Lệnh declare trong Linux là một công cụ mạnh mẽ giúp khai báo và quản lý các biến trong shell. Với lệnh này, bạn có thể định nghĩa các biến với các thuộc tính đặc biệt như kiểu dữ liệu, mảng, hay biến chỉ đọc, từ đó giúp tối ưu hóa cách thức xử lý dữ liệu trong các script. Trong bài viết này, hãy cùng Vietnix tìm hiểu về cách sử dụng lệnh declare thông qua các ví dụ thực tế .
Những điểm chính
- Nắm rõ lệnh declare trong Linux: Cung cấp cái nhìn tổng quan về lệnh declare.
- Khám phá cú pháp và các tùy chọn của lệnh declare: Giới thiệu cú pháp cơ bản và các tùy chọn của lệnh declare.
- Hiểu rõ các ví dụ thực tế về lệnh declare trong Linux: Cung cấp 7 ví dụ thực tế về cách sử dụng lệnh declare trong các tình huống cụ thể.
- Biết đến Vietnix – Nhà cung cấp VPS uy tín tại Việt Nam, nổi bật với tốc độ cao và độ ổn định.
Lệnh declare trong Linux là gì?
Trong Linux, lệnh declare
được tích hợp sẵn trong shell, cho phép bạn mô phỏng kiểu dữ liệu cho biến trong script Bash. Bạn có thể sử dụng declare
để tạo biến mới, gán giá trị ban đầu, và định nghĩa kiểu dữ liệu như số nguyên (-i
), chuỗi ký tự, biến chỉ đọc (-r
), hay thậm chí là mảng (-a
).
Thông thường, ngôn ngữ Bash không yêu cầu bạn phải khai báo kiểu dữ liệu cho biến như các ngôn ngữ lập trình khác. Tuy nhiên, lệnh declare
giúp bạn “gắn mác” kiểu dữ liệu cho biến, giúp code rõ ràng và dễ hiểu hơn.
Cú pháp
Cú pháp của lệnh declare
trong Linux khá đơn giản như sau:
Declare [OPTIONS] [name[=value]]...
Trong cú pháp trên, name và value được đặt trong dấu ngoặc vuông ([]), và dấu ba chấm (…) cho biết bạn có thể gán giá trị cho nhiều biến cùng lúc. Ví dụ: declare a=10 b=20 c="hello"
sẽ tạo ra ba biến a, b và c với các giá trị tương ứng.
Tùy chọn
Lệnh declare
có nhiều tùy chọn khác nhau, trong đó một số tùy chọn được sử dụng để thiết lập thuộc tính cho biến. Dưới đây là bảng tổng hợp một số tùy chọn của lệnh declare
trong Linux:
Tùy chọn | Chức năng | |
---|---|---|
Tùy chọn hữu ích | -p | Hiển thị thuộc tính và tùy chọn của biến. |
-f | Khai báo một hàm bash. | |
-F | In tên hàm và thuộc tính của hàm đó. | |
Tùy chọn thiết lập thuộc tính cho biến | -i | Khai báo biến là số nguyên. |
-l | Chuyển đổi giá trị của biến thành chữ thường. | |
-u | Chuyển đổi giá trị của biến thành chữ hoa. | |
-a | Khai báo mảng có chỉ số. (indexed array). | |
-A | Khai báo biến là mảng kết hợp (associative array). | |
-n | Khai báo biến tham chiếu đến một biến khác. | |
-x | Xuất biến ra môi trường shell hiện tại. | |
-r | Làm cho thuộc tính của biến chỉ đọc. (read-only). |
- Vì declare là một lệnh tích hợp sẵn trong shell nên không có trang hướng dẫn riêng (man page). Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng lệnh
help declare
để xem thông tin chi tiết về các tùy chọn. - Các tùy chọn trong Linux CLI (Giao diện dòng lệnh) phân biệt chữ hoa chữ thường. Nên bạn hãy nhập chính xác khi sử dụng.
7 ví dụ thực tế về lệnh declare trong Linux
- Ví dụ 1: Khai báo biến trong Linux với lệnh declare
- Ví dụ 2: Sử dụng lệnh declare để khai báo biến số nguyên
- Ví dụ 3: Sử dụng lệnh declare để khai báo mảng trong Linux
- Ví dụ 4: Chuyển đổi tất cả các chữ cái trong biến chuỗi thành chữ hoa
- Ví dụ 5: Chuyển đổi tất cả các chữ cái trong biến chuỗi thành chữ thường
- Ví dụ 6: Sử dụng lệnh declare để khai báo biến chỉ đọc
- Ví dụ 7: Hiển thị các tùy chọn và thuộc tính của biến
Lệnh declare
là một công cụ đắc lực khi viết script Bash. Bạn có thể sử dụng declare để khai báo nhiều loại biến và hàm với các thuộc tính khác nhau. Kết hợp với các tùy chọn, lệnh declare
trở nên linh hoạt và mạnh mẽ hơn.
Để sử dụng lệnh declare
hiệu quả, bạn hãy tham khảo các ví dụ cụ thể sau đây:
Ví dụ 1: Khai báo biến trong Linux với lệnh declare
Để khai báo một biến mới, bạn chỉ cần gõ lệnh declare
và sau đó là tên biến. Bạn có thể gán giá trị cho biến bằng cách sử dụng dấu bằng (=). Giá trị được gán cho biến nên được đặt trong dấu nháy kép (“”).
Cú pháp để khai báo biến đơn giản như sau:
declare variable_name="value"
Ví dụ, để tạo một biến có tên là var, bạn có thể làm theo các bước sau:
Bước 1: Mở Terminal trong Ubuntu.
Bước 2: Bạn gõ lệnh sau:
declare var
Bước 3: Bạn gõ lệnh sau để gán giá trị cho biến:
var=05
Bước 4: Gõ tiếp lệnh sau để hiển thị giá trị của biến:
echo "giá trị của biến var: $var"
Bước 5: Nhấn Enter.
Lệnh echo thường hiển thị các từ được đặt trong dấu ngoặc kép (“”) như một đối số. Tuy nhiên, khi bạn sử dụng dấu $ trước một từ, lệnh này sẽ hiển thị giá trị của biến đó.
Kết quả: Sau khi nhấn ENTER, bạn sẽ thấy giá trị của biến var được in ra màn hình.
Ví dụ 2: Sử dụng lệnh declare để khai báo biến số nguyên
Bạn có thể gán một giá trị số nguyên cho biến bằng cách sử dụng lệnh declare
với tùy chọn -i
. Cú pháp như sau:
declare -i variable_name="integer_value"
Dưới đây là ví dụ minh họa và 10 bước thực hiện như sau:
Bước 1: Mở Terminal trong Ubuntu.
Bước 2: Gõ lệnh sau để kiểm tra điều gì xảy ra khi bạn sử dụng tùy chọn -i
mà không gán giá trị số nguyên:
declare -i num
Bước 3: Gõ lệnh sau để gán giá trị cho biến:
num="hi"
Bước 4: Gõ lệnh sau để hiển thị giá trị của biến:
echo $num
Bước 5: Nhấn Enter.
Bước 6: Gõ lệnh sau để kiểm tra xem biến có thể nhận giá trị số thập phân khi sử dụng tùy chọn -i
hay không:
declare -i num="1.5"
Bước 7: Nhấn Enter.
Bước 8: Gõ các lệnh sau để kiểm tra một số phép toán số học khi sử dụng tùy chọn -i
:
declare -i num="5*5"
echo $num
Bước 9: Nhấn Enter và gõ các lệnh sau:
declare -i chia="9/2"
echo $chia
Bước 10: Nhấn Enter. Sau đó bạn sẽ nhận được kết quả:
Lệnh đầu tiên (không gán giá trị): Biến number sẽ có giá trị mặc định là 0.
Lệnh thứ hai (gán giá trị số thập phân): Hệ thống sẽ báo lỗi vì biến chỉ chấp nhận giá trị số nguyên.
Lệnh thứ ba và thứ tư (phép toán): Kết quả phép tính luôn là số nguyên, phần thập phân sẽ bị bỏ qua.
Ví dụ 3: Sử dụng lệnh declare để khai báo mảng trong Linux
Biến trong Bash có thể lưu trữ nhiều giá trị. Để biến một biến thành mảng, bạn sử dụng lệnh declare
với tùy chọn -a
. Cú pháp như sau:
declare -a array_name[n]="value"
Trong đó n
là chỉ số của phần tử trong mảng (bắt đầu từ 0).
Ví dụ sau đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn, thực hiện như sau:
Bước 1: Mở Terminal trong Ubuntu.
Bước 2: Gõ lệnh sau để khai báo một mảng:
declare -a array
Bước 3: Bạn kiểm tra xem mảng đã có giá trị nào được gán trước đó hay chưa. Đối với phần tử đầu tiên của mảng, chỉ số n sẽ là 0. Bạn gõ lệnh sau:
echo ${array[0]}
Bước 4: Gõ các lệnh sau để gán giá trị cho các phần tử của mảng:
declare array[0]="a"
declare array[1]="b"
declare array[2]="c"
declare array[3]="d"
declare array[4]="e"
Bước 5: Gõ lệnh sau để hiển thị tất cả các giá trị của mảng:
echo ${array[*]}
Bước 6: Nhấn Enter.
Kết quả: Lúc đầu, khi kiểm tra giá trị của phần tử đầu tiên trong mảng, bạn sẽ không thấy kết quả nào vì mảng chưa được gán giá trị. Sau khi gán giá trị cho các phần tử, lệnh echo ${array[*]}
sẽ hiển thị tất cả các giá trị của mảng là a b c d e.
Ví dụ 4: Chuyển đổi tất cả các chữ cái trong biến chuỗi thành chữ hoa
Bạn có thể khai báo một biến với chuỗi chứa toàn chữ in hoa, ngay cả khi chuỗi ban đầu được gán có cả chữ hoa và chữ thường. Để làm điều này, hãy sử dụng tùy chọn -u
với lệnh declare
. Cú pháp của lệnh như sau:
declare -u variable_name="string"
Dưới đây là các bước thực hiện:
Bước 1: Mở Terminal trong Ubuntu.
Bước 2: Gõ lệnh sau:
declare -u data="vietnix"
Bước 3: Gõ lệnh sau để hiển thị giá trị của biến:
echo "Welcome to $data"
Bước 4: Nhấn Enter.
Kết quả: Bạn sẽ thấy chuỗi kết quả được in ra toàn bộ bằng chữ in hoa, như trong hình minh họa bên dưới.
Ví dụ 5: Chuyển đổi tất cả các chữ cái trong biến chuỗi thành chữ thường
Khác với ví dụ ở trên, bạn có thể khai báo một biến với chuỗi có tất cả các chữ cái viết thường bằng cách sử dụng lệnh declare
với tùy chọn -l
. Cú pháp như sau:
declare -l variable_name="string"
Bạn có thể thực hiện theo các bước sau:
Bước 1: Mở Terminal trong Ubuntu.
Bước 2: Gõ lệnh sau:
declare -l name="FIREWALL"
Bước 3: Gõ lệnh sau để hiển thị giá trị của biến:
echo "hosting vps ssl $name"
Bước 4: Nhấn Enter
Kết quả: Kết quả sẽ hiển thị chuỗi softeko, tức là toàn bộ các ký tự đã được chuyển đổi thành chữ thường.
Ví dụ 6: Sử dụng lệnh declare để khai báo biến chỉ đọc
Đôi khi, bạn muốn tạo một biến mà giá trị sẽ không bao giờ thay đổi, bạn hãy sử dụng tùy chọn -r
với lệnh declare
. Khi đó, bạn sẽ khai báo một biến chỉ đọc (read-only) . Nghĩa là bạn không thể gán lại giá trị mới cho biến này sau khi đã khai báo. Nếu cố tình làm vậy, hệ thống sẽ báo lỗi cho bạn biết biến này là “bất biến”. Cú pháp như sau:
declare -r variable_name="value"
Bạn có thể thực hiện theo các bước sau:
Bước 1: Mở Terminal trong Ubuntu.
Bước 2: Gõ lệnh sau:
declare -r pi="3.14159"
Bước 3: Bạn hãy thử gán lại giá trị cho biến pi bằng lệnh sau:
declare -r pi="50"
Bước 4: Nhấn Enter.
Kết quả: Bạn sẽ thấy một thông báo lỗi cho biết biến pi là biến “chỉ đọc” và không thể thay đổi giá trị trên giao diện Terminal.
Ví dụ 7: Hiển thị các tùy chọn và thuộc tính của biến
Bạn có thể xem tất cả các biến đã khai báo và thuộc tính bằng cách sử dụng tùy chọn -p
với lệnh declare
. Lệnh này sẽ hiển thị tất cả các biến trong máy của bạn cùng với các biến shell đang chạy ở cuối.
Bạn cũng có thể hiển thị thuộc tính và tên của một biến cụ thể bằng cách cung cấp tên biến sau tùy chọn -p
. Nếu biến đó không có giá trị hoặc tùy chọn nào, bạn sẽ thấy dấu gạch ngang đôi (–) trong kết quả.
Cú pháp như sau:
declare -p Variable_name
Các bước thực hiện:
Bước 1: Mở Terminal trong Ubuntu.
Bước 2: Khai báo một biến mà không có tùy chọn bằng lệnh sau:
declare cauvong="7 màu"
Bước 3: Nhấn Enter.
Bước 4: Hiển thị biến bằng lệnh sau:
declare -p cauvong
Bước 5: Khai báo một biến với tùy chọn -i
bằng lệnh sau:
declare -i count="200"
Bước 6: Hiển thị biến bằng lệnh sau:
declare -p count
Bước 7: Nhấn Enter.
Bước 8: Hiển thị tất cả các biến và thuộc tính bằng lệnh sau:
declare -p
Bước 9: Nhấn Enter.
Kết quả:
Lệnh declare -p cauvong: Kết quả sẽ hiển thị tên biến (cauvong), thuộc tính (declare -p) và dấu gạch ngang đôi (–) cho biết không có tùy chọn nào được sử dụng khi khai báo biến.
Lệnh declare -p count: Kết quả sẽ hiển thị tên biến (count), thuộc tính (declare -i) và giá trị (200), không có dấu gạch ngang đôi (–).
Lệnh declare -p: Kết quả sẽ hiển thị tất cả các biến trong máy của bạn, bao gồm cả các biến shell đang chạy ở cuối.
Vietnix – Nhà cung cấp VPS uy tín tại Việt Nam, nổi bật với tốc độ cao và độ ổn định
Với hơn 12 năm không ngừng đổi mới và phát triển, Vietnix đã khẳng định vị thế là một trong những đơn vị dẫn đầu trong ngành công nghệ. Tự hào được vinh danh trong Top 10 The Best of Vietnam 2023 – Thương hiệu hàng đầu Việt Nam 2023, Vietnix luôn cam kết mang đến những giải pháp VPS hiệu quả và bền vững, giúp khách hàng chinh phục mọi thách thức.
Đặc biệt, dịch vụ VPS AMD của Vietnix mang lại hiệu năng vượt trội với CPU AMD EPYC, không giới hạn tốc độ và đáp ứng tối đa nhu cầu sử dụng của khách hàng. Kết hợp với sự ổn định vượt trội, bảo mật tối ưu và đội ngũ hỗ trợ 24/7, Vietnix mang lại sự an tâm tuyệt đối và trải nghiệm dịch vụ chuyên nghiệp.
Thông tin liên hệ:
- Hotline: 18001093
- Email: sales@vietnix.com.vn
- Địa chỉ: 265 Hồng Lạc, Phường 10, Quận Tân Bình, Thành Phố Hồ Chí Minh.
- Website: https://vietnix.vn/
Qua bài viết này, bạn đã được tìm hiểu về lệnh declare trong Linux, cách sử dụng các tùy chọn và khai báo các loại biến khác nhau. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn sử dụng lệnh declare một cách hiệu quả và linh hoạt trong việc viết script Bash.