | Mã nguồn kín. |
Lời kết
Bài viết này đã cung cấp thông tin chi tiết hai hệ điều hành Unix và Linux. Cả hai hệ điều hành đều phù hợp với những nhu cầu sử dụng và nhóm đối tượng nhất định. Linux có mã nguồn mở, hỗ trợ nhiều kiểu thiết bị và được sử dụng rộng rãi bởi nhiều nhóm người dùng. Mặt khác, Unix chủ yếu được dùng cho các server Internet và máy trạm. Hy vọng bài viết có thể giúp ích cho bạn!