Terminator là một trình giả lập terminal trên Linux, cho phép bạn mở nhiều cửa sổ terminal cùng lúc trong một giao diện. Trong bài viết này, Vietnix sẽ cung cấp bảng Terminator Cheat Sheet liệt kê tất cả các phím tắt có sẵn để giúp bạn có thể thao tác trên Terminator nhanh chóng và thuận tiện.
7 bảng phím tắt hệ thống Terminator Cheat Sheet
- 25 phím tắt thao tác trên cửa sổ quản lý
- 15 phím tắt di chuyển, thao tác trên cửa sổ terminal
- 17 phím tắt chỉnh sửa văn bản trong terminal
- 5 phím tắt tùy chỉnh, cài đặt chung trên hệ thống
- Plugin Terminator – 7 phím tắt quản lý điều chỉnh plugin
- 7 phím tắt quản lý, điều chỉnh giao diện hồ sơ Terminator
- 9 phím tắt thông dụng khác trong Terminator
Terminator cung cấp nhiều phím tắt hữu ích, giúp bạn thao tác nhanh chóng và hiệu quả hơn rất nhiều. Từ việc quản lý cửa sổ, điều hướng trong terminal, chỉnh sửa văn bản cho đến thiết lập tùy chọn, mọi thứ đều trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết với các phím tắt Terminator. Dưới đây là những bảng tổng hợp phím tắt hữu ích của Terminator:
Bảng 1: 25 phím tắt thao tác trên cửa sổ quản lý
Phím tắt | Mô tả |
---|---|
CTRL + SHIFT + T | Mở 1 tab Terminal mới |
CTRL + SHIFT + I | Mở 1 cửa sổ Terminal mới |
CTRL + SHIFT + O | Chia đôi terminal theo chiều ngang |
CTRL + SHIFT + E | Chia đôi terminal theo chiều ngang |
SUPER KEY + I | Tạo 1 tiến trình Terminator mới |
ALT + L | Mở trình khởi chạy bố cục |
CTRL + SHIFT + W | Đóng terminal hiện tại |
CTRL+ SHIFT + Q | Đóng cửa sổ hiện tại |
CTRL + SHIFT + N | Thu nhỏ cửa sổ terminal hiện tại |
CTRL + SHIFT + X | Tối đa hoá cửa sổ terminal hiện tại |
CTRL + SHIFT + R | Thay đổi kích thước cửa sổ terminator theo ý muốn |
F11 | Chuyển đổi nhanh giữa chế độ toàn màn hình và cửa sổ |
CTRL + SHIFT + Z | Phóng to/thu nhỏ cửa sổ terminal hiện tại |
CTRL + SHIFT + ALT + A | Ẩn cửa sổ ban đầu |
SUPER KEY + T | Nhóm tất cả các terminal trong tab hiện tại, mọi thao tác sẽ được áp dụng cho tất cả các tab cùng lúc |
SUPER KEY + SHIFT + T | Bỏ nhóm tất cả các terminal trong tab hiện tại |
SUPER KEY + G | Nhóm tất cả các terminal, mọi thao tác sẽ được áp dụng cho tất cả terminal cùng lúc |
SUPER KEY + SHIFT + G | Bỏ nhóm tất cả các terminal |
ALT + A | Broadcast đến tất cả terminal |
ALT + G | Broadcast đến các terminal được nhóm |
ALT + O | Tắt broadcast |
CTRL + ALT + A | Đổi tên tab |
CTRL + ALT + X | Đổi tên terminal |
SUPER KEY + 1 | Chèn số thứ tự terminal |
SUPER KEY + 0 | Chèn số thứ tự terminal có số 0 |
Bảng 2: 15 phím tắt di chuyển, thao tác trên cửa sổ terminal
Phím tắt | Mô tả |
---|---|
ALT + Mũi tên lên | Di chuyển con trỏ lên cửa sổ terminal phía trên |
ALT + Mũi tên xuống | Di chuyển con trỏ xuống cửa sổ terminal phía dưới |
ALT + Mũi tên trái | Di chuyển con trỏ sang cửa sổ terminal bên trái |
ALT + Mũi tên phải | Di chuyển con trỏ sang cửa sổ terminal bên phải |
CTRL+PAGE DOWN | Chuyển sang tab tiếp theo |
CTRL+PAGE UP | Chuyển sang tab trước đó |
CTRL+TAB | Chuyển sang cửa sổ terminal tiếp theo |
CTRL+Shift+TAB | Chuyển sang cửa sổ terminal trước đó |
CTRL + SHIFT + F2 | Chuyển đổi giữa chế độ hiển thị cửa sổ terminal ngang và dọc |
CTRL + SHIFT + L | Đưa dòng hiện tại vào giữa màn hình |
SHIFT + HOME | Cuộn lên đầu cửa sổ terminal |
SHIFT + END | Cuộn xuống cuối cửa sổ terminal |
CTRL + XX | Di chuyển con trỏ giữa đầu dòng và vị trí hiện tại |
ALT + CTRL + ] + A | Di chuyển con trỏ về phía trước đến ký tự A tiếp theo |
CTRL + ] + A | Di chuyển con trỏ về phía sau đến ký tự A trước đó |
Bảng 3: 17 phím tắt chỉnh sửa văn bản trong terminal
Phím tắt | Mô tả |
---|---|
CTRL + SHIFT + C | Sao chép văn bản đã chọn |
CTRL + SHIFT + V | Dán văn bản đã sao chép |
CTRL + SHIFT + X | Cắt văn bản đã chọn |
CTRL + SHIFT + Z | Quay lại thao tác trước đó |
CTRL + SHIFT + Y | Làm lại thao tác vừa quay lại |
CTRL + A | Di chuyển con trỏ về đầu dòng |
CTRL + E | Di chuyển con trỏ về cuối dòng |
CTRL + D | Xóa ký tự ngay sau con trỏ |
CTRL + U | Xóa toàn bộ dòng hiện tại |
CTRL + SHIFT + F | Tìm kiếm văn bản trong terminal |
CTRL + BACKSPACE | Xóa từ ngay trước con trỏ |
CTRL + DELETE | Xóa từ ngay sau con trỏ |
CTRL + L | Xóa màn hình terminal |
SHIFT + END | Chọn văn bản từ con trỏ đến cuối dòng |
SHIFT + HOME | Chọn văn bản từ vị trí con trỏ đến đầu dòng |
INSERT | Chuyển đổi giữa chế độ chèn và ghi đè |
CTRL + SHIFT + F | Mở hộp thoại tìm kiếm để tìm kiếm trong toàn bộ phiên làm việc của Terminal |
Bảng 4: 5 phím tắt tùy chỉnh, cài đặt chung trên hệ thống
Phím tắt | Mô tả |
---|---|
CTRL + SHIFT + T | Thay đổi kích thước mặc định của terminal |
CTRL + SHIFT + L | Thiết lập số dòng cuộn được lưu trữ |
CTRL + SHIFT + F | Tùy chỉnh định dạng tiêu đề terminal |
CTRL + SHIFT + A | Thay đổi phông chữ và màu sắc |
CTRL + SHIFT + C | Bật/tắt hộp thoại xác nhận |
Bảng 5: Plugin Terminator – 7 phím tắt quản lý điều chỉnh plugin
Phím tắt | Mô tả |
---|---|
CTRL + SHIFT + P | Mở trình quản lý plugin |
CTRL + SHIFT + X | Bật/tắt plugin |
CTRL + SHIFT + R | Tải lại plugin |
CTRL + SHIFT + I | Xem thông tin và cài đặt của plugin |
CTRL + Page Down | Chuyển đến plugin tiếp theo |
CTRL + Page Up | Chuyển đến plugin trước đó |
CTRL + SHIFT + O | Tập trung vào cửa sổ output của plugin |
Bảng 6: 7 phím tắt quản lý, điều chỉnh giao diện hồ sơ Terminator
Phím tắt | Mô tả |
---|---|
CTRL + SHIFT + N | Tạo profile mới |
CTRL + SHIFT + D | Nhân bản profile hiện tại |
CTRL + SHIFT + R | Đổi tên profile hiện tại |
CTRL + SHIFT + W | Xóa profile hiện tại |
CTRL + SHIFT + P | Hiển thị menu thả xuống profile |
CTRL + TAB | Chuyển đến profile tiếp theo |
CTRL + SHIFT + TAB | Chuyển đến profile trước |
Bảng 7: 9 phím tắt thông dụng khác trong Terminator
Phím tắt | Mô tả |
---|---|
ALT + . | Chèn tham số cuối cùng từ lệnh trước đó vào vị trí con trỏ |
CTRL + _ | Hoàn tác thay đổi cuối cùng trên dòng lệnh |
CTRL + X + Backspace | Xóa toàn bộ dòng lệnh |
CTRL + G | Hủy bỏ lệnh đang chỉnh sửa và khôi phục dòng lệnh ban đầu |
CTRL + + | Tăng kích thước phông chữ |
CTRL + – | Giảm kích thước phông chữ |
CTRL + 0 | Khôi phục kích thước phông chữ về mặc định |
CTRL+ALT+W | Đổi tên tiêu đề cửa sổ |
TAB | Tự động hoàn thành lệnh hoặc tên file |
Bên cạnh đó, bạn có thể tìm hiểu một số phím tắt thông dung khác có thể sử dụng trên hệ điều hành Linux:
Câu hỏi thường gặp
Có thể tùy chỉnh các phím tắt và giao diện của Terminator không?
Tất nhiên, bạn hoàn toàn có thể tùy chỉnh phím tắt và giao diện của Terminator. Trình giả lập terminal này rất dễ tùy biến. Bạn có thể tìm hiểu các hướng dẫn về cách thay đổi phím tắt, bảng màu và các cài đặt hiển thị khác để thực hiện.
Làm cách nào để cài đặt Terminator trên Linux?
Terminator thường được cài đặt thông qua trình quản lý package của hệ điều hành Linux. Ví dụ, người dùng Ubuntu có thể sử dụng lệnh sudo apt-get install terminator
để cài đặt.
Làm thế nào để chia terminator theo chiều dọc?
Để chia cửa sổ Terminator theo chiều dọc, bạn nhấn tổ hợp phím Ctrl+Shift+E.
Lời kết
Với 7 bảng phím tắt hệ thống Terminator Cheat Sheet, bạn có phần nắm được những kỹ năng cơ bản để sử dụng Terminator hiệu quả. Bây giờ, bạn hãy thử áp dụng những phím tắt này vào công việc hàng ngày để tăng tốc độ công việc và trải nghiệm mượt mà hơn trên Linux. Chúc bạn thành công!