PHP
Python

Trang chủ

Lệnh if-else trong Python – Học lập trình Python

Ngôn ngữ Python là một ngôn ngữ lập trình đa mục đích, nổi tiếng với cú pháp dễ đọc, dễ học và tính ứng dụng cao. Trong lĩnh vực phát triển web, Python thường được sử dụng thông qua các framework như Django và Flask để xây dựng các ứng dụng web mạnh mẽ, bảo mật và dễ mở rộng. Trong chuyên mục này, Vietnix không chỉ cung cấp kiến thức nền tảng về ngôn ngữ Python mà còn hướng dẫn chi tiết cách xây dựng các ứng dụng web thực tế, sử dụng các framework phổ biến và áp dụng các kỹ thuật tiên tiến. Vietnix cam kết liên tục cập nhật những bài viết mới nhất về các tính năng mới của Python, các thư viện hỗ trợ hữu ích và những phương pháp tốt nhất, giúp bạn khai thác tối đa sức mạnh của Python và hoàn thiện kỹ năng lập trình web của mình.
html
CSS
javascript
sql
python
php
c
c++
bootstrap
react
mysql
reactjs
vuejs
Javascript Tutorials
04/01/2025
7 phút đọc
Theo dõi Vietnix trên

Lệnh if-else trong Python – Học lập trình Python

Trong lập trình Python, việc điều khiển luồng thực thi của chương trình dựa trên các điều kiện khác nhau là một yếu tố cốt lõi. Cấu trúc if-else chính là một trong những cách cơ bản để hiện thực. Câu lệnh này cho phép các nhà phát triển chỉ định các khối mã sẽ được thực thi khi một điều kiện là đúng hoặc sai. Để nắm vững các nguyên tắc và cách áp dụng hiệu quả của if-else trong Python, bạn có thể tham khảo bài viết dưới đây.

Lệnh if-else trong Python là gì?

Câu lệnh if-else trong Python được dùng để thực thi một khối lệnh khi điều kiện trong câu lệnh if là đúng, và thực thi một khối lệnh khác khi điều kiện đó sai.

image 14
Lệnh if-else trong Python - Học lập trình Python 10

Cú pháp của câu lệnh if-else trong Python như sau:

if biểu_thức_boolean:
  # Khối lệnh sẽ được thực thi
  # khi biểu_thức_boolean là đúng
else:
  # Khối lệnh sẽ được thực thi
  # khi biểu_thức_boolean là sai

Nếu biểu_thức_boolean có giá trị TRUE (đúng), các câu lệnh bên trong khối if sẽ được thực thi; ngược lại, các câu lệnh trong khối else sẽ được thực thi.

Flow chart của câu lệnh if-else trong Python

Flow chart dưới đây mô rat cách câu lệnh if-else được sử dụng:

Flow chart của câu lệnh if-else trong Python
Flow chart của câu lệnh if-else trong Python

Nếu expr là True, khối lệnh stmt1, 2, 3 sẽ được thực thi, sau đó luồng chương trình tiếp tục với stmt7. Tuy nhiên, nếu expr là False, khối lệnh stmt4, 5, 6 sẽ được thực thi và sau đó luồng chương trình cũng sẽ tiếp tục với stmt7.

Mô phỏng bằng code Python của flow chart trên như sau:

if expr==True:
   stmt1
   stmt2
   stmt3
else:
   stmt4
   stmt5
   stmt6
Stmt7

Ví dụ về câu lệnh if-else trong Python

Để hiểu rõ hơn về cách dùng câu lệnh if-else, mình sẽ lấy một ví dụ cụ thể. Ở đây, biến age có thể nhận nhiều giá trị khác nhau. Nếu biểu thức age > 18 là đúng, thì thông báo “eligible to vote” (đủ điều kiện bầu cử) sẽ được hiển thị; ngược lại, nếu biểu thức này sai thì thông báo “not eligible to vote” (không đủ điều kiện bầu cử) sẽ xuất hiện. Flow chart dưới đây minh họa logic này:

Flow chart minh họa cho ví dụ trên
Flow chart minh họa cho ví dụ trên

Bây giờ, mình cùng xem cách thực thi lệnh bằng Python cho flow chart trên:

age=25
print ("age: ", age)
if age >=18:
   print ("eligible to vote")
else:
   print ("not eligible to vote")

Khi chạy đoạn code trên, bạn sẽ nhận được kết quả sau:

age: 25
eligible to vote

Để kiểm tra khối lệnh else, bạn hãy thay đổi giá trị của biến age thành 12 rồi chạy lại code.

age: 12
not eligible to vote

Câu lệnh if elif else trong Python

Câu lệnh if elif else cho phép bạn kiểm tra nhiều biểu thức xem có giá trị TRUE hay không, và thực thi một khối code ngay khi một trong các điều kiện cho ra kết quả TRUE.

Tương tự như khối else, khối elif cũng là tùy chọn. Tuy nhiên, một chương trình chỉ có thể chứa một khối else, trong khi đó có thể có một số lượng tùy ý các khối elif theo sau khối if.

Cú pháp của câu lệnh if elif else trong Python

if biểu_thức_1:
   lệnh(các_lệnh)
elif biểu_thức_2:
   lệnh(các_lệnh)
elif biểu_thức_3:
   lệnh(các_lệnh)
else:
   lệnh(các_lệnh)

Cách lệnh if elif else hoạt động

elif là viết tắt của else if. Điều này cho phép sắp xếp logic dưới dạng chuỗi các lệnh elif sau lệnh if đầu tiên. Nếu lệnh if đầu tiên cho kết quả false, các lệnh elif tiếp theo sẽ được đánh giá lần lượt, cho đến khi có một câu lệnh đúng thì sẽ dừng việc đánh giá và thực thi khối lệnh tương ứng.

Cuối cùng trong chuỗi là khối else. Khối này sẽ được thực thi khi tất cả các điều kiện if/elif trước đó không thỏa mãn.

Ví dụ có các mức giảm giá khác nhau cho một lần mua hàng:

  • 20% cho số tiền vượt quá 10000
  • 10% cho số tiền từ 5000 đến 10000
  • 5% nếu số tiền từ 1 đến 5000
  • Không giảm giá nếu số tiền nhỏ hơn 1000

Flow chart sau minh họa các điều kiện này:

Flow chart mình họa lệnh if elif else hoạt động
Flow chart mình họa lệnh if elif else hoạt động

Chúng ta có thể viết một đoạn code Python để thực hiện logic giảm giá theo các điều kiện khác nhau bằng cách sử dụng câu lệnh if-else:

amount = 2500
print('Amount = ',amount)
if amount > 10000:
   discount = amount * 20 / 100
else:
   if amount > 5000:
      discount = amount * 10 / 100
   else:
      if amount > 1000:
         discount = amount * 5 / 100
      else:
         discount = 0

print('Payable amount = ',amount - discount)

Để kiểm tra code trên, hãy thay đổi giá trị của amount và xem kết quả với các giá trị 800, 2500, 7500 và 15000. Kết quả đầu ra sẽ thay đổi tương ứng:

Amount: 800
Payable amount = 800
Amount: 2500
Payable amount = 2375.0
Amount: 7500
Payable amount = 6750.0
Amount: 15000
Payable amount = 12000.0

Mặc dù đoạn code này hoạt động tốt, nhưng bạn có thể thấy rằng mức độ thụt dòng tăng lên ở mỗi câu lệnh ifelse. Điều này có thể gây khó khăn trong việc quản lý code nếu có thêm nhiều điều kiện phức tạp.

Ví dụ về câu lệnh if-elif-else trong Python

Để làm cho code dễ đọc và dễ hiểu hơn, mình có thể sử dụng câu lệnh if-elif-else. Dưới đây là đoạn code Python cho cùng logic giảm giá, nhưng được viết với cấu trúc if-elif-else:

amount = 2500
print('Amount = ' + str(amount))
if amount > 10000:
   discount = amount * 20 / 100
elif amount > 5000:
   discount = amount * 10 / 100
elif amount > 1000:
   discount = amount * 5 / 100
else:
   discount = 0

print('Payable amount = ' + str(amount - discount))

Kết quả của đoạn code trên như sau:

Amount: 2500
Payable amount = 2375.0

Lời kết

Vậy là chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu chi tiết về cấu trúc và cách sử dụng lệnh if-else trong Python. Đây là một công cụ cơ bản nhưng vô cùng quan trọng để tạo ra các chương trình có tính logic và khả năng đưa ra quyết định khác nhau. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững kiến thức này và có thể áp dụng chúng một cách hiệu quả trong quá trình học và làm việc với Python.

Cao Lê Viết Tiến

PHP Leader
tại
Vietnix

Kết nối với mình qua

Icon Quote
Icon Quote

Học lập trình online cùng vietnix

Học lập trình online cùng Vietnix

PHPXem thêmThu gọn