PHP
Python

Trang chủ

Tìm hiểu về lệnh Break trong Python

Ngôn ngữ Python là một ngôn ngữ lập trình đa mục đích, nổi tiếng với cú pháp dễ đọc, dễ học và tính ứng dụng cao. Trong lĩnh vực phát triển web, Python thường được sử dụng thông qua các framework như Django và Flask để xây dựng các ứng dụng web mạnh mẽ, bảo mật và dễ mở rộng. Trong chuyên mục này, Vietnix không chỉ cung cấp kiến thức nền tảng về ngôn ngữ Python mà còn hướng dẫn chi tiết cách xây dựng các ứng dụng web thực tế, sử dụng các framework phổ biến và áp dụng các kỹ thuật tiên tiến. Vietnix cam kết liên tục cập nhật những bài viết mới nhất về các tính năng mới của Python, các thư viện hỗ trợ hữu ích và những phương pháp tốt nhất, giúp bạn khai thác tối đa sức mạnh của Python và hoàn thiện kỹ năng lập trình web của mình.
html
CSS
javascript
sql
python
php
c
c++
bootstrap
react
mysql
reactjs
vuejs
Javascript Tutorials
07/01/2025
9 phút đọc
Theo dõi Vietnix trên

Tìm hiểu về lệnh Break trong Python

Khi làm việc với vòng lặp trong Python, đôi khi bạn cần một cách để thoát ra sớm hơn so với điều kiện ban đầu. Đó là lúc bạn sẽ dùng đến lệnh break. Bài viết này sẽ trình bày một cách rõ ràng về cách thức lệnh break hoạt động và làm thế nào để tận dụng lệnh này một cách hiệu quả.

Lệnh Break trong Python là gì

Câu lệnh break trong Python là một lệnh được sử dụng để kết thúc ngay lập tức vòng lặp hiện tại và chuyển sang thực hiện câu lệnh kế tiếp sau vòng lặp đó. Cách hoạt động của break trong Python tương tự như câu lệnh break trong ngôn ngữ C.

Lệnh break trong Python được sử dụng để kết thúc ngay lập tức vòng lặp hiện tại và chuyển sang thực hiện câu lệnh kế tiếp
Lệnh break trong Python được sử dụng để kết thúc ngay lập tức vòng lặp hiện tại và chuyển sang thực hiện câu lệnh kế tiếp

Công dụng phổ biến nhất của break là khi có một điều kiện đặc biệt phát sinh từ bên ngoài, yêu cầu thoát khỏi vòng lặp ngay lập tức. Câu lệnh break có thể được dùng trong cả vòng lặp while và for của Python.

Trong trường hợp bạn sử dụng các vòng lặp lồng nhau, câu lệnh break sẽ dừng thực thi vòng lặp bên trong cùng chứa break và sau đó chương trình sẽ tiếp tục thực thi các lệnh ngay sau khối lệnh chứa vòng lặp này.

Cú pháp của câu lệnh break trong Python

Cú pháp của câu lệnh break trong Python như sau:

vòng_lặp:
   kiểm_tra_điều_kiện:
      break

Lưu ý: Cú pháp này không phải là code Python thực tế, đây chỉ là cách biểu diễn tổng quan cho người học dễ hình dung

Giải thích:

  • Câu lệnh break được đặt bên trong một vòng lặp (có thể là while hoặc for).
  • Trong vòng lặp, nếu có một điều kiện nào đó được kiểm tra và thỏa mãn, câu lệnh break sẽ được thực thi.
  • Khi break được gọi, vòng lặp hiện tại sẽ bị dừng lại ngay lập tức, và chương trình sẽ tiếp tục thực thi các lệnh sau vòng lặp.

Flowchart của lệnh break trong Python

Dưới đây là sơ đồ minh họa cho cách thức hoạt động của lệnh break

Flow chart của lệnh break
Flow chart của lệnh break

Lệnh break với vòng lặp for

Nếu sử dụng lệnh break bên trong một vòng lặp for, lệnh này sẽ làm gián đoạn luồng thực thi bình thường của chương trình và thoát khỏi vòng lặp ngay lập tức, trước khi hoàn thành tất cả các lần lặp.

Ví dụ

Trong ví dụ dưới đây, chúng ta sẽ thấy cách lệnh break hoạt động trong vòng lặp for:

for letter in 'Python':
    if letter == 'h':
        break
    print ("Chữ cái hiện tại:", letter)
print ("Tạm biệt!")

Khi thực thi đoạn mã trên, kết quả sẽ là:

Chữ cái hiện tại: P

Chữ cái hiện tại: y

Chữ cái hiện tại: t

Tạm biệt!

Giải thích code:

  • for letter in 'Python':: Câu lệnh này khởi tạo một vòng lặp for, duyệt qua từng ký tự trong chuỗi ‘Python’, và gán mỗi ký tự cho biến letter ở mỗi lần lặp.
  • if letter == 'h':: Câu lệnh điều kiện kiểm tra xem giá trị của letter có phải là ký tự 'h' không.
  • break: Nếu điều kiện trên đúng (tức là letter'h'), lệnh break sẽ được thực thi. Lệnh này lập tức dừng vòng lặp for, và chương trình sẽ tiếp tục thực thi câu lệnh ngay sau vòng lặp for.
  • print ("Chữ cái hiện tại:", letter): Nếu điều kiện letter == 'h' là sai, câu lệnh này in ra chữ cái hiện tại.
  • print ("Tạm biệt!"): Sau khi vòng lặp for kết thúc, dù là kết thúc thông thường hay kết thúc do lệnh break, dòng chữ này được in ra màn hình

Lệnh break với vòng lặp while

Tương tự như vòng lặp for, chúng ta cũng có thể dùng lệnh break để bỏ qua phần còn lại của mã bên trong vòng lặp while khi một điều kiện nhất định trở thành đúng.

Ví dụ

Đoạn mã dưới đây minh họa cách dùng lệnh break với vòng lặp while:

var = 10
while var > 0:
    print ('Giá trị biến hiện tại:', var)
    var = var - 1
    if var == 5:
        break

print ("Tạm biệt!")

Khi thực thi đoạn code trên, màn hình hiển thị kết quả sau:

Giá trị biến hiện tại: 10

Giá trị biến hiện tại: 9

Giá trị biến hiện tại: 8

Giá trị biến hiện tại: 7

Giá trị biến hiện tại: 6

Tạm biệt!

Giải thích code:

  • var = 10: Khởi tạo biến var với giá trị ban đầu là 10.
  • while var > 0:: Vòng lặp while tiếp tục thực thi các lệnh bên trong cho đến khi giá trị của var nhỏ hơn hoặc bằng 0.
  • print ('Giá trị biến hiện tại:', var): In giá trị hiện tại của var trước khi thay đổi.
  • var = var - 1: Giảm giá trị của var đi 1 sau mỗi lần lặp.
  • if var == 5:: Kiểm tra nếu giá trị của var bằng 5.
  • break: Nếu var bằng 5 thì lệnh break sẽ kết thúc vòng lặp ngay lập tức, bỏ qua phần còn lại của các lần lặp
  • print ("Tạm biệt!"): In thông báo khi vòng lặp while kết thúc

Lệnh break với vòng lặp lồng nhau

Trong vòng lặp lồng nhau, một vòng lặp được định nghĩa bên trong một vòng lặp khác. Vòng lặp bao ngoài (tức vòng lặp chứa vòng lặp bên trong) được gọi là vòng lặp ngoài (outer loop), còn vòng lặp nằm bên trong là vòng lặp trong (inner loop).

Khi sử dụng lệnh break với các vòng lặp lồng nhau, nó sẽ hoạt động như sau:

  • Nếu lệnh break được sử dụng bên trong vòng lặp trong, chỉ có vòng lặp trong sẽ bị bỏ qua. Chương trình sẽ tiếp tục thực thi các lệnh sau vòng lặp trong.
  • Nếu lệnh break được sử dụng trong vòng lặp ngoài, cả vòng lặp ngoài và vòng lặp trong đều sẽ bị bỏ qua. Chương trình sẽ tiếp tục thực thi các lệnh ngay sau vòng lặp ngoài.

Ví dụ

Chương trình sau đây minh họa cách sử dụng lệnh break trong vòng lặp for khi duyệt qua một danh sách. Ở ví dụ này, chương trình sẽ tìm kiếm một số cụ thể trong danh sách. Nếu số đó được tìm thấy, vòng lặp sẽ kết thúc và in ra thông báo “đã tìm thấy số”.

no = 33
numbers = [11, 33, 55, 39, 55, 75, 37, 21, 23, 41, 13]
for num in numbers:
    if num == no:
        print('đã tìm thấy số trong danh sách')
        break
else:
    print('không tìm thấy số trong danh sách')

Chương trình trên sẽ cho ra kết quả như sau:

đã tìm thấy số trong danh sách

Giải thích code:

  • no = 33: Câu lệnh này gán giá trị 33 cho biến no, đây là số mà chương trình sẽ tìm kiếm trong danh sách.
  • numbers = [11, 33, 55, 39, 55, 75, 37, 21, 23, 41, 13]: Dòng này tạo ra một danh sách các số nguyên.
  • for num in numbers:: Vòng lặp for này duyệt qua từng số trong danh sách numbers.
  • if num == no:: Câu lệnh if này kiểm tra xem số hiện tại (num) có bằng với số cần tìm (no) hay không. Nếu điều kiện trên là đúng (số hiện tại bằng số cần tìm), câu lệnh print('đã tìm thấy số trong danh sách') được thực hiện để in thông báo, sau đó lệnh break sẽ ngay lập tức kết thúc vòng lặp for.
  • else:: Khối lệnh else này chỉ được thực hiện khi vòng lặp for hoàn thành hết tất cả các lần lặp mà không gặp lệnh break. Trong trường hợp này, điều đó có nghĩa là không có số nào trong danh sách bằng với no. Nếu khối lệnh else được thực hiện, thì chương trình sẽ in ra màn hình thông báo: print('không tìm thấy số trong danh sách')

Lời kết

Vậy là chúng ta đã cùng tìm hiểu chi tiết về lệnh break và cách lệnh này hoạt động trong Python. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn linh hoạt hơn trong việc kiểm soát luồng thực thi của vòng lặp và giải quyết các bài toán lập trình một cách hiệu quả.

Cao Lê Viết Tiến

PHP Leader
tại
Vietnix

Kết nối với mình qua

Icon Quote
Icon Quote

Học lập trình online cùng vietnix

Học lập trình online cùng Vietnix

PHPXem thêmThu gọn