Trong Python, Tuple là một kiểu dữ liệu collection quan trọng, tương tự như List nhưng có tính chất bất biến. Điều này có nghĩa là, một khi Tuple đã được tạo, bạn không thể thay đổi các phần tử bên trong nó. Tuy nhiên, Tuple vẫn cung cấp các phương thức để thao tác với dữ liệu. Bài viết này sẽ giới thiệu đầy đủ và chi tiết về phương thức của Tuple trong Python.
Các điểm chính
Khi đọc xong bài viết, bạn sẽ:
- Hiểu rõ bản chất và vai trò của Tuple trong Python: Không chỉ là lý thuyết suông, bạn sẽ nắm được tại sao Tuple lại quan trọng và được sử dụng rộng rãi trong lập trình Python.
- Làm chủ các phương thức cơ bản của Tuple: Bạn sẽ được trang bị kiến thức và kỹ năng sử dụng các phương thức thiết yếu để thao tác với Tuple, giúp giải quyết các bài toán thực tế một cách dễ dàng.
- Nắm vững cú pháp và cách sử dụng phương thức
index()
vàcount()
: Bạn sẽ hiểu rõ cách tìm kiếm vị trí và đếm số lần xuất hiện của một phần tử trong Tuple, một kỹ năng quan trọng trong việc phân tích và xử lý dữ liệu. - Có cái nhìn tổng quan và khả năng ứng dụng Tuple trong các dự án lập trình: Từ những kiến thức đã học, bạn sẽ tự tin áp dụng Tuple vào các dự án của mình, viết code hiệu quả và chuyên nghiệp hơn.
Các phương thức của Tuple trong Python
Các phương thức của Tuple trong Python là các hàm được tích hợp sẵn trong lớp Tuple, cho phép bạn thực hiện các thao tác nhất định trên dữ liệu Tuple. Tuy nhiên, cần nhớ rằng Tuple là kiểu dữ liệu bất biến , nghĩa là một khi đã được tạo, bạn không thể thay đổi nội dung của Tuple (thêm, bớt, hoặc sửa đổi phần tử). Vì lý do này, số lượng phương thức của Tuple khá hạn chế so với List (một kiểu dữ liệu có thể thay đổi – mutable).

Lớp Tuple chủ yếu cung cấp hai phương thức chính, giúp phân tích dữ liệu trong Tuple một cách thuận tiện:
count()
: Phương thức này được sử dụng để đếm số lần xuất hiện của một phần tử cụ thể trong Tuple.index()
: Phương thức này trả về vị trí đầu tiên của một phần tử cụ thể trong Tuple.
Liệt kê ra tất cả các phương thức của Tuple trong Python
Để khám phá tất cả các phương thức hiện có của Tuple, bạn có thể sử dụng hàm dir() trong Python. Hàm này sẽ liệt kê tất cả các thuộc tính và hàm liên quan đến một lớp (class). Ngoài ra, hàm help() cung cấp tài liệu chi tiết cho từng phương thức của Tuple trong Python. Dưới đây là một ví dụ:
print(dir((1, 2)))
print(help((1, 2).index))
Đoạn mã trên cung cấp danh sách đầy đủ các thuộc tính và hàm liên quan đến lớp Tuple. Nó cũng minh họa cách truy cập tài liệu chi tiết cho một phương thức cụ thể trong môi trường Python của bạn. Đây là kết quả:
[‘__add__’, ‘__class__’, ‘__class_getitem__’, ‘__contains__’, ‘__delattr__’, ‘__dir__’, ‘__doc__’, ‘__eq__’, ‘__format__’, ‘__ge__’, ‘__getattribute__’, ‘__getitem__’, ‘__getnewargs__’, ‘__gt__’, ‘__hash__’, ‘__init__’, ‘__init_subclass__’, ‘__iter__’, ‘__le__’, ‘__len__’, ‘__lt__’, ‘__mul__’, ‘__ne__’, ‘__new__’, ‘__reduce__’, ‘__reduce_ex__’, ‘__repr__’, ‘__rmul__’, ‘__setattr__’, ‘__sizeof__’, ‘__str__’, ‘__subclasshook__’, ‘count’, ‘index’]
Help on built-in function index:
index(value, start=0, stop=9223372036854775807, /) method of builtins.tuple instance
Return first index of value.
Raises ValueError if the value is not present.
(END)
Giải Thích:
print(dir((1, 2)))
:dir((1, 2))
gọi hàmdir()
với mộtTuple
(1, 2)
làm đối số. Ở đây, ta tạo một tuple đơn giản là(1,2)
làm ví dụ, bạn không nhất thiết phải luôn dùng tuple(1,2)
, có thể tuple khác cũng được.- Hàm
dir()
trả về một danh sách (List
) các chuỗi, mỗi chuỗi là tên của một thuộc tính hoặc phương thức củaTuple
. print()
sẽ in danh sách này ra màn hình.print(help((1, 2).index))
:(1, 2).index
truy cập đến phương thứcindex
của đối tượng tuple(1, 2)
.help(...)
gọi hàmhelp()
với phương thứcindex
làm đối số.help()
hiển thị tài liệu chi tiết về phương thứcindex
, bao gồm cách sử dụng và các thông báo lỗi có thể xảy ra.print
in kết quả trả về.
Dưới đây là các phương thức tích hợp sẵn cho Tuple. Hãy cùng khám phá chức năng cơ bản của từng phương thức:
Phương thức | Mô tả |
tuple.count(obj) | Trả về số lần obj xuất hiện trong Tuple. |
tuple.index(obj) | Trả về chỉ số nhỏ nhất của ob j trong Tuple (vị trí đầu tiên tìm thấy). |
Tìm chỉ số của một phần tử trong Tuple
Phương thức index()
của Tuple trong Python trả về chỉ số (vị trí) của lần xuất hiện đầu tiên của phần tử được chỉ định.
Cú pháp:
tuple.index(phần_tử)
Giá trị trả về: Phương thức index()
trả về một số nguyên, biểu thị chỉ số của lần xuất hiện đầu tiên của phần_tử
trong Tuple.
Hãy xem qua ví dụ dưới đây:
mon_an_yeu_thich = ("phở", "bún chả", "nem rán", "bún chả", "bánh mì")
print("Các món ăn:", mon_an_yeu_thich)
vi_tri = mon_an_yeu_thich.index("bún chả")
print("Vị trí xuất hiện đầu tiên của 'bún chả':", vi_tri)
Kết quả khi chạy code:
Các món ăn: (‘phở’, ‘bún chả’, ‘nem rán’, ‘bún chả’, ‘bánh mì’)
Vị trí xuất hiện đầu tiên của ‘bún chả’: 1
Giải thích:
- Đầu tiên, ta tạo một
tuple
mon_an_yeu_thich
: chứa tên các món ăn. - Sử dụng phương thức của
tuple
trong Python làindex("bún chả")
: để tìm vị trí đầu tiên mà “bún chả” xuất hiện. - Kết quả gán cho biến
vi_tri
. print
kết quả ra màn hình .
Đếm số phần tử trong Tuple
Phương thức của tuple trong python count()
trả về số lần một phần tử (object) xuất hiện trong tuple.
Cú pháp:
tuple.count(phần_tử)
Giá trị trả về: Số lần xuất hiện của phần_tử. Phương thức count(
) trả về một số nguyên.
Xem qua ví dụ sau đây để hiểu rõ hơn
trai_cay_yeu_thich = ("táo", "chuối", "táo", "cam", "táo", "lê")
print("Tuple ban đầu:", trai_cay_yeu_thich)
so_lan_tao_xuat_hien = trai_cay_yeu_thich.count("táo")
print("Số lần 'táo' xuất hiện:", so_lan_tao_xuat_hien)
Kết quả:
Tuple ban đầu: (‘táo’, ‘chuối’, ‘táo’, ‘cam’, ‘táo’, ‘lê’)
Số lần ‘táo’ xuất hiện: 3
Giải thích:
trai_cay_yeu_thich = ("táo", "chuối", "táo", "cam", "táo", "lê")
: Khởi tạo một Tuple có têntrai_cay_yeu_thich
, Tuple chứa các chuỗi là tên các loại trái cây.print("Tuple ban đầu:", trai_cay_yeu_thich)
: In Tupletrai_cay_yeu_thich
ban đầu ra màn hình.so_lan_tao_xuat_hien = trai_cay_yeu_thich.count("táo")
: Sử dụng phương thứccount()
của Tuple để đếm số lần chuỗi"táo"
xuất hiện trongtrai_cay_yeu_thich
. Kết quả được gán cho biếnso_lan_tao_xuat_hien
.print("Số lần 'táo' xuất hiện:", so_lan_tao_xuat_hien)
: In ra màn hình giá trị của biếnso_lan_tao_xuat_hien
(số lần"táo"
xuất hiện).
Ngay cả khi các phần tử trong Tuple là các biểu thức, các biểu thức đó vẫn sẽ được tính toán để xác định giá trị trước khi count()
thực hiện đếm. Ví dụ
# Khai bao mot Tuple gom co so va cac phep tinh
diem_thi = (7, 8 + 2, 19 / 2 , 9.5 , 10, 5 + 5 , 8)
print("Tuple diem_thi:", diem_thi)
# Dem so diem 10 xuat hien trong Tuple
so_luong_diem_10 = diem_thi.count(10)
print("Số lượng điểm 10:", so_luong_diem_10)
Kết quả:
Tuple diem_thi: (7, 10, 9.5, 9.5, 10, 10, 8)
Số lượng điểm 10: 3
Giải thích:
diem_thi = (7, 8 + 2, 19 / 2 , 9.5 , 10, 5 + 5 , 8)
: Tạo một Tuple tên làdiem_thi
. Tuple này chứa các số nguyên và các biểu thức. Trước khicount
được sử dụng, Python tự động thực hiện các phép toán:8 + 2
trở thành10
19 / 2
trở thành9.5
5 + 5
trở thành10
print("Tuple diem_thi:", diem_thi)
: In Tuplediem_thi
ra, với giá trị của các biểu thức đã được tính toán.so_luong_diem_10 = diem_thi.count(10)
: Gọi phương thứccount(10)
trêndiem_thi
để tìm số lần giá trị10
xuất hiện. Kết quả được gán cho biếnso_luong_diem_10
.print("Số lượng điểm 10:", so_luong_diem_10)
: In ra giá trị của biếnso_luong_diem_10
, cho biết có bao nhiêu điểm10
trong Tuple.
Lời kết
Chúng ta vừa cùng nhau khám phá các phương thức hữu ích của Tuple trong Python. Từ việc tìm kiếm chỉ số đến đếm số lượng phần tử, Tuple mang lại những công cụ mạnh mẽ để xử lý dữ liệu. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn sử dụng Tuple một cách hiệu quả hơn trong các dự án lập trình của mình.
Mọi người cũng đọc