Lệnh id trong Linux là một lệnh hữu ích giúp bạn kiểm tra thông tin về ID và tên của người dùng, đồng thời cung cấp các tùy chọn nâng cao để hiển thị ngữ cảnh bảo mật của một tiến trình. Trong bài viết này, Vietnix sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng lệnh id
từ cơ bản đến nâng cao thông qua các ví dụ thực tế, giúp bạn dễ dàng áp dụng vào công việc quản trị hệ thống.
Những điểm chính
- Hiểu rõ lệnh id trong Linux: Cung cấp định nghĩa tổng quan về lệnh id.
- Nắm được cú pháp và các tùy chọn của lệnh id: Giới thiệu cú pháp cơ bản và các tùy chọn của lệnh id.
- Khám phá 7 ví dụ thực tế về lệnh id trong Linux: Cung cấp các ví dụ cụ thể giúp người dùng áp dụng lệnh id vào công việc quản trị hệ thống.
- Vietnix – Khởi nguồn công nghệ, bệ phóng thành công cho doanh nghiệp Việt.
Lệnh id trong Linux là gì?
Lệnh id
trong Linux hiển thị thông tin về người dùng và nhóm hiện tại, hoặc thông tin của một người dùng khác mà bạn chỉ định. Bạn có thể “điều chỉnh” cách id hoạt động bằng cách thêm tùy chọn hoặc tên người dùng sau lệnh.
Cú pháp
Lệnh id
có cú pháp đơn giản như sau:
id [OPTION]… [USER]
Trong đó:
- id: Lệnh chính được sử dụng để hiển thị thông tin người dùng và nhóm.
- [OPTION]…: Phần này là tùy chọn, được đặt trong dấu ngoặc vuông [], theo sau là dấu … cho biết bạn có thể sử dụng nhiều tùy chọn cùng lúc, cách nhau bởi dấu cách.
- [USER]: Phần này cũng là tùy chọn, được đặt trong dấu ngoặc vuông [], là tên đăng nhập của người dùng mà bạn muốn xem thông tin. Nếu không cung cấp USER, lệnh
id
sẽ hiển thị thông tin về người dùng hiện tại.
Tùy chọn
Lệnh id
có khá nhiều tùy chọn, nhưng mình sẽ chỉ tập trung vào những tùy chọn hữu ích nhất. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm, hãy gõ lệnh man id để xem trang hướng dẫn.
Tùy chọn | Mô tả |
---|---|
-g/--group | Chỉ hiển thị ID của nhóm đang có hiệu lực. |
-G/--groups | Hiển thị tất cả ID nhóm của người dùng. |
-r/--real | Hiển thị ID thật (không phải ID hiệu lực). |
-n/--name | Hiển thị tên thay vì ID số. |
-u/--user | Hiển thị ID người dùng hiệu lực (effective user ID). |
-z/--zero | Phân tách các mục bằng ký tự NULL. ( Ít khi dùng với người mới bắt đầu). |
-Z/--context | Hiển thị ngữ cảnh bảo mật (security context) của tiến trình. |
Giống như các lệnh khác trên giao diện dòng lệnh Linux (CLI), các tùy chọn của id cũng phân biệt chữ hoa chữ thường, nên hãy chú ý khi sử dụng nhé!
7 ví dụ thực tế sử dụng lệnh id trong Linux
- Ví dụ 1: Xem thông tin người dùng hiện tại
- Ví dụ 2: Tìm ID hiệu lực của người dùng cụ thể
- Ví dụ 3: Tìm GID hiệu lực của nhóm cụ thể
- Ví dụ 4: Tìm ID thực (Real ID)
- Ví dụ 5: Xem toàn bộ GID của người dùng hiện tại với với lệnh id trong Linux
- Ví dụ 6: Hiển thị tên bằng lệnh id
- Ví dụ 7: Phân tách kết quả bằng ký tự NULL với lệnh id trong Linux
Lệnh id
có nhiều cách sử dụng trong Linux. Bạn có thể dùng lệnh này để xem thông tin người dùng cũng như ngữ cảnh bảo mật. Dưới đây là 7 ví dụ thực tế về lệnh id
trong Linux mà bạn có thể sử dụng thường xuyên.
Ví dụ 1: Xem thông tin người dùng hiện tại
Bạn có thể chạy lệnh id
mà không cần thêm bất cứ tùy chọn nào. Kết quả trả về sẽ là UID và GID của người dùng hiện tại cùng với tên của người dùng và nhóm. Trong ví dụ này, chúng ta sẽ xem UID và GID của người dùng đang hoạt động.
Bước 1: Mở ứng dụng Terminal trong Ubuntu.
Bước 2: Gõ lệnh sau và nhấn Enter.
id
Kết quả: Bạn sẽ thấy thông tin của người dùng hiện tại, bao gồm UID và GID, được hiển thị trên màn hình.
Ví dụ 2: Tìm ID hiệu lực của người dùng cụ thể
Sử dụng lệnh id
với tùy chọn -u
, bạn có thể in ra UID hiệu lực của một người dùng. Trong ví dụ này, chúng ta sẽ hiển thị UID hiệu lực của người dùng nam.
Bước 1: Mở ứng dụng Terminal trong Ubuntu.
Bước 2: Gõ lệnh sau và nhấn Enter.
id -u nam
Kết quả: Terminal sẽ hiển thị UID hiệu lực của người dùng nam.
Ví dụ 3: Tìm GID hiệu lực của nhóm cụ thể
Trong ví dụ này, mình sẽ sử dụng lệnh id
với tùy chọn -g
, bạn có thể in ra GID (Group ID) hiệu lực của một nhóm. Bạn có thể thực hiện theo các bước dưới đây.
Bước 1: Mở ứng dụng Terminal trong Ubuntu.
Bước 2: Gõ lệnh sau và nhấn Enter.
id -g nam
Kết quả: Terminal sẽ hiển thị GID hiệu lực của nhóm nam.
Ví dụ 4: Tìm ID thực (Real ID)
Lệnh id
với tùy chọn -r
cho phép bạn xem ID thực tế của cả người dùng và nhóm. Chúng ta cùng xem qua 2 trường hợp bên dưới để hiểu rõ hơn nhé.
Trường hợp A: Hiển thị ID thực của người dùng cụ thể
Bước 1: Mở ứng dụng Terminal trong Ubuntu.
Bước 2: Gõ lệnh sau và nhấn Enter.
id -r -u nam
Kết quả: Terminal sẽ hiển thị UID thực của người dùng nam.
Trường hợp B: Hiển thị ID thực của nhóm cụ thể
Bước 1: Mở ứng dụng Terminal trong Ubuntu.
Bước 2: Gõ lệnh sau và nhấn Enter.
id -r -g nam
Kết quả: Terminal sẽ hiển thị GID thực của nhóm nam.
Đôi khi bạn cần sử dụng một ID khác thay vì ID người dùng hiện tại. Ví dụ, khi chạy lệnh với quyền root, bạn đang dùng một ID hiệu quả để có đủ quyền thay đổi hệ thống, không phải ID thực tế của người dùng. ID thực tế là ID của chủ sở hữu tiến trình bạn đang chạy.
Ví dụ 5: Xem toàn bộ GID của người dùng hiện tại với với lệnh id trong Linux
Lệnh id
với tùy chọn -G
sẽ giúp bạn xem tất cả các GID mà người dùng hiện tại của mình đang thuộc về
Bước 1: Mở ứng dụng Terminal trong Ubuntu.
Bước 2: Gõ lệnh sau và nhấn Enter.
id -G
Kết quả: Bạn sẽ thấy toàn bộ GID của người dùng hiện tại được hiển thị.
Ví dụ 6: Hiển thị tên bằng lệnh id
Sử dụng tùy chọn -n
kết hợp với các tùy chọn khác, bạn có thể xem tên của người dùng, nhóm hoặc tất cả các nhóm. Dưới đây là ví dụ về từng trường hợp cụ thể:
Trường hợp A: Hiển thị tên người dùng hiện tại
Bước 1: Mở ứng dụng Terminal trong Ubuntu.
Bước 2: Gõ lệnh sau và nhấn Enter.
id -nu
Kết quả: Bạn sẽ thấy tên người dùng hiện tại được hiển thị.
Trường hợp B: Hiển thị tên nhóm hiện tại
Bước 1: Mở ứng dụng Terminal trong Ubuntu.
Bước 2: Gõ lệnh sau và nhấn Enter.
id -ng
Kết quả: Tên nhóm hiện tại của người dùng sẽ được hiển thị.
Trường hợp C: Hiển thị tất cả tên nhóm
Bước 1: Mở ứng dụng Terminal trong Ubuntu.
Bước 2: Gõ lệnh sau và nhấn Enter.
id -nG
Kết quả: Tất cả tên nhóm mà người dùng hiện tại thuộc về sẽ được hiển thị, cách nhau bởi dấu cách.
Ví dụ 7: Phân tách kết quả bằng ký tự NULL với lệnh id trong Linux
Nếu bạn cần phân tách các kết quả đầu ra của lệnh id
bằng ký tự NULL (thay vì các ký tự mặc định như dấu cách hay xuống dòng), bạn có thể sử dụng tùy chọn -z
. Ví dụ, để in ra tất cả tên nhóm và phân tách chúng bằng ký tự NULL, bạn làm theo các bước sau:
Bước 1: Mở ứng dụng Terminal trong Ubuntu.
Bước 2: Gõ lệnh sau và nhấn Enter.
id -nzG
Giải thích: Ở đây, tùy chọn -z
kết hợp với -n
và -G
. -G
trả về tất cả các nhóm, và -n
chỉ lấy tên của các nhóm đó.
Kết quả: Bạn sẽ thấy tên của các nhóm được in ra và các tên này được phân tách bằng ký tự NULL (mắt thường khó thấy được, nó chỉ có tác dụng khi xử lý dữ liệu đầu ra bằng các script khác).
Vietnix – Khởi nguồn công nghệ, bệ phóng thành công cho doanh nghiệp Việt
Trải qua hành trình phát triển bền bỉ từ năm 2012, Vietnix đã trở thành lựa chọn hàng đầu của khách hàng trong lĩnh vực công nghệ, đặc biệt là dịch vụ VPS. Được vinh danh trong Top 10 Thương hiệu uy tín thời đại kinh tế số – Thương hiệu – Nhãn hiệu uy tín năm 2023, Vietnix luôn đặt mục tiêu mang đến những giải pháp vượt trội và toàn diện cho doanh nghiệp.
Với dịch vụ VPS AMD của Vietnix, bạn sẽ được trải nghiệm hiệu suất vượt trội nhờ vào việc sử dụng 100% ổ cứng NVMe Enterprise, mang lại tốc độ và sự ổn định tối ưu. Kết hợp với bảo mật vững chắc và đội ngũ hỗ trợ kỹ thuật 24/7, Vietnix cam kết mang lại sự hài lòng tuyệt đối và trải nghiệm dịch vụ đẳng cấp.
Thông tin liên hệ:
- Hotline: 18001093
- Email: sales@vietnix.com.vn
- Địa chỉ: 265 Hồng Lạc, Phường 10, Quận Tân Bình, Thành Phố Hồ Chí Minh.
- Website: https://vietnix.vn/
Trong bài viết này, chúng ta đã cùng nhau khám phá các cách sử dụng phổ biến của lệnh id trong Linux. Bạn có thể kết hợp nhiều tùy chọn khác nhau để có trải nghiệm tốt hơn. Hy vọng những ví dụ thực tế này sẽ hữu ích trên hành trình làm quen với Linux của bạn!