CentOS là hệ điều hành Linux phổ biến cho server, nổi tiếng về độ ổn định, bảo mật và dễ quản lý. Trong bài viết này, Vietnix sẽ tổng hợp bảng danh sách lệnh CentOS với đầy đủ các lệnh CentOS cần thiết để bạn áp dụng quản trị hệ thống hiệu quả.
CentOS được sử dụng để làm gì?
CentOS là một hệ điều hành có cấu trúc dựa trên Linux Kernel. Hệ điều hành vận hành với phiên bản Linux được biết đến với tính ổn định, đáng tin cậy và an toàn, thường được dùng cho server và workstation. Khi sử dụng hệ điều hành này, người dùng sẽ được cung cấp nhiều công cụ và tính năng để quản lý resource hệ thống, networking, bảo mật và package phần mềm (gói cài đặt phần mềm). Với thời gian hỗ trợ dài hạn và các bản cập nhật thường xuyên, CentOS là lựa chọn hoàn hảo cho các doanh nghiệp cần một nền tảng vững chắc để triển khai các ứng dụng quan trọng.
Ngoài ra, cộng đồng người dùng và nhà phát triển đóng góp tích cực vào sự phát triển của CentOS, đảm bảo hỗ trợ và cập nhật thường xuyên. Nhờ đó, CentOS được ưa chuộng trong các lĩnh vực như web server, điện toán đám mây, ảo hóa, server database, môi trường phát triển phần mềm và thậm chí là máy tính để bàn.
Bên cạnh đó, trước khi tìm hiểu hệ thống Centos cheat sheat bạn cần tham khảo qua các câu lệnh trong Linux cơ bản và các bảng phím tắt hay sử dụng trong hệ điều hành:
- Arch Linux Cheat Sheet: Hệ thống bảng lệnh sử dụng trên Arch Linux – một bảng phân phối khác của Linux.
- Terminator Cheat Sheet: Hệ thống bảng phím tắt sử dụng trên Terminator – trình giả lập của Linux
- Tmux Cheat Sheet: Bảng phím tắt sử dụng cho trình đa nhiệm terminal – Tmux, cho phép bạn quản lý nhiều session, windows và pane ngay trong một cửa sổ terminal duy nhất trên Linux.
9 bảng cú pháp lệnh hệ thống Centos Cheat Sheet
- 38 cú pháp lệnh quản lý và điều hành hệ thống CentOS
- 13 cú pháp lệnh quản lý, tương tác với user và group
- 33 cú pháp lệnh quản lý file và directory
- 5 cú pháp lệnh quản lý Partitions và Disk
- 15 cú pháp lệnh quản lý hệ thống Networking
- 9 cú pháp lệnh Process Management
- Package handle – 25 cú pháp lệnh quản lý gói phần mềm
- 5 cú pháp lệnh hỗ trợ thao tác thực thi file
- 13 cú pháp lệnh khác của hệ thống Centos Cheat Sheet
Bảng 1: 38 cú pháp lệnh quản lý và điều hành hệ thống CentOS
Dưới đây là bảng liệt kê các lệnh quan trọng giúp bạn quản lý và điều hành hệ thống CentOS một cách hiệu quả. Các lệnh này bao gồm nhiều chức năng như: giám sát hệ thống, báo cáo thông tin, quản lý tiến trình,…
Lệnh | Mô tả |
---|---|
rpm -ql <tên package> | Liệt kê các file được cài đặt bởi package RPM cụ thể. |
dpkg -L <tên package> | Liệt kê các file được cài đặt bởi package Debian cụ thể. |
sosreport | Thu thập thông tin về cấu hình và trạng thái của hệ thống để khắc phục sự cố. |
bcwipe | Xóa an toàn các file hoặc partition. |
chkconfig | Kiểm soát các dịch vụ tự động khởi động khi hệ thống SysVinit khởi động. |
dstat | Hiển thị thống kê sử dụng tài nguyên hệ thống. |
fdisk | Cho phép người dùng xem thông tin về bố cục partition của ổ đĩa, tạo, sửa đổi và xóa partition. |
systemd | Quản lý dịch vụ và tiến trình hệ thống. |
systemctl | Kiểm soát và quản lý các dịch vụ systemd và các thành phần hệ thống khác. |
systemctl halt | Dừng hệ thống Linux. |
systemctl poweroff | Tắt nguồn hệ thống. |
systemctl reboot | Khởi động lại hệ thống. |
systemctl suspend | Tạm dừng hệ thống Linux. |
systemctl hibernate | Chuyển hệ thống sang chế độ ngủ đông. |
systemctl hybrid-sleep | Tạm dừng và chuyển hệ thống sang chế độ ngủ đông. |
systemctl disable firewalld | Vô hiệu hóa tường lửa firewalld. |
systemctl start firewalld | Khởi động tường lửa firewalld. |
strace | Theo dõi các lệnh gọi hệ thống và tín hiệu. |
shutdown | Tắt hoặc khởi động lại hệ thống. |
service | Gọi script để khởi động, dừng và khởi động lại daemon hoặc dịch vụ. |
lspci | Liệt kê thông tin về tất cả các bus và thiết bị PCI trong hệ thống. |
lsusb | Liệt kê thông tin về tất cả các bus và thiết bị USB trong hệ thống. |
last | Hiển thị danh sách tất cả người dùng đã đăng nhập và đăng xuất khỏi hệ thống, cùng với thời gian và ngày của phiên đăng nhập. |
quota | Hiển thị và quản lý disk quota cho user và group. |
xrandr | Cấu hình cài đặt hiển thị. |
xwininfo | Hiển thị thông tin về cửa sổ X. |
uname | Hiển thị thông tin hệ thống như tên hệ điều hành, phiên bản và architecture (kiến trúc). |
localectl status | Hiển thị cài đặt ngôn ngữ. |
localectl list-locales | Liệt kê tất cả ngôn ngữ khả dụng. |
locale list-keymaps | Liệt kê các keyboard mapping |
timedatectl set-timezone time_zone | Đặt múi giờ. |
timedatectl set-time YYYY-MM-DD | Đặt ngày. |
timedatectl set-time HH:MM:SS | Đặt giờ. |
timedatectl set-ntp yes | Kích hoạt server ntp. |
hostnamectl status | Xem và sửa đổi tên hostname và các cài đặt liên quan. |
hostnamectl set-hostname <host-name> | Thay đổi tên hostname. |
hostnamectl set-hostname -H username@hostname | Đặt tên remote hostname. |
lsblk | Liệt kê các block device trên hệ thống. |
Bảng 2: 13 cú pháp lệnh quản lý, tương tác với user và group
Lệnh | Mô tả |
---|---|
alias | Tạo bí danh (alias) hoặc phím tắt cho lệnh khác. |
sudo | Cho phép user chạy lệnh với quyền của user khác. |
useradd | Tạo tài khoản user mới trên hệ thống. |
userdel | Xóa tài khoản user trên hệ thống. |
usermod | Sửa đổi thông tin tài khoản user hiện có trên hệ thống. |
passwd | Thay đổi mật khẩu của tài khoản user. |
vipw | Chỉnh sửa file mật khẩu trên hệ thống. |
vigr | Chỉnh sửa file group trên hệ thống. |
groupadd | Tạo group mới trên hệ thống. |
groupdel | Xóa group khỏi hệ thống. |
groupmod | Sửa đổi thông tin group hiện có trên hệ thống. |
chage | Thay đổi ngày hết hạn mật khẩu và các thông tin liên quan đến thời hạn của tài khoản. |
who | Hiển thị danh sách user hiện đang đăng nhập vào hệ thống. |
Bảng 3: 33 cú pháp lệnh quản lý file và directory
Lệnh | Mô tả |
---|---|
ls | Hiển thị danh sách các file và thư mục trong thư mục làm việc hiện tại. |
ls -a | Liệt kê tất cả các file và thư mục trong thư mục hiện tại, bao gồm cả file ẩn. |
ls -aF | Liệt kê tất cả file và thư mục trong thư mục hiện tại, bao gồm cả file ẩn và thêm ký tự biểu thị loại file/thư mục. |
ls -l | Liệt kê chi tiết file và thư mục trong thư mục hiện tại, bao gồm quyền, chủ sở hữu, kích thước và thời gian sửa đổi. |
chmod | Thay đổi quyền của file. |
chown | Thay đổi quyền sở hữu của file. |
cp | Sao chép file và thư mục. |
mv | Di chuyển hoặc đổi tên file và thư mục. |
cd | Thay đổi thư mục làm việc hiện tại. |
cd .. | Di chuyển lên một cấp thư mục. |
cd ~ | Di chuyển trở lại một cấp từ thư mục hiện tại. |
pwd | Hiển thị thư mục làm việc hiện tại. |
ll | Hiển thị thông tin chi tiết về file và thư mục trong thư mục hiện tại. |
find | Tìm kiếm file và thư mục theo các tiêu chí cụ thể. |
rm | Xóa file và thư mục. |
ln | Tạo liên kết cứng (hard link) hoặc liên kết mềm (symbolic) link giữa các file. |
touch | Tạo file trống hoặc cập nhật thời gian truy cập/sửa đổi của file. |
less | Hiển thị nội dung file theo từng trang. |
head | Hiển thị 10 dòng đầu tiên của file. |
tail | Hiển thị 10 dòng cuối cùng của file. |
wc | Đếm số dòng, số từ, số ký tự trong file. |
stat | Hiển thị thông tin chi tiết của file (quyền, chủ sở hữu, kích thước, thời gian…). |
cut | Trích xuất cột hoặc trường cụ thể từ file văn bản. |
paste | Ghép các dòng từ nhiều file. |
diff | So sánh hai file và hiển thị sự khác biệt. |
mkdir | Tạo thư mục mới. |
rmdir | Xoá thư mục rỗng. |
grep | Tìm kiếm file văn bản hoặc luồng cho một mẫu hoặc biểu thức chính quy nhất định. |
unzip | Giải nén các file được lưu trữ. |
dd | Sao chép file, chuyển đổi và định dạng theo tùy chọn. |
fsck | Kiểm tra và sửa lỗi hệ thống file trên hệ thống file chưa được mount. |
locate | Sử dụng cơ sở dữ liệu để định vị file nhanh chóng (thay vì tìm kiếm trên toàn bộ hệ thống file). |
tar | Lưu trữ và nén file, thư mục. |
Bảng 4: 5 cú pháp lệnh quản lý Partitions và Disk
Lệnh | Mô tả |
---|---|
fuser | Xác định tiến trình đang sử dụng một file, thư mục hoặc socket cụ thể. |
df | Hiển thị thông tin về dung lượng ổ đĩa đã sử dụng bởi hệ thống file. |
mount | Gắn (mount) một hệ thống file vào một thư mục. |
unmount | Ngắt kết nối (unmount) một hệ thống file khỏi điểm mount của hệ thống đó. |
du | Hiển thị thống kê mức sử dụng ổ đĩa cho một file hoặc thư mục. |
Bảng 5: 15 cú pháp lệnh quản lý hệ thống Networking
Lệnh | Mô tả |
---|---|
nmap | Scan các port và dịch vụ đang mở trên mạng. |
tcpdump | Bắt (capture) và hiển thị traffic mạng trong thời gian thực. |
ifconfig | Hiển thị và cấu hình thông tin giao diện mạng. |
route | Hiển thị và cấu hình bảng định tuyến mạng. |
ip | Hiển thị và thiết lập giao diện mạng, địa chỉ IP và route. |
ping | Gửi các packet đến host từ xa để kiểm tra kết nối mạng. |
hostname | Hiển thị hoặc thay đổi tên hostname của hệ thống. |
ifup | Kích hoạt một giao diện mạng. |
ifdown | Tắt một giao diện mạng. |
iftop | Hiển thị danh sách các kết nối mạng được sắp xếp theo mức sử dụng băng thông. |
iptop | Hiển thị traffic mạng trong thời gian thực. |
netstat | Hiển thị thông tin kết nối mạng như các kết nối đang hoạt động và các listening port. |
ss | Tương tự như netstat nhưng cung cấp thông tin chi tiết hơn. |
firewall-cmd | Cho phép người dùng mở hoặc đóng port, bật hoặc tắt dịch vụ và tạo các rule tùy chỉnh để quản lý traffic mạng. |
iptraf | Xem các thống kê mạng khác nhau như traffic mạng theo địa chỉ IP, hoạt động của port và protocol distribution. |
jwhois | Lấy thông tin đăng ký cho tên miền và địa chỉ IP. |
rsync | Sao chép và đồng bộ hóa file và thư mục giữa hai hệ thống. |
Bảng 6: 9 cú pháp lệnh Process Management
Lệnh | Mô tả |
---|---|
ps | Hiển thị thông tin về các tiến trình đang hoạt động. |
pstree | Hiển thị cây phân cấp các tiến trình đang chạy |
top | Hiển thị thông tin về hiệu năng hệ thống và các tiến trình đang sử dụng tài nguyên. |
kill | Gửi tín hiệu yêu cầu một tiến trình kết thúc |
killall | Kết thúc tất cả các tiến trình có tên được chỉ định. |
pkill | Gửi tín hiệu đến các tiến trình dựa trên tên hoặc các thuộc tính khác. |
pgrep | Liệt kê ID tiến trình (PID) của các tiến trình dựa trên tên hoặc các thuộc tính khác. |
jobs | Liệt kê các job đang hoạt động trong shell hiện tại. |
init | Khởi động kiểm soát tiến trình. |
Bảng 7: Package handle – 25 cú pháp lệnh quản lý gói phần mềm
Lệnh | Mô tả |
---|---|
yum | Cho phép cài đặt, cập nhật, gỡ cài đặt các package phần mềm và dependency (phụ thuộc) từ kho lưu trữ cục bộ hoặc từ xa. |
yum search <tên package> | Tìm kiếm package phần mềm trong các kho lưu trữ đã được cấu hình. |
yum install <tên package> | Cài đặt package và các dependency từ các kho lưu trữ đã được cấu hình. |
yum help install | Cung cấp thông tin về các tùy chọn và cú pháp cho lệnh install. |
yum update | Cập nhật tất cả các package đã cài đặt lên phiên bản mới nhất. |
yum check-update | Kiểm tra các bản cập nhật package có sẵn trong các kho lưu trữ đã được cấu hình. |
yum update –security | Chỉ cập nhật các package có bản cập nhật bảo mật. |
yum update <tên package> | Cập nhật một package cụ thể và các dependency lên phiên bản mới nhất. |
yum remove <tên package> | Gỡ bỏ package và các dependency khỏi hệ thống. |
yum clean all | Xóa tất cả các package được lưu trữ trong bộ nhớ cache để giải phóng dung lượng ổ đĩa. |
yum list installed | Liệt kê tất cả các package đã cài đặt trên hệ thống. |
yum list all | Liệt kê tất cả các package có sẵn trong các kho lưu trữ đã được cấu hình, bao gồm cả package đã cài đặt và package có sẵn. |
yum list updates | Chỉ liệt kê các package có bản cập nhật. |
yum list available | Liệt kê tất cả các package có sẵn trong các kho lưu trữ đã được cấu hình nhưng chưa được cài đặt trên hệ thống. |
yum info <tên package> | Hiển thị thông tin chi tiết về một package, bao gồm mô tả, phiên bản và các dependency. |
yum deplist <tên package> | Hiển thị các dependency của một package và chi tiết của chúng. |
yum erase <tên package> | Gỡ cài đặt package và xóa các dependency không còn cần thiết. |
yum autoremove | Xóa các package đã được cài đặt dưới dạng dependency nhưng không còn cần thiết. |
yum grouplist | Liệt kê tất cả các nhóm package có sẵn có thể được cài đặt hoặc gỡ bỏ. |
yum check | Kiểm tra hệ thống xem có bất kỳ sự cố nào với dependency và các file bị thiếu hay không. |
yum repolist | Hiển thị danh sách tất cả các kho lưu trữ đã được cấu hình và trạng thái của chúng, bao gồm cả số lượng package có sẵn. |
yum provides <tên file> | Tìm package cung cấp một file cụ thể trên hệ thống. |
yum history | Hiển thị lịch sử giao dịch yum của hệ thống. |
yum groupinstall <tên group> | Cài đặt một nhóm package. |
yum groupremove <tên group> | Gỡ bỏ một nhóm package. |
Bảng 8: 5 cú pháp lệnh hỗ trợ thao tác thực thi file
Lệnh | Mô tả |
---|---|
whatis | Hiển thị mô tả ngắn gọn về một lệnh. |
which | Xác định vị trí file thực thi nhị phân (binary executable) của một lệnh. |
whereis | Xác định vị trí của file thực thi, mã nguồn và trang hướng dẫn của một lệnh. |
apropos | Tìm kiếm trong cơ sở dữ liệu các lệnh có mô tả chứa từ khóa nhất định và hiển thị kết quả ra màn hình. |
man | Hiển thị trang hướng dẫn chi tiết cho một lệnh cụ thể. |
Bảng 9: 13 cú pháp lệnh khác của hệ thống Centos Cheat Sheet
Bảng dưới đây liệt kê một số lệnh hữu ích khác trên CentOS được sử dụng cho các tác vụ như xóa màn hình terminal, thoát terminal, hiển thị module kernel,…
Lệnh | Mô tả |
---|---|
lsmod | Hiển thị danh sách các module kernel đang load. |
exit | Thoát khỏi phiên đăng nhập terminal hoặc phiên làm việc của một user cụ thể. |
clear | Xóa màn hình terminal. |
cal | Hiển thị lịch của một tháng hoặc năm cụ thể trong terminal. |
ncal | Hiển thị lịch với định dạng khác so với lệnh cal. |
bc | Thực hiện các phép tính toán học trong một máy tính dòng lệnh. |
cron | Cho phép lên lịch và tự động hóa các tác vụ lặp lại trên hệ thống của bạn. |
crontab | Chỉnh sửa, tạo hoặc xem các cron job được lên lịch để chạy trên hệ thống Linux. |
date | Hiển thị hoặc đặt ngày và giờ của hệ thống. |
neofetch | Hiển thị thông tin hệ thống như hệ điều hành, phiên bản kernel, thông tin CPU và GPU,… một cách trực quan. |
tree | Hiển thị cấu trúc thư mục của một hệ thống tệp tin theo định dạng cây. |
at | Lên lịch cho một tác vụ một lần để chạy vào một thời điểm cụ thể trong tương lai. |
tee | Chuyển hướng output từ một lệnh đến một file và cũng hiển thị trên terminal cùng một lúc. |
Câu hỏi thường gặp
Có thể tùy chỉnh bảng cheat Centos không?
Có thể. Bạn có thể tùy chỉnh bảng sheet của mình dựa vào các lệnh và các công cụ hỗ trợ tạo bảng.
Có thể in bảng cheat Centos ra giấy không?
Có thể. Có nhiều ưu điểm khi in bảng cheat Centos ra giấy như: tiện lợi, dễ tham khảo và ghi nhớ áp dụng tốt hơn
Centos cheat sheet có được phân chia thành các phiên bản cụ thể không?
Câu trả lời là có. Bạn có thể lựa chọn phiên bản cài đặt phù hợp với những tính năng tốt nhất nhằm mang lại hiệu quả cao nhất trong công việc.
Lời kết
Bài viết trên đã cung cấp 9 hệ thống bảng phím tắt thường dùng trong CentOS. Với CentOS cheat sheet, bạn có thể quản lý hệ thống hệ điều hành một cách hiệu quả hơn. Bạn hãy lưu lại và tham khảo khi cần thiết. Nếu bạn cần hỗ trợ thêm, đừng ngần ngại để lại bình luận ngay bên dưới. Chúc bạn thành công.