Kiểu dữ liệu Boolean trong Python đại diện cho giá trị logic, chỉ có thể là True hoặc False. Kiểu dữ liệu này thường được sử dụng trong các biểu thức điều kiện và kiểm tra tính đúng sai của một mệnh đề. Để hiểu rõ hơn về cách thức hoạt động và ứng dụng của kiểu dữ liệu Boolean trong Python, mời bạn theo dõi bài viết chi tiết dưới đây.
Các điểm chính
Khi đọc xong bài viết, bạn sẽ:
- Hiểu rõ kiểu dữ liệu Boolean (bool) trong Python: Bạn sẽ nắm được khái niệm cơ bản, mục đích sử dụng và vai trò quan trọng của kiểu dữ liệu này trong lập trình.
- Phân biệt được giá trị True và False: Bạn sẽ biết cách sử dụng hai giá trị này để biểu diễn các trạng thái logic khác nhau.
- Nắm vững cách viết và đánh giá biểu thức Boolean: Bạn sẽ học được cách kết hợp các toán tử so sánh (
>
,<
,==
,!=
,...
) và toán tử logic (and
,or
,not
) để tạo ra các biểu thức điều kiện phức tạp. - Ứng dụng Boolean vào các ví dụ thực tế: Bạn sẽ thấy được Boolean được sử dụng như thế nào trong việc kiểm soát luồng chương trình, xử lý điều kiện và giải quyết các bài toán lập trình cơ bản.
Kiểu dữ liệu Boolean (bool) trong Python
Kiểu dữ liệu Boolean trong Python là một kiểu dữ liệu con của kiểu int (số nguyên). Một đối tượng bool chỉ có hai giá trị khả dĩ, và được khởi tạo bằng các từ khóa True
hoặc False
trong Python.

Ví dụ về kiểu dữ liệu boolean trong Python:
>>> gia_tri_dung = True
>>> gia_tri_sai = False
>>> type(gia_tri_dung), type(gia_tri_sai)
(<class 'bool'>, <class 'bool'>)
Một đối tượng bool có thể được sử dụng làm đối số cho các hàm chuyển đổi kiểu. Khi True
được truyền làm đối số, hàm int()
trả về 1, float()
trả về 1.0. Ngược lại, với False
, hàm int()
sẽ trả về 0 và float
trả về 0.0. Tương tự ta cũng có một hàm complex()
.
Nếu đối số là một đối tượng complex()
, nó được xem là phần thực, còn phần ảo bằng 0. Ví dụ:
chuyen_thanh_int = int(True)
print ("bool sang int:", chuyen_thanh_int)
chuyen_thanh_float = float(False)
print ("bool sang float:", chuyen_thanh_float)
chuyen_thanh_complex = complex(True)
print ("bool sang complex:", chuyen_thanh_complex)
Khi chạy đoạn mã trên, kết quả thu được là:
bool sang int: 1
bool sang float: 0.0
bool sang complex: (1+0j)
Biểu Thức Boolean trong Python
Biểu thức Boolean trong Python là một biểu thức mà kết quả trả về là một giá trị Boolean (True
hoặc False
). Các biểu thức này thường sử dụng các toán tử so sánh. Trong ví dụ dưới đây, chúng ta sẽ thấy cách các toán tử so sánh có thể trả về giá trị Boolean. Phương thức bool()
được sử dụng để trả về giá trị chân lý của một biểu thức.
Cú Pháp của biểu thức bool()
:
bool([x])
Giải thích:
- Trả về
True
nếux
được đánh giá là đúng; ngược lại, trả vềFalse
. - Nếu không có tham số, hàm
bool()
trả vềFalse
.
Ví dụ về biểu thức Boolean trong Python
Dưới đây là các ví dụ sử dụng số, chuỗi, và các giá trị Boolean làm tham số cho hàm bool()
. Kết quả trả về sẽ là True
hoặc False
tùy thuộc vào tham số truyền vào.
# Kiểm tra True
gia_tri = True
print(bool(gia_tri)) # Kết quả: True
# Kiểm tra False
gia_tri = False
print(bool(gia_tri)) # Kết quả: False
# Kiểm tra số 0
so = 0.0
print(bool(so)) # Kết quả: False
# Kiểm tra số khác 0 (ví dụ: 1)
so = 1.0
print(bool(so)) # Kết quả: True
# Kiểm tra phép so sánh bằng
a = 5
b = 10
print(bool(a == b)) # Kết quả: False
# Kiểm tra None
gia_tri = None
print(bool(gia_tri)) # Kết quả: False
# Kiểm tra một chuỗi rỗng
chuoi_rong = ""
print(bool(chuoi_rong)) # Kết quả: False
# Kiểm tra danh sách (list) rỗng
danh_sach_rong = []
print(bool(danh_sach_rong)) # Kết quả: False
# Kiểm tra dictionary rỗng
dictionary_rong = {}
print(bool(dictionary_rong))# Kết quả: False
# Kiểm tra một chuỗi không rỗng
chuoi = 'Học Python'
print(bool(chuoi)) # Kết quả: True
Giải thích chi tiết:
bool(True)
vàbool(False)
: Hàmbool()
trả về chính giá trị Boolean được truyền vào.bool(0.0)
: Số 0 (hoặc 0.0) được coi làFalse
trong Python.bool(1.0)
: Bất kỳ số nào khác 0 đều được coi làTrue
.bool(a == b)
: Biểu thứca == b
là một phép so sánh, trả vềTrue
nếua
bằngb
, vàFalse
nếu ngược lại. Trong trường hợp này, vìa
là 5 vàb
là 10, kết quả so sánh làFalse
.bool(None)
: Giá trịNone
(thể hiện sự không có giá trị) luôn được coi làFalse
.bool("")
,bool([])
,bool({})
: Chuỗi rỗng (""
), danh sách rỗng ([]
) và dictionary rỗng ({}
) đều được coi làFalse
.bool('Học Python')
: Một chuỗi không rỗng luôn được xem làTrue
.
Lời kết
Như vậy, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu chi tiết về kiểu dữ liệu Boolean (bool) trong Python, cũng như cách sử dụng các biểu thức Boolean. Boolean đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát luồng thực thi của chương trình, giúp bạn tạo ra các ứng dụng linh hoạt và logic hơn. Hy vọng rằng những kiến thức này sẽ hữu ích cho bạn trong quá trình lập trình Python.
Mọi người cũng đọc