PHP
Python

Trang chủ

Array trong Python là gì? Các hoạt động của array trong Python

Ngôn ngữ Python là một ngôn ngữ lập trình đa mục đích, nổi tiếng với cú pháp dễ đọc, dễ học và tính ứng dụng cao. Trong lĩnh vực phát triển web, Python thường được sử dụng thông qua các framework như Django và Flask để xây dựng các ứng dụng web mạnh mẽ, bảo mật và dễ mở rộng. Trong chuyên mục này, Vietnix không chỉ cung cấp kiến thức nền tảng về ngôn ngữ Python mà còn hướng dẫn chi tiết cách xây dựng các ứng dụng web thực tế, sử dụng các framework phổ biến và áp dụng các kỹ thuật tiên tiến. Vietnix cam kết liên tục cập nhật những bài viết mới nhất về các tính năng mới của Python, các thư viện hỗ trợ hữu ích và những phương pháp tốt nhất, giúp bạn khai thác tối đa sức mạnh của Python và hoàn thiện kỹ năng lập trình web của mình.
html
CSS
javascript
sql
python
php
c
c++
bootstrap
react
mysql
reactjs
vuejs
Javascript Tutorials
05/03/2025
13 phút đọc
Theo dõi Vietnix trên

Array trong Python là gì? Các hoạt động của array trong Python

Array trong Python là một cấu trúc dữ liệu dùng để lưu trữ nhiều phần tử cùng kiểu, giúp quản lý và xử lý dữ liệu một cách hiệu quả. Mặc dù Python không có kiểu dữ liệu array tích hợp như C++ hay Java, nhưng có thể sử dụng module array để tạo mảng hoặc tận dụng list như một giải pháp thay thế linh hoạt. Trong bài viết này, mình sẽ giới thiệu khái niệm array trong Python, cách tạo, thao tác và ứng dụng array trong lập trình với Python.

Những điểm chính

  • Array trong Python là gì: Hiểu khái niệm array trong Python và sự khác biệt giữa array với list.
  • Cách biểu diễn array trong Python: Nắm được cách khai báo và làm việc với array trong Python một cách trực quan.
  • Cách tạo array trong Python: Biết cách khởi tạo array bằng thư viện array và hiểu rõ cú pháp cùng ví dụ minh họa.
  • Các hoạt động cơ bản trên array trong Python: Hiểu các thao tác quan trọng như truy cập, thêm, xóa, tìm kiếm và cập nhật phần tử trong array.
  • Biết thêm Vietnix là nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ tốc độ cao, support nhiệt tình.
  • Câu hỏi thường gặp: Giải đáp những thắc mắc quan trọng như lý do Python không có kiểu dữ liệu array riêng biệt và cách tạo mảng nhiều chiều mà không cần NumPy.

Array trong Python là gì?

Array trong Python là một cấu trúc dữ liệu giúp lưu trữ một số lượng cố định các phần tử có cùng kiểu dữ liệu. Mỗi phần tử trong array được gọi là một element và có thể thuộc bất kỳ kiểu dữ liệu nào như số nguyên (int), số thực (float) hoặc chuỗi (string). Các phần tử trong array được lưu trữ tại các vị trí bộ nhớ liên tiếp, giúp tối ưu hóa tốc độ truy cập và xử lý dữ liệu. Mỗi phần tử đều có một chỉ mục (index) – bắt đầu từ 0, cho phép truy xuất nhanh chóng đến từng phần tử trong mảng.

array trong python 1
Array trong Python là một cấu trúc dữ liệu giúp lưu trữ một số lượng cố định các phần tử có cùng kiểu dữ liệu

Cách biểu diễn array trong Python

Trong Python, array được biểu diễn như một tập hợp các phần tử được lưu trữ trong các ô chứa riêng biệt. Mỗi phần tử trong array được truy cập thông qua chỉ mục (index), bắt đầu từ 0 đến n-1, trong đó n là kích thước của mảng.

Cách biểu diễn array trong Python
Cách biểu diễn array trong Python

Một số điểm quan trọng về cách biểu diễn array trong Python:

  • Chỉ mục bắt đầu từ 0: Phần tử đầu tiên của array có index là 0, phần tử thứ hai có index là 1 và tiếp tục tăng dần.
  • Kích thước cố định: Khi khai báo một array, số lượng phần tử tối đa mà nó có thể chứa được xác định trước.
  • Truy cập phần tử bằng chỉ mục: Có thể lấy giá trị của một phần tử trong array bằng cách sử dụng chỉ mục. Ví dụ, nếu có một array có 10 phần tử, bạn có thể truy cập phần tử thứ 7 bằng cách gọi array[6].

Python không có kiểu dữ liệu array tích hợp sẵn như C hoặc Java, nhưng có thể sử dụng module array để tạo array hoặc sử dụng list như một sự thay thế linh hoạt.

Cách tạo array trong Python

Trong Python, để tạo một array, bạn cần import module array và sử dụng hàm array() để khởi tạo. Hàm này cho phép tạo mảng với ba kiểu dữ liệu cơ bản: Số nguyên (integer), số thực (float) và ký tự Unicode (char).

Cú pháp

import array  
# Tạo một array
obj = array.array(typecode, [initializer])

Giải thích:

  • typecode: Mã ký tự đại diện cho kiểu dữ liệu của array (mảng).
  • initializer: Danh sách giá trị khởi tạo cho array, có thể là list, bytes hoặc iterable cùng kiểu dữ liệu.

Ví dụ

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cách tạo array với các kiểu dữ liệu khác nhau:

import array as arr  
# Tạo array số nguyên
integer_array = arr.array('i', [1, 2, 3, 4])  
print(type(integer_array), integer_array)  
# Tạo array ký tự Unicode  
char_array = arr.array('u', 'VIETNIX')  
print(type(char_array), char_array)  
# Tạo array số thực  
float_array = arr.array('d', [1.5, 2.5, 3.5])  
print(type(float_array), float_array)
  • Kết quả như sau:

<class ‘array.array’> array(‘i’, [1, 2, 3, 4])

<class ‘array.array’> array(‘u’, ‘VIETNIX’)

<class ‘array.array’> array(‘d’, [1.5, 2.5, 3.5])

Python sử dụng một ký tự typecode để xác định kiểu dữ liệu của array, ví dụ:

typecodePython data typeByte size
‘b’signed integer1
‘B’unsigned integer1
‘u’Unicode character2
‘h’signed integer2
‘H’unsigned integer2
‘i’signed integer2
‘I’unsigned integer2
‘l’signed integer4
‘L’unsigned integer4
‘q’signed integer8
‘Q’unsigned integer8
‘f’floating point4
‘d’floating point8

Các hoạt động cơ bản trên array trong Python

Trong Python, array hỗ trợ nhiều thao tác cơ bản giúp quản lý và xử lý dữ liệu hiệu quả. Dưới đây là một số hoạt động quan trọng:

  • Duyệt (Traverse) – Truy xuất và in từng phần tử trong array, giúp kiểm tra dữ liệu hoặc hiển thị danh sách thông tin một cách trực quan.
  • Chèn (Insertion) – Thêm một phần tử vào vị trí cụ thể trong array. 
  • Xóa (Deletion) – Xóa một phần tử khỏi array tại một vị trí xác định. Điều này hữu ích khi cần loại bỏ dữ liệu không còn cần thiết.
  • Tìm kiếm (Search) – Tìm một phần tử trong array thông qua chỉ mục hoặc giá trị. 
  • Cập nhật (Update) – Thay đổi giá trị của một phần tử tại một chỉ mục nhất định. 

Cách truy cập phần tử trong array

Trong Python, các phần tử trong array có thể được truy cập thông qua chỉ mục (index). Chỉ mục này bắt đầu từ 0, nghĩa là phần tử đầu tiên có index là 0, phần tử thứ hai có index là 1, và tiếp tục như vậy. Dưới đây là ví dụ minh họa cách truy cập phần tử trong array bằng Python:

from array import *
# Khởi tạo một array kiểu số nguyên
dich_vu_vietnix = array('i', [1, 2, 3, 4, 5])
# Truy cập phần tử đầu tiên
print(dich_vu_vietnix[0])  # Output: 1
# Truy cập phần tử thứ ba
print(dich_vu_vietnix[2])  # Output: 3

Giải thích:

  • dich_vu_vietnix[0] truy xuất phần tử đầu tiên của array.
  • dich_vu_vietnix[2] lấy phần tử thứ ba trong danh sách.

Cách chèn phần tử vào array trong Python

Trong Python, việc chèn phần tử vào array có thể được thực hiện bằng cách sử dụng phương thức insert(). Phần tử có thể được thêm vào đầu, cuối hoặc bất kỳ vị trí nào trong mảng tùy theo nhu cầu sử dụng. Giả sử, bạn có một array lưu trữ số lượng người dùng đăng ký dịch vụ tại Vietnix theo từng tháng. Nếu cần thêm dữ liệu cho một tháng cụ thể, bạn có thể sử dụng insert() để chèn giá trị mới vào vị trí mong muốn:

from array import *
# Khởi tạo array với số lượng người dùng đăng ký trong các tháng
user_counts = array('i', [120, 150, 180, 210, 250])
# Chèn số lượng người dùng mới vào tháng thứ hai (index 1)
user_counts.insert(1, 160)
# In kết quả sau khi chèn
for count in user_counts:
    print(count)
  • Kết quả như sau:

120

160

150

180

210

250

Trong ví dụ trên, 160 được chèn vào vị trí index 1, đẩy các phần tử phía sau xuống một vị trí. Việc này giúp quản lý dữ liệu một cách linh hoạt mà không làm mất thông tin đã có.

Cách xóa phần tử vào array trong Python

Trong Python, xóa phần tử khỏi array có nghĩa là loại bỏ một giá trị cụ thể và sắp xếp lại các phần tử còn lại trong mảng. Việc này có thể được thực hiện bằng nhiều cách khác nhau, nhưng cách phổ biến nhất là sử dụng phương thức remove() của module array. Giả sử Vietnix có một danh sách các gói dịch vụ hosting với mã số tương ứng, bạn có thể sử dụng remove() để xóa một mã gói không còn sử dụng:

from array import *
# Khai báo array chứa mã số của các gói dịch vụ
array1 = array('i', [101, 102, 103, 104, 105])
# Xóa mã gói 104 khỏi danh sách
array1.remove(104)
# In danh sách sau khi xóa
for x in array1:
   print(x)
  • Kết quả như sau:

101

102

103

105

Trong ví dụ trên, khi xóa phần tử 104, các phần tử phía sau nó sẽ tự động dịch sang trái để lấp khoảng trống, giúp array duy trì tính liên tục mà không để lại khoảng trống. Ngoài remove(), bạn có thể sử dụng phương thức pop(index) nếu muốn xóa phần tử theo vị trí cụ thể, hoặc dùng del array[index] để xóa phần tử nhanh chóng.

Cách tìm phần tử array

Trong Python, bạn có thể tìm một phần tử trong array dựa trên giá trị hoặc chỉ mục của nó. Việc này giúp truy xuất dữ liệu nhanh chóng và tối ưu hóa hiệu suất xử lý. Python cung cấp phương thức index() để tìm vị trí của một phần tử trong array. Nếu phần tử tồn tại, phương thức này sẽ trả về chỉ mục đầu tiên của phần tử đó; nếu không, chương trình sẽ báo lỗi:

from array import *
# Khai báo một array chứa danh sách số lượng máy chủ đang hoạt động tại Vietnix
servers = array('i', [5, 10, 15, 20, 25])
# Tìm vị trí của số 15 trong array
print(servers.index(15))
  • Kết quả như sau:

2

Nếu giá trị cần tìm không có trong array, phương thức index() sẽ báo lỗi. Để tránh điều này, có thể kiểm tra trước bằng toán tử in:

value = 30
if value in servers:
    print(servers.index(value))
else:
    print("Phần tử không tồn tại trong array")

Cách cập nhật một phần tử hiện có từ array

Trong Python, để cập nhật một phần tử trong array, bạn chỉ cần gán một giá trị mới vào chỉ mục tương ứng. Việc này giúp thay đổi dữ liệu mà không làm ảnh hưởng đến cấu trúc của array. Giả sử, bạn có một array chứa số lượng tài nguyên của một hệ thống máy chủ, và cần cập nhật lại giá trị tại một vị trí nhất định:

from array import *
# Khởi tạo array với số lượng tài nguyên ban đầu
resources = array('i', [100, 200, 300, 400, 500])
# Cập nhật số lượng tài nguyên tại vị trí index 2
resources[2] = 800
# In kết quả sau khi cập nhật
for r in resources:
    print(r)
  • Kết quả như sau:

100

200

800

400

500

Ở ví dụ trên, giá trị tại vị trí index 2 ban đầu là 300, sau khi cập nhật đã trở thành 800. Trong các hệ thống quản lý tài nguyên như hosting hoặc máy chủ ảo, thao tác cập nhật dữ liệu trong array có thể được sử dụng để điều chỉnh thông số hệ thống theo nhu cầu thực tế, giúp tối ưu hiệu suất hoạt động một cách linh hoạt.

Vietnix – Nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ tốc độ cao, support nhiệt tình

Vietnix mang đến giải pháp lưu trữ chất lượng cao với hệ thống máy chủ mạnh mẽ, đảm bảo tốc độ truy cập nhanh, ổn định. Hệ thống backup tự động giúp bảo vệ dữ liệu, hỗ trợ khôi phục nhanh chóng khi cần. Đặc biệt, đội ngũ support Vietnix luôn sẵn sàng 24/7, hỗ trợ nhiệt tình, giúp khách hàng giải quyết mọi vấn đề một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Hiện nay, Vietnix cung cấp đa dạng dịch vụ web hosting như Hosting Giá Rẻ, NVMe hosting, Business hosting, WordPress hosting, SEO hosting, MaxSpeed hosting, cùng các gói VPS chất lượng cao đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng. Liên hệ ngay để được tư vấn dịch vụ phù hợp!

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 18001093
  • Email: sales@vietnix.com.vn 
  • Địa chỉ: 265 Hồng Lạc, Phường 10, Quận Tân Bình, Thành Phố Hồ Chí Minh.
  • Website: https://vietnix.vn/

Câu hỏi thường gặp

Tại sao Python không có kiểu dữ liệu array riêng biệt như các ngôn ngữ khác (C, Java)?

Python không có kiểu dữ liệu array riêng biệt vì list đã đủ linh hoạt để thay thế, cho phép chứa nhiều kiểu dữ liệu và dễ sử dụng. Nếu cần tối ưu hiệu suất, Python cung cấp array module và NumPy. Điều này phù hợp với triết lý thiết kế của Python: Đơn giản, linh hoạt và dễ đọc.

Làm sao để tạo một mảng nhiều chiều (multi-dimensional array) mà không dùng NumPy?

Bạn có thể tạo mảng nhiều chiều trong Python bằng danh sách lồng nhau hoặc list comprehension. Ví dụ:
matrix = [[0] * 3 for _ in range(3)]
Cách này giúp quản lý dữ liệu dạng bảng mà không cần thư viện ngoài.

Lời kết

Array trong Python là một cấu trúc dữ liệu quan trọng, giúp lưu trữ và quản lý nhiều phần tử một cách hiệu quả. Mặc dù Python không có kiểu dữ liệu array riêng như C hay Java, nhưng bạn có thể sử dụng module array hoặc list để làm việc với mảng. Hy vọng với những kiến thức trong bài viết này, bạn sẽ dễ dàng áp dụng array vào các bài toán thực tế và tối ưu hiệu suất chương trình của mình. Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết!

Mọi người cũng xem:

Cao Lê Viết Tiến

PHP Leader
tại
Vietnix

Kết nối với mình qua

Icon Quote
Icon Quote

Học lập trình online cùng vietnix

Học lập trình online cùng Vietnix

PHPXem thêmThu gọn