Backup dữ liệu DirectAdmin lên Google Drive không chỉ giúp bạn bảo vệ dữ liệu mà còn mang lại nhiều lợi ích khác như: truy cập dữ liệu mọi lúc mọi nơi, khôi phục dữ liệu nhanh chóng khi cần, tiết kiệm chi phí lưu trữ,… Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện quá trình backup đơn giản, nhanh chóng chỉ trong 5 bước.
Rclone là gì?
Rclone là một công cụ dòng lệnh mã nguồn mở, được thiết kế để quản lý và đồng bộ hóa dữ liệu giữa server và các dịch vụ lưu trữ đám mây khác nhau. Rclone hoạt động như một cầu nối, cho phép bạn tương tác với dữ liệu trên đám mây giống như đang làm việc trực tiếp trên máy tính của mình.
Các tính năng chính của Rclone:
- Đồng bộ hóa dữ liệu giữa máy tính và đám mây, hoặc giữa các dịch vụ đám mây khác nhau.
- Tải lên, tải xuống hoặc di chuyển các file giữa máy tính và đám mây.
- Tự động backup dữ liệu quan trọng lên đám mây để phòng ngừa mất mát dữ liệu.
- Truy cập và quản lý dữ liệu trên đám mây từ bất kỳ đâu có kết nối internet.
- Tạo ra một điểm mount ảo trên hệ thống để bạn có thể truy cập vào dữ liệu trên đám mây như thể chúng đang nằm trên ổ cứng cục bộ.
Mọi người cũng xem:
5 bước backup dữ liệu DirectAdmin lên Google Drive
Bước 1: SSH vào hệ thống
Đầu tiên, bạn cần thiết lập kết nối SSH tới máy chủ VPS hoặc server của mình. Hãy sử dụng tài khoản quản trị (root) hoặc một tài khoản có quyền sudo để thực hiện thao tác này. Nếu bạn chưa biết cách kết nối SSH, hãy tham khảo hướng dẫn chi tiết trong bài viết này:
Bước 2: Cài đặt Rclone
Với quyền truy cập root, bạn hãy chạy lệnh sau để cài đặt Rclone:
curl https://rclone.org/install.sh | sudo bash
Nếu kết quả nhận được tương tự như ảnh dưới đây nghĩa là bạn đã cài đặt Rclone thành công.
Rclone cung cấp nhiều lệnh hữu ích để quản lý dữ liệu trên cloud bao gồm:
rclone config
: Cấu hình kết nối đến các dịch vụ cloud.rclone copy
: Sao chép file từ server đến đám mây, bỏ qua nếu file đã tồn tại.rclone sync
: Đồng bộ hóa dữ liệu giữa server và đám mây, chỉ cập nhật những thay đổi trên đám mây.rclone move
: Di chuyển file từ server lên đám mây.rclone delete
: Xóa file hoặc thư mục.rclone purge
: Xóa hoàn toàn một thư mục và tất cả nội dung bên trong.rclone mkdir
: Tạo thư mục mới.rclone rmdir
: Xóa thư mục trống.rclone rmdirs
: Xóa tất cả các thư mục trống trong một đường dẫn.rclone check
: Kiểm tra sự đồng bộ giữa dữ liệu trên server và đám mây.rclone ls
: Liệt kê các file và thư mục kèm theo kích thước và đường dẫn tương ứng.rclone lsd
: Liệt kê tất cả các thư mục.rclone lsl
: Liệt kê các file và thư mục chi tiết hơn, hiển thị thời gian sửa đổi, kích thước và đường dẫn tương ứng.rclone size
: Hiển thị tổng kích thước của một thư mục.
Bước 3: Cấu hình Rclone
Sau khi cài đặt Rclone thành công, chúng ta sẽ tiến hành cấu hình Rclone bằng lệnh rclone config
. Bạn chú ý làm chính xác theo các bước dưới đây.
Hệ thống bắt đầu thiết lập Rclone và bạn chọn n
để tạo một remote mới:
Bạn đặt tên cho bản remote mới, như trong bài viết này Vietnix đặt tên là backup2GDrive:
Tiếp tục kéo xuống bạn sẽ thấy Rclone hỗ trợ kết nối với rất nhiều mô hình đám mây (tạm gọi là các cloud service). Trong bài viết này hướng dẫn bạn kết nối với Google Drive nên sẽ chọn số 17 tương ứng với dịch vụ này:
Tiếp theo, bạn nhập các thông tin cần thiết về client theo yêu cầu hệ thống:
- client_id : Ấn Enter để giữ giá trị mặc định.
- client_secret: Ấn Enter để giữ giá trị mặc định.
- scope: Nhập 1 để phân toàn quyền.
- root_folder_id: Ấn Enter để giữ giá trị mặc định.
- service_account_file: Ấn Enter để giữ giá trị mặc định.
Khi được hỏi có thiết lập config nâng cao không, bạn chọn No để bỏ qua.
Tiếp theo, hệ thống sẽ hỏi bạn có sử dụng trình duyệt làm xác thực tự động cho Rclone không? Bạn chọn Yes để lấy link xác thực:
Liên kết xác thực sẽ xuất hiện tương tự như bên dưới:
Bạn chỉ cần sao chép, mở liên kết này trên trình duyệt và cho phép Rclone truy cập vào tài khoản Google Drive. Tuy nhiên trong một số trường hợp, bạn có thể gặp lỗi từ chối kết nối. Lúc này hãy thực hiện theo bài viết sau để khắc phục:
Sau khi bạn truy cập vào link tạo từ hệ thống, trình duyệt sẽ đưa bạn đến trang xác thực của Google để thiết lập quyền.
Bạn sẽ chọn địa chỉ email mong muốn và bấm Cho phép để Google phân quyền truy cập đối với email đó.
Khi xuất hiện thông báo này nghĩa là bạn đã kết nối Rclone với Google Drive thành công:
Cuối cùng, bạn quay lại Rclone trên Terminal và kiểm tra lại trạng thái liên kết với file backup vừa tạo:
Sau đó kết quả sẽ hiện ở bên dưới về các thông tin liên quan.
Bước 4: Tạo file backup trên DirectAdmin
Bạn truy cập vào giao diện quản trị DirectAdmin tại địa chỉ https://ip-server:2222
. Giữ nguyên port 2222 và thay thế ip-server
bằng địa chỉ IP thực tế của máy chủ bạn. Sau khi đăng nhập vào tài khoản mà Vietnix đã cung cấp, bạn sẽ được chuyển đến trang chủ của DirectAdmin.
Tại đây, bạn chọn mức Access Level là Admin. Sau đó, trong tab Admin Tools bạn chọn công cụ Admin Backup/Transfer.
Trong giao diện Admin Backups, bạn bấm vào nút Schedule màu xanh ở góc phải trên màn hình để bắt đầu tạo bản backup mới:
Quá trình tạo file backup gồm 4 bước lần lượt là: Who, When, Where, What. Ở Step 1: Who, bạn sẽ chỉ định user được backup dữ liệu với những tùy chọn sau:
- All User: Backup cho mọi tài khoản user.
- Selected User: Chỉ định User cụ thể được backup.
Sau khi thiết lập xong bạn bấm Next Step để chuyển sang bước 2.
Ở Step 2: When, bạn lựa chọn thời gian backup với những tùy chọn sau:
- Now: Thực hiện backup ngay lập tức.
- Cron Schedule: Lập lịch backup theo chu kỳ.
- Cron Settings: Thiết lập thời gian backup cụ thể (theo tháng, ngày trong tháng, ngày trong tuần, giờ phút). Như trong ảnh dưới đây Vietnix đang thiết lập backup tự động vào 6h sáng của ngày 30 mỗi tháng.
Sau khi thiết lập xong bạn bấm Next Step để chuyển sang bước 3.
Ở Step 3: Where, bạn sẽ xác định vị trí lưu trữ bản backup với những tùy chọn sau:
- Local: File backup sẽ được lưu trữ trên VPS.
- Local path: Đường dẫn tới vị trí lưu trữ file backup
Bạn cũng có thể chọn lưu trữ file backup trên FTP. Sau khi thiết lập xong bạn bấm Next Step để chuyển sang bước 4.
Ở Step 4: What, bạn sẽ chỉ định những dữ liệu sẽ được backup với các tùy chọn sau:
- All data: Backup toàn bộ dữ liệu (souce code, database, mail,…)
- Selected data: Chỉ backup những dữ liệu mà bạn chỉ định.
Cuối cùng, bạn bấm nút Schedule màu xanh để hoàn tất thiết lập file backup.
Bạn sẽ nhận được thông báo tương tự như hình dưới. Tiến trình backup đã được thêm vào hàng đợi và bạn sẽ nhận được thông báo trên Message System khi tiến trình hoàn tất.
Hệ thống sẽ tự động thực hiện backup theo lịch đã đặt dưới dạng tác vụ chạy ẩn trong nền. Thời gian hoàn thành phụ thuộc vào dung lượng dữ liệu mà bạn cần backup.
Bước 5: Upload file backup lên Google Drive
Tiếp theo, chúng ta sẽ tự động hóa việc upload file backup từ server lên Google Drive. Để thực hiện điều này, bạn mở trình crontab bằng lệnh crontab -e
để tạo một cron job:
crontab -e
Sau đó thêm lệnh sau để lên lịch upload file backup:
#Custim time upload backup
1 6 30 ** /usr/sbin/rclone move /home/admin/admin_backups/* backup2GDrive: RcloneBackup >/dev/null 2>&1
~
Trong đó:
1 6 30 * *
: Lệnh cron sẽ được thực thi vào lúc 6 giờ 1 phút vào ngày thứ 30 mỗi tháng.usr/sbin/rclone move
: Di chuyển file backup lên Drive và xóa ở server của bạn.home/admin/admin_backups/*
: Vị trí lưu file backup đã chỉ định ở bước 4.backup2GDrive
: Tên Rclone bạn đã cấu hình ở bước 3.RcloneBackup
: Tên thư mục lưu trữ file backup trên Google Drive.
Lời kết
Hoàn thành 5 bước backup dữ liệu DirectAdmin lên Google Drive trên sẽ giúp bạn đảm bảo dữ liệu luôn an toàn, tránh mất mát do sự cố kỹ thuật hoặc các yếu tố bên ngoài. Nếu trong quá trình thiết lập gặp bất cứ khó khăn nào, bạn hãy để lại bình luận bên dưới để được hỗ trợ nhanh chóng nhất.