Dictionary trong Python là một cấu trúc dữ liệu quan trọng, cho phép lưu trữ và truy xuất dữ liệu theo cặp key-value, giúp tối ưu hiệu suất xử lý thông tin. Trong bài viết này, mình sẽ cung cấp chi tiết về cách tạo, chỉnh sửa và áp dụng dictionary qua các ví dụ cụ thể.
Những điểm chính
- Dictionary trong Python: Hiểu khái niệm dictionary (từ điển) và vai trò trong lập trình Python.
- Đặc điểm nổi bật của dictionary: Biết về các tính chất quan trọng như không có thứ tự, khả năng chứa dữ liệu dưới dạng cặp key-value và tốc độ truy xuất nhanh.
- Ví dụ về dictionary: Biết được cách sử dụng dictionary thông qua các ví dụ thực tế.
- Cách tạo dictionary: Học cách khai báo một dictionary bằng nhiều phương pháp khác nhau.
- Cách truy cập, thay đổi và xóa giá trị: Biết cách lấy dữ liệu từ dictionary, cập nhật giá trị và xóa phần tử.
- Đặc điểm của Key trong dictionary: Hiểu các yêu cầu đối với key, như key phải là immutable (bất biến) và duy nhất.
- Biết được Vietnix – Nhà cung cấp dịch vụ VPS chất lượng cao, an toàn và ổn định.
Dictionary trong Python là gì?
Trong Python, từ điển (Dictionary) là một kiểu dữ liệu Dict tích hợp sẵn được dùng để lưu trữ dữ liệu dưới dạng các cặp key – value. Đây là một tập hợp không có thứ tự, có thể thay đổi và được lập chỉ mục. Mỗi khóa trong từ điển là duy nhất và ánh xạ đến một giá trị. Từ điển thường được dùng để lưu trữ dữ liệu có liên quan, chẳng hạn như thông tin về một đối tượng hoặc thực thể, giúp truy xuất dữ liệu nhanh hơn thông qua key.

Từ điển của Python là một ví dụ về kiểu ánh xạ (mapping type), cho phép ánh xạ một key (khóa) với một value (giá trị). Để thiết lập mối quan hệ giữa key và value, sử dụng dấu hai chấm (:) được đặt giữa hai giá trị đó.
Mỗi cặp key – value trong Python Dictionary được ngăn cách bởi dấu phẩy (,
) và đặt trong dấu ngoặc nhọn {}
. Trong mỗi cặp, key và value được phân tách bằng dấu hai chấm (:
), theo cấu trúc key:value.
Dưới đây là một số ví dụ về đối tượng từ điển trong Python.
thuDo = {"VietNam": "HaNoi", "NhatBan": "Tokyo", "HanQuoc": "Seoul", "ThaiLan": "Bangkok"}
soDem = {1: "Mot", 2: "Hai", 3: "Ba", 4: "Bon"}
diemSo = {"An": 7, "Binh": 9, "Cuong": 8, "Dung": 6}
print(thuDo)
print(soDem)
print(diemSo)
Kết quả hiển thị là:
{‘VietNam’: ‘HaNoi’, ‘NhatBan’: ‘Tokyo’, ‘HanQuoc’: ‘Seoul’, ‘ThaiLan’: ‘Bangkok’}
{1: ‘Mot’, 2: ‘Hai’, 3: ‘Ba’, 4: ‘Bon’}
{‘An’: 7, ‘Binh’: 9, ‘Cuong’: 8, ‘Dung’: 6}
Đặc điểm nổi bật của Dictionary trong Python
Các đặc điểm chính của từ điển như sau:
- Không có thứ tự: Các phần tử trong từ điển không có một thứ tự cụ thể. Từ điển Python trước phiên bản 3.7 không duy trì thứ tự chèn. Bắt đầu từ Python 3.7, từ điển duy trì thứ tự chèn như một tính năng ngôn ngữ.
- Có thể thay đổi: Bạn có thể thay đổi, thêm, hoặc xóa các mục sau khi từ điển đã được tạo ra.
- Được lập chỉ mục: Mặc dù từ điển không có các chỉ mục số, chúng sử dụng các khóa làm chỉ mục để truy cập các giá trị liên quan.
- Khóa duy nhất: Mỗi khóa trong từ điển phải là duy nhất. Nếu bạn cố gắng gán giá trị cho một khóa đã tồn tại, giá trị cũ sẽ được thay thế bằng giá trị mới.
- Không đồng nhất: Khóa và giá trị trong một từ điển có thể thuộc bất kỳ kiểu dữ liệu nào.
Các ví dụ về Dictionary trong Python
Ví dụ 1: Thiết lập dữ liệu cặp key và Value
Trong Python Dictionary, key phải là kiểu dữ liệu không thay đổi như số (number), chuỗi (string) hoặc tuple, trong khi value có thể là bất kỳ kiểu dữ liệu nào. Do đó, bạn có thể khai báo dictionary theo nhiều cách khác nhau.
d1 = {"TraiCay": ["Xoai", "Chuoi"], "Hoa": ["Hong", "Sen"]} # Danh sách trái cây và hoa
d2 = {("VietNam", "HoaKy"): "QuocGia", ("HaNoi", "NewYork"): "ThuDo"} # Tuple quốc gia và thủ đô
print(d1)
print(d2)
Kết quả sẽ hiển thị như sau:
{‘TraiCay’: [‘Xoai’, ‘Chuoi’], ‘Hoa’: [‘Hong’, ‘Sen’]}
{(‘VietNam’, ‘HoaKy’): ‘QuocGia’, (‘HaNoi’, ‘NewYork’): ‘ThuDo’}
Giải thích:
d1 = {"TraiCay": ["Xoai", "Chuoi"], "Hoa": ["Hong", "Sen"]}
: Sẽ tạo một từ điểnd1
."TraiCay"
và"Hoa"
: Là các khóa (keys) của từ điển, và chúng là các chuỗi (strings).["Xoai", "Chuoi"]
và["Hong", "Sen"]
: Là các giá trị (values) tương ứng với các khóa.
d2 = {("VietNam", "HoaKy"): "QuocGia", ("HaNoi", "NewYork"): "ThuDo"}
: Tạo một từ điển khác tên làd2
.("VietNam", "HoaKy")
và("HaNoi", "NewYork")
: Là các khóa. Lưu ý rằng đây là cáctuple
– Là kiểu dữ liệu không thay đổi, nên chúng có thể được dùng làm khóa."QuocGia"
và"ThuDo"
: Là các giá trị tương ứng, và chúng đều là chuỗi.
Ví dụ 2: Thông báo lỗi TypeError trong dictionary Python
Python không chấp nhận các đối tượng có thể thay đổi (mutable) như list (danh sách) làm key (khóa) cho dictionary. Nếu bạn cố gắng làm như vậy, Python sẽ báo lỗi TypeError.
d1 = {["Cam", "Tao"]:"TraiCay", "Hoa": ["Hong", "Sen"]}
print(d1)
Hệ thống sẽ báo lỗi TypeError:
Traceback (most recent call last):
File “ten_file_cua_ban.py”, line 4, in
d1 = {[“Cam”, “Tao”]:”TraiCay”, “Hoa”: [“Hong”, “Sen”]}
^^^^^^^^^^^^^^^^^^^^^^^^^^^^^^^^^^^^^^^^^^^^^^^^^^
TypeError: unhashable type: ‘list’
Ví dụ 3: Cách gán đúng cho value và key trong dictionary Python
Bạn có thể gán một giá trị cho nhiều key trong một từ điển, nhưng một key không thể xuất hiện nhiều lần trong từ điển.
d1 = {"Lan": "DocSach", "Minh": "TheThao", "Ha": "AmNhac", "Nam": "TheThao"}
d2 = {"MonHoc": "Toan", "YeuThich": "Van", "MonHoc": "Anh", "YeuThich": "Su"}
print(d1)
print(d2)
Hệ thống sẽ cho ra kết quả như sau:
{‘Lan’: ‘DocSach’, ‘Minh’: ‘TheThao’, ‘Ha’: ‘AmNhac’, ‘Nam’: ‘TheThao’}
{‘MonHoc’: ‘Anh’, ‘YeuThich’: ‘Su’}
Giải thích chi tiết:
d1 = {"Lan": "DocSach", "Minh": "TheThao", "Ha": "AmNhac", "Nam": "TheThao"}
: Từ điểnd1
mô tả sở thích của một số bạn."TheThao"
được gán cho cả"Minh"
và"Nam"
: Điều này hợp lệ.
d2 = {"MonHoc": "Toan", "YeuThich": "Van", "MonHoc": "Anh", "YeuThich": "Su"}
: Từ điểnd2
ban đầu dự định mô tả môn học và môn yêu thích."MonHoc"
xuất hiện hai lần: Lần đầu gán"Toan"
, lần sau gán"Anh":
Python sẽ chỉ giữ lại giá trị"Anh"
(giá trị của lần gán sau cùng)."YeuThich"
cũng xuất hiện hai lần: Lần đầu gán"Van"
, lần sau gán"Su"
. Python sẽ chỉ giữ lại giá trị"Su"
(giá trị của lần gán sau cùng).
print(d1)
vàprint(d2)
: Hiển thị ra hai từ điển để thấy rõ kết quả.
Cách tạo dictionary trong Python
Bạn có thể tạo Python Dictionary bằng cách đặt các cặp key – value (khóa- giá trị) trong dấu ngoặc nhọn {}
, ngăn cách bằng dấu phẩy (,
) và sử dụng dấu hai chấm (:
) giữa key và value. Ngoài ra, có thể dùng hàm dict()
để tạo dictionary. Dưới đây là ví dụ về cách tạo dictionary thông_tin_khách_hàng
bằng cả hai cách: {}
và dict()
.
# Tạo một dictionary sử dụng dấu ngoặc nhọn
thông_tin_giày_dép = {
"Tên": "Giày thể thao Nike Air Max",
"Size": 42,
"Màu sắc": "Trắng"
}
print("Dictionary tạo bằng dấu ngoặc nhọn:", thông_tin_giày_dép)
# Tạo một dictionary sử dụng hàm dict()
thông_tin_khách_hàng = dict(tên="Nguyễn Văn A", tuổi=30, nghề_nghiệp="Lập trình viên")
print("Dictionary tạo bằng hàm dict():", thông_tin_khách_hàng)
Kết quả thu được như sau:
Dictionary tạo bằng dấu ngoặc nhọn: {‘Tên’: ‘Giày thể thao Nike Air Max’, ‘Size’: 42, ‘Màu sắc’: ‘Trắng’}
Dictionary tạo bằng hàm dict(): {‘tên’: ‘Nguyễn Văn A’, ‘tuổi’: 30, ‘nghề_nghiệp’: ‘Lập trình viên’}
Giải thích chi tiết:
thong_tin_giay_dep = { ... }
:- Tạo một dictionary tên là
thong_tin_giay_dep
. - Dấu ngoặc nhọn
{}
cho Python biết đang tạo một dictionary. - Bên trong dấu ngoặc nhọn là các cặp “khóa-giá trị”.
- Ví dụ:
"Tên": "Giày thể thao Nike Air Max"
có"Tên"
là khóa và"Giày thể thao Nike Air Max"
là giá trị. - Các cặp này được phân tách bằng dấu phẩy.
- Tạo một dictionary tên là
thong_tin_khach_hang = dict(...)
:- Tạo một dictionary khác tên là
thong_tin_khach_hang
. - Bên trong
dict()
là các cặp “khóa-giá trị” dưới dạng các đối số có tên (keyword arguments). - Ví dụ:
ten="Nguyễn Văn A"
cóten
là khóa và"Nguyễn Văn A"
là giá trị.
- Tạo một dictionary khác tên là
Cách truy cập các mục giá trị trong Python Dictionary
Bạn có thể truy cập giá trị liên kết với một khóa cụ thể bằng cách sử dụng dấu ngoặc vuông [] hoặc phương thức get():
thong_tin_hoc_sinh = {
"ten": "Bình",
"tuoi": 16,
"lop": "10A1"
}
# Lấy giá trị bằng cách sử dụng dấu ngoặc vuông
ten = thong_tin_hoc_sinh["ten"]
print("Tên:", ten)
# Lấy giá trị bằng cách sử dụng phương thức get()
tuoi = thong_tin_hoc_sinh.get("tuoi")
print("Tuổi:", tuoi)
Kết quả thu được như sau:
Tên: Bình
Tuổi: 16
Giải thích chi tiết:
thong_tin_hoc_sinh = { ... }
: Dictionary được tạo để lưu trữ thông tin về một học sinh, bao gồm:"ten": "Bình"
:"ten"
làkey
, và"Bình"
làvalue
tương ứng."tuoi": 16
:"tuoi"
làkey
, và16
làvalue
tương ứng."lop": "10A1"
:"lop"
làkey
và"10A1"
làvalue
tương ứng.
ten = thong_tin_hoc_sinh["ten"]
: Dòng này sử dụng dấu ngoặc vuông[]
để truy cập vàovalue
củakey
"ten"
trongdictionary
thong_tin_hoc_sinh
.print("Tên:", ten)
: Dòng này in ra màn hình dòng chữ"Tên:"
kèm theo giá trị của biếnten
(là"Bình"
).tuoi = thong_tin_hoc_sinh.get("tuoi")
: Dòng này sử dụng phương thứcget()
để truy cập giá trị củakey
"tuoi"
trongthong_tin_hoc_sinh
.print("Tuổi:", tuoi)
: Dòng này in ra màn hình dòng chữ"Tuổi:"
kèm theo giá trị của biếntuoi
(là16
).
Cách thay đổi giá trị trong Python Dictionary
Bạn có thể thay đổi giá trị của một khóa hoặc thêm một cặp khóa – giá trị mới vào Python Dictionary.
thong_tin_sinh_vien = {
"ten": "Lan",
"tuoi": 20,
"nganh": "Kinh tế"
}
# Thay đổi giá trị của một key đã có
thong_tin_sinh_vien["tuoi"] = 21 # Sửa tuổi của Lan thành 21
# Thêm một cặp key-value mới
thong_tin_sinh_vien["truong"] = "Đại học Ngoại Thương" # Thêm thông tin trường học
print("Thông tin sinh viên sau khi cập nhật:", thong_tin_sinh_vien)
Kết quả của đoạn mã trên như sau:
Thông tin sinh viên sau khi cập nhật: {‘ten’: ‘Lan’, ‘tuoi’: 21, ‘nganh’: ‘Kinh tế’, ‘truong’: ‘Đại học Ngoại Thương’}
Giải thích chi tiết:
thong_tin_sinh_vien = { ... }
: Dictionary này lưu trữ thông tin về một sinh viên, bao gồm:"ten": "Lan"
:"ten"
làkey
,"Lan"
làvalue
tương ứng."tuoi": 20
:"tuoi"
làkey
,20
làvalue
tương ứng."nganh": "Kinh tế"
:"nganh"
làkey
,"Kinh tế"
làvalue
tương ứng.
thong_tin_sinh_vien["tuoi"] = 21
: Giá trị cũ (20
) được thay thế bằng giá trị mới (21
).thong_tin_sinh_vien["truong"] = "Đại học Ngoại Thương"
: Dòng này thêm một cặpkey-value
mới vàodictionary
.print("Thông tin sinh viên sau khi cập nhật:", thong_tin_sinh_vien)
: Dòng này hiển thị ra màn hìnhdictionary
thong_tin_sinh_vien
sau khi đã được thay đổi.
Cách xóa giá trị trong Dictionary Python
Bạn có thể xóa các mục bằng cách sử dụng câu lệnh del, phương thức pop(), hoặc phương thức popitem():
thong_tin_hoc_sinh = {
"ten": "An",
"tuoi": 16,
"lop": "10A",
"truong": "THPT Nguyễn Du"
}
# Xóa phần tử "truong" bằng câu lệnh del
del thong_tin_hoc_sinh["truong"]
# Xóa phần tử "lop" và lưu giá trị của nó vào biến ten_lop
ten_lop = thong_tin_hoc_sinh.pop("lop")
print(thong_tin_hoc_sinh)
Kết quả của đoạn mã trên như sau:
{‘ten’: ‘An’, ‘tuoi’: 16}
Giải thích chi tiết:
del thong_tin_hoc_sinh["truong"]
: Câu lệnhdel
sẽ xóakey
là"truong"
. Sau câu lệnh này, dictionarythong_tin_hoc_sinh
sẽ không còn chứa thông tin về trường nữa.ten_lop = thong_tin_hoc_sinh.pop("lop")
: Phương thứcpop()
cũng dùng để xóa một phần tử khỏi dictionary, nhưng khác vớidel
,pop()
còn trả về giá trị của phần tử bị xóa. Trong ví dụ này, mình xóa"lop"
và đồng thời gán giá trị của phần tử đó vào biếnten_lop
.
Cách lặp lại dictionary trong Python
Bạn có thể lặp lại các khóa, giá trị hoặc các cặp khóa-giá trị trong từ điển bằng cách sử dụng vòng lặp:
thong_tin_hoc_sinh = {
"ten": "Viet",
"tuoi": 24,
"nghe_nghiep": "Marketing",
"nam_tot_nghiep": 2024
}
# Duyệt qua các keys
for key in thong_tin_hoc_sinh:
print("Keys:",key, student_info[key]) # Lấy giá trị tương ứng với key
# Duyệt qua các values
for value in thong_tin_hoc_sinh.values():
print("Values:",value)
# Duyệt qua các key-value
for key, value in thong_tin_hoc_sinh.items():
print("Key:Value:",key, value)
Sau khi thực thi đoạn mã trên, bạn nhận được kết quả như sau:
Keys: ten Viet
Keys: tuoi 24
Keys: nghe_nghiep Marketing
Keys: nam_tot_nghiep 2024
Values: Viet
Values: 24
Values: Marketing
Values: 2024
Key:Value: ten Viet
Key:Value: tuoi 24
Key:Value: nghe_nghiep Marketing
Key:Value: nam_tot_nghiep 2024
Giải thích chi tiết:
for key in thong_tin_hoc_sinh:
: Vòng lặpfor
này duyệt qua từngkey
của dictionarythong_tin_hoc_sinh
. BiếnKeys
sẽ lần lượt nhận giá trị là"ten"
,"tuoi"
,"nghe_nghiep"
, và"nam_tot_nghiep"
.for value in thong_tin_hoc_sinh.values():
: Vòng lặpfor
này, sử dụng phương thức.values()
, duyệt qua từngvalue
của dictionarythong_tin_hoc_sinh
. Biếnvalue
sẽ lần lượt là"Viet"
,24
,"Marketing"
,2024
.for key, value in thong_tin_hoc_sinh.items():
: Vòng lặpfor
này, sử dụng phương thức.items()
, duyệt qua từng cặpkey-value
của dictionarythong_tin_hoc_sinh
.
Trong mỗi lần lặp, biếnKeys
sẽ giữ giá trị củakey
,và biếnValues
sẽ giữ giá trị củavalue
tương ứng.
Đặc điểm của Key trong Dictionary Python
Giá trị (value) trong Python Dictionary không bị giới hạn, có thể là bất kỳ đối tượng Python nào, bao gồm cả đối tượng có sẵn hoặc do người dùng định nghĩa. Tuy nhiên, key có một số quy tắc quan trọng, cụ thể là:
- Mỗi key trong Python Dictionary phải là duy nhất, không được trùng lặp. Nếu có key trùng, giá trị mới nhất sẽ ghi đè lên giá trị cũ. Ví dụ:
dict = {'Name': 'Vietnix', 'Age': 7, 'Name': 'Bo'}
print ("dict['Name']:", dict['Name'])
Khi đoạn mã trên được thực thi, sẽ cho ra kết quả sau:
dict[‘Name’]: Bo
- Key trong Python Dictionary phải là kiểu dữ liệu không thay đổi như chuỗi (string), số (number) hoặc tuple. Các kiểu dữ liệu có thể thay đổi như danh sách
['key']
sẽ không hợp lệ. Ví dụ:
dict = {['Name']: 'Vietnix', 'Age': 10}
print ("dict['Name']: ", dict['Name'])
Khi đoạn mã trên được thực thi, sẽ tạo ra kết quả sau:
Traceback (most recent call last):
File “C:\Users\Admin\Downloads\main.py”, line 1, in
dict = {[‘Name’]: ‘Vietnix’, ‘Age’: 10}
TypeError: unhashable type: ‘list’
Các toán tử trong Python Dictionary
Trong Python, có các toán tử được sử dụng với dictionary. Trong ví dụ này, các đối tượng từ điển sau đây được sử dụng.
d1 = {'a': 2, 'b': 4, 'c': 30}
d2 = {'a1': 20, 'b1': 40, 'c1': 60}
Toán tử | Mô tả | Ví dụ |
---|---|---|
dict[key] | Trích xuất/gán giá trị được ánh xạ với khóa | print (d1[‘b’]) retrieves 4 d1[‘b’] = ‘Z’ assigns new value to key ‘b’ |
dict1|dict2 | Hợp nhất hai đối tượng từ điển, trả về đối tượng mới | d3=d1|d2 ; print (d3) {‘a’: 2, ‘b’: 4, ‘c’: 30, ‘a1’: 20, ‘b1’: 40, ‘c1’: 60} |
dict1|=dict2 | Toán tử hợp nhất từ điển tăng cường | d1|=d2; print (d1) {‘a’: 2, ‘b’: 4, ‘c’: 30, ‘a1’: 20, ‘b1’: 40, ‘c1’: 60} |
Các hàm (Methods) trong Python Dictionary
Python bao gồm các phương thức từ điển sau đây:
STT | Hàm | Mô tả |
---|---|---|
1 | dict.clear() | Xóa tất cả các phần tử của từ điển. |
2 | dict.copy() | Trả về một bản sao nông của từ điển. |
3 | dict.fromkeys() | Tạo một từ điển mới với các khóa từ seq và các giá trị được đặt thành giá trị. |
4 | dict.get(key, default=None) | Trả về giá trị của khóa key hoặc giá trị mặc định nếu khóa không có trong từ điển. |
5 | dict.has_key(key) | Trả về true nếu khóa có trong từ điển dict, ngược lại là false. |
6 | dict.items() | Trả về danh sách các cặp (key, value) của từ điển. |
7 | dict.keys() | Trả về danh sách các khóa của từ điển. |
8 | dict.setdefault(key, default=None) | Tương tự như get(), nhưng sẽ đặt dict[key]=default nếu key không có trong từ điển. |
9 | dict.update(dict2) | Thêm các cặp khóa-giá trị của dict2 vào từ điển. |
10 | dict.values() | Trả về danh sách các giá trị của từ điển. |
Các hàm sẵn dùng (Built-in Functions) trong Python Dictionary
Các hàm tích hợp sau đây có thể được sử dụng với từ điển:
STT | Hàm | Chức năng & mô tả |
---|---|---|
1 | cmp(dict1, dict2) | So sánh các phần tử của cả hai từ điển. |
2 | len(dict) | Trả về tổng độ dài của từ điển. Điều này bằng với số lượng mục trong từ điển. |
3 | str(dict) | Tạo một chuỗi có thể in được đại diện cho một từ điển. |
4 | type(variable) | Trả về loại của biến đã truyền. Nếu biến đã truyền là từ điển, thì nó sẽ trả về loại từ điển. |
Vietnix – Nhà cung cấp dịch vụ VPS chất lượng cao, an toàn và ổn định
Vietnix cung cấp dịch vụ thuê VPS chất lượng cao với hiệu suất mạnh mẽ, đảm bảo hoạt động ổn định và bảo mật tối đa. Hệ thống hạ tầng hiện đại, hỗ trợ nhiều hệ điều hành, dễ dàng quản lý và tùy chỉnh theo nhu cầu. Quy trình kích hoạt và nâng cấp hoàn toàn tự động, giúp bạn sử dụng VPS ngay lập tức sau khi thanh toán. Với cam kết uptime 99.9% và chứng nhận tiêu chuẩn quốc tế ISO 27001:2022, ISO 9001:2015, Vietnix là lựa chọn đáng tin cậy cho mọi nhu cầu từ cá nhân đến doanh nghiệp.
VPS SSD tại Vietnix sử dụng 100% ổ cứng SSD tốc độ cao, đảm bảo hiệu suất vượt trội và truy xuất dữ liệu nhanh chóng. Hệ thống được đặt tại datacenter chuẩn Tier 3, an toàn và bảo mật, với tốc độ mạng 200 Mbps trong nước và 20 Mbps quốc tế. Dịch vụ đi kèm tính năng sao lưu dữ liệu tự động hàng tuần miễn phí, giúp bảo vệ dữ liệu tối đa. Người dùng có thể dễ dàng quản lý, tùy chỉnh tài nguyên, cài đặt lại hệ điều hành, đặt lại mật khẩu và theo dõi hệ thống thông qua giao diện Portal đa năng. Với khả năng nâng cấp linh hoạt và kích hoạt tự động ngay sau thanh toán, VPS SSD của Vietnix là giải pháp lý tưởng cho nhu cầu lưu trữ và vận hành ổn định.
Thông tin liên hệ:
- Hotline: 18001093
- Email: sales@vietnix.com.vn
- Địa chỉ: 265 Hồng Lạc, Phường 10, Quận Tân Bình, Thành Phố Hồ Chí Minh.
- Website: https://vietnix.vn/
Dictionary trong Python là một cấu trúc dữ liệu linh hoạt và mạnh mẽ, giúp quản lý dữ liệu dưới dạng cặp key-value một cách nhanh chóng và hiệu quả. Việc thành thạo cách sử dụng dictionary sẽ giúp bạn tối ưu hóa mã nguồn và giải quyết các bài toán lập trình phức tạp hơn. Hãy tiếp tục thực hành để làm chủ công cụ hữu ích này.
Mọi người cũng xem: