NỘI DUNG

Hosting tốc độ cao Vietnix - tốc độ tải trang trung bình dưới 1 giây
VPS siêu tốc Vietnix - trải nghiệm mượt mà, ổn định
28/08/2024
Lượt xem

TPM 2.0 là gì? Hướng dẫn bật TPM 2.0 đơn giản, nhanh chóng

28/08/2024
15 phút đọc
Lượt xem

Đánh giá

Để cài đặt Windows 11 – hệ điều hành mới nhất của Microsoft thì TPM 2.0 là một trong những yêu cầu phần cứng bắt buộc đối với người dùng. Vậy TPM 2.0 là gì và làm thế nào để bật con chíp này lên? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn giải đáp những câu hỏi này, hãy cùng bắt đầu tìm hiểu ngay!

TPM là gì? 

TPM hay Trusted Platform Module là một vi xử lý chuyên dụng được tích hợp trên mainboard của máy tính, do Trusted Computing Group (TCG) phát hành vào tháng 10/2014 và được tiêu chuẩn hóa bởi Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế (ISO). TPM hoạt động độc lập với CPU, đóng vai trò bảo mật phần cứng thông qua chip lưu trữ khóa mật mã và giao tiếp an toàn qua phần cứng với các thành phần khác của hệ thống.

TPM là một vi xử lý chuyên dụng được tích hợp trên bo mạch chủ của máy tính
TPM là một vi xử lý chuyên dụng được tích hợp trên bo mạch chủ của máy tính

TPM được trang bị sẵn trên nhiều laptop và máy tính để bàn hiện nay để hỗ trợ nhận dạng thiết bị, xác thực danh tính người dùng và bảo vệ mật khẩu. Thay vì lưu trữ mật khẩu trực tiếp trên ổ cứng, TPM sẽ mã hóa và lưu trữ chúng một cách an toàn trong chip nhớ (bao gồm cả khóa vân tay và dữ liệu nhận dạng khuôn mặt).

TPM ra đời với mục đích gì?

Chip TPM được thiết kế để bảo vệ phần mềm, dữ liệu nhạy cảm và nâng cao tính bảo mật cho hệ thống máy tính. TPM hoạt động bằng cách kết hợp phần mềm và phần cứng để thực hiện các chức năng sau:

  • Bảo vệ mật khẩu và khóa mã hóa: Khi dữ liệu mật khẩu, khóa mã hóa được gửi đi ở dạng văn bản thuần túy, chip TPM sẽ thực hiện mã hóa và bảo vệ chúng an toàn để tránh bị đánh cắp hoặc truy cập trái phép.
  • Xác minh tính toàn vẹn hệ thống: TPM có thể phát hiện các thay đổi trái phép đối với hệ thống, chẳng hạn như nhiễm virus hoặc phần mềm độc hại. Nếu phát hiện vi phạm, TPM có thể tự động khởi động hệ thống ở chế độ an toàn hoặc ngăn chặn truy cập trái phép.
  • Lưu trữ an toàn thông tin nhạy cảm: TPM cung cấp một môi trường lưu trữ riêng biệt và an toàn để quản lý khóa mã hóa, chứng chỉ, xác thực sinh trắc học hay mật khẩu. Cách này an toàn hơn so với lưu trữ trên ổ cứng thông thường.
  • Quản lý quyền kỹ thuật số: Trong các bộ giải mã tín hiệu, chip TPM được sử dụng để quản lý quyền kỹ thuật số, cho phép các công ty truyền thông phân phối nội dung được bảo vệ bản quyền.
  • Mã hóa dữ liệu: Người dùng PC có thể kích hoạt tính năng mã hóa chip TPM để bảo vệ dữ liệu thông qua BIOS. Các nhà sản xuất máy tính lớn như Dell, HP, Lenovo sẽ cung cấp phần mềm hỗ trợ hoạt động này.
  • Tích hợp với phần mềm bảo mật: Nhiều phần mềm bảo mật sử dụng chip TPM để tăng cường khả năng bảo vệ. Ví dụ, BitLocker Drive Encryption của Windows sử dụng TPM để xác minh tính toàn vẹn hệ thống trước khi khởi động.
Mục đích của TMP
Mục đích của TMP

TPM 2.0 là gì? 

TPM 2.0 (Trusted Platform Module 2.0) là vi xử lý bảo mật phần cứng thế hệ thứ hai được phát triển từ TPM. So với phiên bản tiền nhiệm TPM 1.2 ra mắt vào năm 2011, TPM 2.0 được trang bị công nghệ mã hóa tiên tiến hơn, mang đến hiệu quả bảo mật vượt trội. 

TPM 2.0 (Trusted Platform Module 2.0)
TPM 2.0 (Trusted Platform Module 2.0)

Điểm nổi bật của TPM 2.0 nằm ở việc kết hợp sử dụng 2 hàm băm RSA và ECC để bảo vệ an ninh cho dữ liệu và danh tính người dùng. Việc trang bị TPM 2.0 trở thành yêu cầu bắt buộc cho các laptop Windows được sản xuất từ năm 2015 cũng như cho quá trình nâng cấp lên hệ điều hành Windows 11.

Chức năng của TPM 2.0

Những chức năng nổi bật của TPM 2.0 có thể kể đến như:

Chức năngMô tả
Mã hóa ổ đĩaTPM 2.0 bảo vệ an toàn cho dữ liệu trên ổ đĩa Bitlocker của Window và chỉ cho phép những truy cập có mật mã chính xác được tiếp cận với những dữ liệu này.
Mã hóa mật khẩuQuá trình này chuyển đổi mật khẩu thông thường thành dạng phức tạp hơn, khiến kẻ xâm nhập khó bẻ khóa mật khẩu gốc.
Chống lại các phần mềm độc hạiCông nghệ TPM bảo vệ bạn khỏi bị virus, malware và các phần mềm độc hại đánh cắp thông tin cá nhân, chống giả mạo và giúp dữ liệu luôn an toàn.
Chức năng của TPM 2.0

Kiểm tra tính tương thích với PC

Dưới đây là hướng dẫn cách kiểm tra xem máy tính của bạn có được hỗ trợ TPM 2.0 Windows 11 hay không:

Bước 1: Nhấn tổ hợp phím Windows + R trên bàn phím để mở hộp thoại Run.

Nhấn tố hợp phím để mở hộp thoại run
Nhấn tố hợp phím để mở hộp thoại run

Bước 2: Gõ lệnh tpm.msc vào hộp thoại Run và nhấn Enter.

Nhập lệnh vào cửa sổ run
Nhập lệnh vào cửa sổ run

Bước 3: Trong cửa sổ Trusted Platform Module (TPM), hãy tìm đến mục Specification Version. Nếu giá trị hiển thị là 2.0, nghĩa là máy tính của bạn đã được trang bị chip TPM 2.0 và đáp ứng yêu cầu để cài đặt Windows 11.

Chọn mục Specification Version
Chọn mục Specification Version

Cách nâng cấp lên TPM 2.0

Nếu bạn đang sử dụng máy tính cá nhân đời mới, khả năng cao thiết bị của bạn đã được trang bị sẵn TPM 2.0. Dưới đây là hướng dẫn kích hoạt TPM 2.0 trên máy tính cá nhân theo khuyến nghị từ Microsoft:

Bước 1: Xác định xem máy tính của bạn có đáp ứng điều kiện nâng cấp lên Windows 11 hay không bằng cách truy cập link: https://www.microsoft.com/en-us/windows/windows-11#pchealthcheck. 

Kiểm tra điều kiện nâng cấp
Kiểm tra điều kiện nâng cấp

Bước 2: Sử dụng một trong hai phương pháp sau để kiểm tra xem TPM có đáp ứng tiêu chuẩn Windows 11 hay không:

  • Ứng dụng Windows Security.
Kiểm tra TPM trên Windows Security
Kiểm tra TPM trên Windows Security
  • Bảng điều khiển Microsoft Management.
Kiểm tra TPM trên Microsoft Management
Kiểm tra TPM trên Microsoft Management

Bước 3: Nếu TPM chưa được kích hoạt, bạn cần truy cập BIOS/UEFI của máy và bật tính năng này. Quá trình này có thể khác biệt tùy theo nhà sản xuất, vì vậy bạn có thể tham khảo trên website hỗ trợ của họ để biết cách thực hiện chi tiết.

Truy cập BIOS/UEFI của máy và bật TMP
Truy cập BIOS/UEFI của máy và bật TMP

Trên Windows

Bước 1: Mở phần Settings (Cài đặt) bằng cách nhấn tổ hợp phím Windows + I. Chọn mục Update & Security, sau đó chọn Recovery.

Mở recovery trong cài đặt
Mở recovery trong cài đặt

Bước 2: Trong phần Advanced startup, nhấp vào nút Restart now.

Bấm restart now
Bấm restart now

Bước 3: Khi máy tính khởi động lại, hãy chọn Troubleshoot > Advanced options > UEFI Firmware settings > Restart.

Bấm restart để khởi động lại máy
Bấm restart để khởi động lại máy

Lưu ý: Cách này chỉ dùng cho BIOS thế hệ mới, nếu bạn dùng phiên bản cũ thì cần truy cập thẳng vào BIOS bằng cách bấm phím tắt Del hoặc F2 (bạn có thể tham khảo thêm phím tắt BIOS của từng hãng ở phần bên dưới.

Bước 4: Khi máy tính khởi động lại, hãy truy cập Security settings và tìm tùy chọn TPM 2.0. Tùy theo từng hãng sản xuất, tên gọi và vị trí của chức năng TPM 2.0 có thể khác nhau. Dưới đây là vị trí của TPM 2.0 trên một số BIOS phổ biến:

  • AsRock: Security > Intel Platform Trust Technology.
  • Gigabyte: Settings > Miscellaneous > Intel Platform Trust Technology (PTT).
  • Asus: Advanced > Trusted Computing > TPM Support/ TPM State.
  • MSI: Advanced > Trusted Computing > Security Device Support > TPM Device Selection PPT.

Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn thao tác trên BIOS AsRock. Đầu tiên vào Security.

Vào security
Vào security

Bước 5: Di chuyển đến mục Intel Platform Trust Technology và thay đổi trạng thái từ Disable sang Enabled.

Thay đổi trạng thái
Thay đổi trạng thái

Bước 6: Nhấn phím F10 > Enter hoặc chọn Exit ở góc phải trên màn hình > Save Changes and Exit để lưu thay đổi. Sau đó bạn khởi động lại máy tính để hoàn tất quá trình cài đặt.

Lưu và thoát
Lưu và thoát

Trên Boot máy tính

Đây là cách thay thế cho phương pháp sử dụng Windows, phù hợp với những ai muốn thực hiện nhanh chóng hoặc gặp sự cố với cách đầu tiên.

Bước 1: Khởi động lại máy tính và nhấn phím tắt để truy cập vào BIOS ngay khi màn hình vừa xuất hiện. Phím tắt này thường là F2, F8, F10 hoặc F12, tuy nhiên có thể thay đổi tùy theo từng hãng máy tính. Tham khảo danh sách dưới đây để biết phím tắt tương ứng với một số hãng phổ biến:

Hãng máy tínhPhím tắt BIOS
DellF2 | F12
HPEsc | F10
AcerF2 | Delete
ASUSF2 | Delete
LenovoF1 | F2
MSIDelete
ToshibaF2
SamsungF2
Danh sách các phìm tắt

Bước 2: Trong giao diện BIOS, di chuyển đến mục Security, sau đó tìm và chọn TPM Security.

Bước 3: Chuyển trạng thái TPM sang On (mặc định thường là Off).

Chuyển TPM sang on
Chuyển TPM sang on

Bước 4: Nhấn phím ESC để quay lại menu chính. Sau đó chọn Save and Exit để lưu cài đặt.

Bước 5: Khởi động lại máy tính và nhấn phím tắt BIOS một lần nữa để mở phần cấu hình CMOS.

Bước 6: Tiếp tục di chuyển đến mục Security và tìm tùy chọn TPM Activation.

Bước 7: Chuyển trạng thái TPM sang Activate.

Chọn chế độ Activate
Chọn chế độ Activate

Bước 8: Tiếp tục nhấn phím ESC để quay lại menu chính, sau đó chọn Save and Exit để lưu cài đặt. Khởi động lại máy tính và kiểm tra lại xem TPM đã được kích hoạt hay chưa.

Thoát và khởi động lại máy
Thoát và khởi động lại máy

Đối tượng nào nên dùng TPM?

TPM 2.0 mang lại nhiều lợi ích về bảo mật, do đó, đối tượng sau đây nên cân nhắc sử dụng:

  • Người dùng cá nhân quan tâm đến bảo mật dữ liệu.
  • Người dùng thường xuyên thực hiện các giao dịch trực tuyến.
  • Người dùng sử dụng máy tính xách tay, thường xuyên di chuyển
  • Người dùng Windows 11.
  • Doanh nghiệp cần tuân thủ các quy định bảo mật.
  • Doanh nghiệp lưu trữ dữ liệu nhạy cảm.
  • Doanh nghiệp có mạng lưới máy tính lớn.
Đối tượng sử dụng TMP
Đối tượng sử dụng TMP

Windows 11 có cần TPM 2.0 không?

Câu trả lời là CÓ. Do các mối đe dọa an ninh mạng ngày càng gia tăng nên TPM 2.0 đã trở thành yêu cầu bắt buộc cho Windows 11. Việc tích hợp TPM 2.0 giúp tăng cường bảo mật phần cứng, giảm thiểu nguy cơ máy tính bị tấn công và đánh cắp dữ liệu.

TPM 2.0 giúp tăng cường bảo vệ máy tính
TPM 2.0 giúp tăng cường bảo vệ máy tính

Mọi người cũng xem:

Câu hỏi thường gặp

TPM 2.0 Module là gì? 

TPM 2.0 Module là phiên bản mới nhất của công nghệ TPM (Trusted Platform Module). TPM 2.0 cũng là một vi mạch được tích hợp vào máy tính để bảo mật phần cứng cho thiết bị nhưng có thêm nhiều tính năng nâng cao hơn so với phiên bản trước. Mô-đun bảo mật TPM 2.0 là tiêu chuẩn bảo mật bắt buộc nếu người dùng muốn cài đặt và sử dụng hệ điều hành Windows 11.

Cách bật TPM 2.0 trên PC? Cách bật TPM 2.0 trên Dell? 

Bạn thực hiện theo các bước sau:
– Nhấn phím Windows + R, nhập tpm.msc và nhấn Enter.
– Nếu hiện thông báo The TPM is ready for use, TPM 2.0 đã được kích hoạt. Còn nếu hiện thông báo Compatible TPM cannot be found, có thể TPM 2.0 đang bị tắt hoặc thiết bị không hỗ trợ.
– Để bật TPM 2.0 BIOS, bạn khởi động lại máy, vào BIOS/UEFI (thường nhấn Del hoặc F2).
– Trong menu, tìm mục Security hoặc Trusted Computing.
– Tìm tùy chọn để bật TPM (có thể là Security Device, TPM State, Intel PTT,…).
– Bật TPM, lưu thay đổi và thoát khỏi BIOS/UEFI.
– Khởi động lại máy và kiểm tra lại trạng thái TPM (như bước 1).

Lời kết

Bài viết đã cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về TPM 2.0 là gì cũng như hướng dẫn bật TPM 2.0 đơn giản, nhanh chóng trên các thiết bị. Việc kích hoạt TPM 2.0 sẽ giúp bảo vệ dữ liệu an toàn hơn, giảm thiểu nguy cơ bị tấn công và xâm nhập. Hãy thực hiện ngay theo hướng dẫn để nâng cao bảo mật cho hệ thống của bạn!

THEO DÕI VÀ CẬP NHẬT CHỦ ĐỀ BẠN QUAN TÂM

Đăng ký ngay để nhận những thông tin mới nhất từ blog của chúng tôi. Đừng bỏ lỡ cơ hội truy cập kiến thức và tin tức hàng ngày

Chọn chủ đề :

Hưng Nguyễn

Co-Founder
tại

Kết nối với mình qua

Kết nối với mình qua

Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Comments
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận

Tăng tốc độ website - Nâng tầm giá trị thương hiệu

Tăng tốc tải trang

95 điểm

Nâng cao trải nghiệm người dùng

Tăng 8% tỷ lệ chuyển đổi

Thúc đẩy SEO, Google Ads hiệu quả

Tăng tốc ngay

SẢN PHẨM NỔI BẬT

7 NGÀY DÙNG THỬ HOSTING

NẮM BẮT CƠ HỘI, THÀNH CÔNG DẪN LỐI

Cùng trải nghiệm dịch vụ hosting tốc độ cao được hơn 100,000 khách hàng sử dụng

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU THÀNH CÔNG
Cảm ơn bạn đã đăng ký nhận tài liệu mới nhất từ Vietnix!
ĐÓNG

ĐĂNG KÝ DÙNG THỬ HOSTING

7 NGÀY MIỄN PHÍ

ĐĂNG KÝ DÙNG THỬ HOSTING

7 NGÀY MIỄN PHÍ

XÁC NHẬN ĐĂNG KÝ DÙNG THỬ THÀNH CÔNG
Cảm ơn bạn đã đăng ký thông tin thành công. Đội ngũ CSKH sẽ liên hệ trực tiếp để kích hoạt dịch vụ cho bạn nhanh nhất!
ĐÓNG