NỘI DUNG

Hosting tốc độ cao Vietnix - tốc độ tải trang trung bình dưới 1 giây
VPS siêu tốc Vietnix - trải nghiệm mượt mà, ổn định
30/08/2024
Lượt xem

Sử dụng thành thạo Centos thông qua 9 bảng cú pháp lệnh hệ thống CentOS cheat sheet

30/08/2024
15 phút đọc
Lượt xem

Đánh giá

CentOS là hệ điều hành Linux phổ biến cho server, nổi tiếng về độ ổn định, bảo mật và dễ quản lý. Trong bài viết này, Vietnix sẽ tổng hợp bảng danh sách lệnh CentOS với đầy đủ các lệnh CentOS cần thiết để bạn áp dụng quản trị hệ thống hiệu quả.

CentOS được sử dụng để làm gì?

CentOS là một hệ điều hành có cấu trúc dựa trên Linux Kernel. Hệ điều hành vận hành với phiên bản Linux được biết đến với tính ổn định, đáng tin cậy và an toàn, thường được dùng cho server và workstation. Khi sử dụng hệ điều hành này, người dùng sẽ được cung cấp nhiều công cụ và tính năng để quản lý resource hệ thống, networking, bảo mật và package phần mềm (gói cài đặt phần mềm). Với thời gian hỗ trợ dài hạn và các bản cập nhật thường xuyên, CentOS là lựa chọn hoàn hảo cho các doanh nghiệp cần một nền tảng vững chắc để triển khai các ứng dụng quan trọng.

CentOS được sử dụng để làm gì
CentOS được sử dụng để làm gì

Ngoài ra, cộng đồng người dùng và nhà phát triển đóng góp tích cực vào sự phát triển của CentOS, đảm bảo hỗ trợ và cập nhật thường xuyên. Nhờ đó, CentOS được ưa chuộng trong các lĩnh vực như web server, điện toán đám mây, ảo hóa, server database, môi trường phát triển phần mềm và thậm chí là máy tính để bàn.

Bên cạnh đó, trước khi tìm hiểu hệ thống Centos cheat sheat bạn cần tham khảo qua các câu lệnh trong Linux cơ bản và các bảng phím tắt hay sử dụng trong hệ điều hành:

  • Arch Linux Cheat Sheet: Hệ thống bảng lệnh sử dụng trên Arch Linux – một bảng phân phối khác của Linux.
  • Terminator Cheat Sheet: Hệ thống bảng phím tắt sử dụng trên Terminator – trình giả lập của Linux
  • Tmux Cheat Sheet: Bảng phím tắt sử dụng cho trình đa nhiệm terminal – Tmux, cho phép bạn quản lý nhiều session, windows và pane ngay trong một cửa sổ terminal duy nhất trên Linux.

Bảng 1: 38 cú pháp lệnh quản lý và điều hành hệ thống CentOS

Dưới đây là bảng liệt kê các lệnh quan trọng giúp bạn quản lý và điều hành hệ thống CentOS một cách hiệu quả. Các lệnh này bao gồm nhiều chức năng như: giám sát hệ thống, báo cáo thông tin, quản lý tiến trình,…

LệnhMô tả
rpm -ql <tên package>Liệt kê các file được cài đặt bởi package RPM cụ thể.
dpkg -L <tên package>Liệt kê các file được cài đặt bởi package Debian cụ thể.
sosreportThu thập thông tin về cấu hình và trạng thái của hệ thống để khắc phục sự cố.
bcwipeXóa an toàn các file hoặc partition.
chkconfigKiểm soát các dịch vụ tự động khởi động khi hệ thống SysVinit khởi động.
dstatHiển thị thống kê sử dụng tài nguyên hệ thống.
fdiskCho phép người dùng xem thông tin về bố cục partition của ổ đĩa, tạo, sửa đổi và xóa partition.
systemdQuản lý dịch vụ và tiến trình hệ thống.
systemctlKiểm soát và quản lý các dịch vụ systemd và các thành phần hệ thống khác.
systemctl haltDừng hệ thống Linux.
systemctl poweroffTắt nguồn hệ thống.
systemctl rebootKhởi động lại hệ thống.
systemctl suspendTạm dừng hệ thống Linux.
systemctl hibernateChuyển hệ thống sang chế độ ngủ đông.
systemctl hybrid-sleepTạm dừng và chuyển hệ thống sang chế độ ngủ đông.
systemctl disable firewalldVô hiệu hóa tường lửa firewalld.
systemctl start firewalldKhởi động tường lửa firewalld.
straceTheo dõi các lệnh gọi hệ thống và tín hiệu.
shutdownTắt hoặc khởi động lại hệ thống.
serviceGọi script để khởi động, dừng và khởi động lại daemon hoặc dịch vụ.
lspciLiệt kê thông tin về tất cả các bus và thiết bị PCI trong hệ thống.
lsusbLiệt kê thông tin về tất cả các bus và thiết bị USB trong hệ thống.
lastHiển thị danh sách tất cả người dùng đã đăng nhập và đăng xuất khỏi hệ thống, cùng với thời gian và ngày của phiên đăng nhập.
quotaHiển thị và quản lý disk quota cho user và group.
xrandrCấu hình cài đặt hiển thị.
xwininfoHiển thị thông tin về cửa sổ X.
unameHiển thị thông tin hệ thống như tên hệ điều hành, phiên bản và architecture (kiến trúc).
localectl statusHiển thị cài đặt ngôn ngữ.
localectl list-localesLiệt kê tất cả ngôn ngữ khả dụng.
locale list-keymapsLiệt kê các keyboard mapping
timedatectl set-timezone time_zoneĐặt múi giờ.
timedatectl set-time YYYY-MM-DDĐặt ngày.
timedatectl set-time HH:MM:SSĐặt giờ.
timedatectl set-ntp yesKích hoạt server ntp.
hostnamectl statusXem và sửa đổi tên hostname và các cài đặt liên quan.
hostnamectl set-hostname <host-name>Thay đổi tên hostname.
hostnamectl set-hostname -H username@hostnameĐặt tên remote hostname.
lsblkLiệt kê các block device trên hệ thống.

Bảng 2: 13 cú pháp lệnh quản lý, tương tác với user và group

LệnhMô tả
aliasTạo bí danh (alias) hoặc phím tắt cho lệnh khác.
sudoCho phép user chạy lệnh với quyền của user khác.
useraddTạo tài khoản user mới trên hệ thống.
userdelXóa tài khoản user trên hệ thống.
usermodSửa đổi thông tin tài khoản user hiện có trên hệ thống.
passwdThay đổi mật khẩu của tài khoản user.
vipwChỉnh sửa file mật khẩu trên hệ thống.
vigrChỉnh sửa file group trên hệ thống.
groupaddTạo group mới trên hệ thống.
groupdelXóa group khỏi hệ thống.
groupmodSửa đổi thông tin group hiện có trên hệ thống.
chageThay đổi ngày hết hạn mật khẩu và các thông tin liên quan đến thời hạn của tài khoản.
whoHiển thị danh sách user hiện đang đăng nhập vào hệ thống.

Bảng 3: 33 cú pháp lệnh quản lý file và directory

Tính năng của hệ thống bảng cú pháp lệnh quản lý file và directory: Liệt kê file và thư mục, thay đổi quyền truy cập và quyền sở hữu, sao chép và di chuyển file, điều hướng hệ thống file, tạo và xóa thư mục, tìm kiếm file,…

LệnhMô tả
lsHiển thị danh sách các file và thư mục trong thư mục làm việc hiện tại.
ls -aLiệt kê tất cả các file và thư mục trong thư mục hiện tại, bao gồm cả file ẩn.
ls -aFLiệt kê tất cả file và thư mục trong thư mục hiện tại, bao gồm cả file ẩn và thêm ký tự biểu thị loại file/thư mục.
ls -lLiệt kê chi tiết file và thư mục trong thư mục hiện tại, bao gồm quyền, chủ sở hữu, kích thước và thời gian sửa đổi.
chmodThay đổi quyền của file.
chownThay đổi quyền sở hữu của file.
cpSao chép file và thư mục.
mvDi chuyển hoặc đổi tên file và thư mục.
cdThay đổi thư mục làm việc hiện tại.
cd ..Di chuyển lên một cấp thư mục.
cd ~Di chuyển trở lại một cấp từ thư mục hiện tại.
pwdHiển thị thư mục làm việc hiện tại.
llHiển thị thông tin chi tiết về file và thư mục trong thư mục hiện tại.
findTìm kiếm file và thư mục theo các tiêu chí cụ thể.
rmXóa file và thư mục.
lnTạo liên kết cứng (hard link) hoặc liên kết mềm (symbolic) link giữa các file.
touchTạo file trống hoặc cập nhật thời gian truy cập/sửa đổi của file.
lessHiển thị nội dung file theo từng trang.
headHiển thị 10 dòng đầu tiên của file.
tailHiển thị 10 dòng cuối cùng của file.
wcĐếm số dòng, số từ, số ký tự trong file.
statHiển thị thông tin chi tiết của file (quyền, chủ sở hữu, kích thước, thời gian…).
cutTrích xuất cột hoặc trường cụ thể từ file văn bản.
pasteGhép các dòng từ nhiều file.
diffSo sánh hai file và hiển thị sự khác biệt.
mkdirTạo thư mục mới.
rmdirXoá thư mục rỗng.
grepTìm kiếm file văn bản hoặc luồng cho một mẫu hoặc biểu thức chính quy nhất định.
unzipGiải nén các file được lưu trữ.
ddSao chép file, chuyển đổi và định dạng theo tùy chọn.
fsckKiểm tra và sửa lỗi hệ thống file trên hệ thống file chưa được mount.
locateSử dụng cơ sở dữ liệu để định vị file nhanh chóng (thay vì tìm kiếm trên toàn bộ hệ thống file).
tarLưu trữ và nén file, thư mục.

Bảng 4: 5 cú pháp lệnh quản lý Partitions và Disk

Tính năng của hệ thống bảng cú pháp lệnh quản lý Partitions và Disk: Hiển thị mức sử dụng ổ đĩa, mount và unmount hệ thống file, xác định tiến trình đang sử dụng file/thư mục,…

LệnhMô tả
fuserXác định tiến trình đang sử dụng một file, thư mục hoặc socket cụ thể.
dfHiển thị thông tin về dung lượng ổ đĩa đã sử dụng bởi hệ thống file.
mountGắn (mount) một hệ thống file vào một thư mục.
unmountNgắt kết nối (unmount) một hệ thống file khỏi điểm mount của hệ thống đó.
duHiển thị thống kê mức sử dụng ổ đĩa cho một file hoặc thư mục.

Bảng 5: 15 cú pháp lệnh quản lý hệ thống Networking

Tính năng của hệ thống bảng cú pháp lệnh quản lý hệ thống Networking: Network scanning, packet capture, cấu hình giao diện mạng, định tuyến, ping,…

LệnhMô tả
nmapScan các port và dịch vụ đang mở trên mạng.
tcpdumpBắt (capture) và hiển thị traffic mạng trong thời gian thực.
ifconfigHiển thị và cấu hình thông tin giao diện mạng.
routeHiển thị và cấu hình bảng định tuyến mạng.
ipHiển thị và thiết lập giao diện mạng, địa chỉ IP và route.
pingGửi các packet đến host từ xa để kiểm tra kết nối mạng.
hostnameHiển thị hoặc thay đổi tên hostname của hệ thống.
ifupKích hoạt một giao diện mạng.
ifdownTắt một giao diện mạng.
iftopHiển thị danh sách các kết nối mạng được sắp xếp theo mức sử dụng băng thông.
iptopHiển thị traffic mạng trong thời gian thực.
netstatHiển thị thông tin kết nối mạng như các kết nối đang hoạt động và các listening port.
ssTương tự như netstat nhưng cung cấp thông tin chi tiết hơn.
​​firewall-cmdCho phép người dùng mở hoặc đóng port, bật hoặc tắt dịch vụ và tạo các rule tùy chỉnh để quản lý traffic mạng.
iptrafXem các thống kê mạng khác nhau như traffic mạng theo địa chỉ IP, hoạt động của port và protocol distribution.
jwhoisLấy thông tin đăng ký cho tên miền và địa chỉ IP.
rsyncSao chép và đồng bộ hóa file và thư mục giữa hai hệ thống.

Bảng 6: 9 cú pháp lệnh Process Management

LệnhMô tả
psHiển thị thông tin về các tiến trình đang hoạt động.
pstreeHiển thị cây phân cấp các tiến trình đang chạy
topHiển thị thông tin về hiệu năng hệ thống và các tiến trình đang sử dụng tài nguyên.
killGửi tín hiệu yêu cầu một tiến trình kết thúc
killallKết thúc tất cả các tiến trình có tên được chỉ định.
pkillGửi tín hiệu đến các tiến trình dựa trên tên hoặc các thuộc tính khác.
pgrepLiệt kê ID tiến trình (PID) của các tiến trình dựa trên tên hoặc các thuộc tính khác.
jobsLiệt kê các job đang hoạt động trong shell hiện tại.
initKhởi động kiểm soát tiến trình.

Bảng 7: Package handle – 25 cú pháp lệnh quản lý gói phần mềm

LệnhMô tả
yumCho phép cài đặt, cập nhật, gỡ cài đặt các package phần mềm và dependency (phụ thuộc) từ kho lưu trữ cục bộ hoặc từ xa.
yum search <tên package>Tìm kiếm package phần mềm trong các kho lưu trữ đã được cấu hình.
yum install <tên package>Cài đặt package và các dependency từ các kho lưu trữ đã được cấu hình.
yum help installCung cấp thông tin về các tùy chọn và cú pháp cho lệnh install.
yum updateCập nhật tất cả các package đã cài đặt lên phiên bản mới nhất.
yum check-updateKiểm tra các bản cập nhật package có sẵn trong các kho lưu trữ đã được cấu hình.
yum update –securityChỉ cập nhật các package có bản cập nhật bảo mật.
yum update <tên package>Cập nhật một package cụ thể và các dependency lên phiên bản mới nhất.
yum remove <tên package>Gỡ bỏ package và các dependency khỏi hệ thống.
yum clean allXóa tất cả các package được lưu trữ trong bộ nhớ cache để giải phóng dung lượng ổ đĩa.
yum list installedLiệt kê tất cả các package đã cài đặt trên hệ thống.
yum list allLiệt kê tất cả các package có sẵn trong các kho lưu trữ đã được cấu hình, bao gồm cả package đã cài đặt và package có sẵn.
yum list updatesChỉ liệt kê các package có bản cập nhật.
yum list availableLiệt kê tất cả các package có sẵn trong các kho lưu trữ đã được cấu hình nhưng chưa được cài đặt trên hệ thống.
yum info <tên package>Hiển thị thông tin chi tiết về một package, bao gồm mô tả, phiên bản và các dependency.
yum deplist <tên package>Hiển thị các dependency của một package và chi tiết của chúng.
yum erase <tên package>Gỡ cài đặt package và xóa các dependency không còn cần thiết.
yum autoremoveXóa các package đã được cài đặt dưới dạng dependency nhưng không còn cần thiết.
yum grouplistLiệt kê tất cả các nhóm package có sẵn có thể được cài đặt hoặc gỡ bỏ.
yum checkKiểm tra hệ thống xem có bất kỳ sự cố nào với dependency và các file bị thiếu hay không.
yum repolistHiển thị danh sách tất cả các kho lưu trữ đã được cấu hình và trạng thái của chúng, bao gồm cả số lượng package có sẵn.
yum provides <tên file>Tìm package cung cấp một file cụ thể trên hệ thống.
yum historyHiển thị lịch sử giao dịch yum của hệ thống.
yum groupinstall <tên group>Cài đặt một nhóm package.
yum groupremove <tên group>Gỡ bỏ một nhóm package.

Bảng 8: 5 cú pháp lệnh hỗ trợ thao tác thực thi file

LệnhMô tả
whatisHiển thị mô tả ngắn gọn về một lệnh.
whichXác định vị trí file thực thi nhị phân (binary executable) của một lệnh.
whereisXác định vị trí của file thực thi, mã nguồn và trang hướng dẫn của một lệnh.
aproposTìm kiếm trong cơ sở dữ liệu các lệnh có mô tả chứa từ khóa nhất định và hiển thị kết quả ra màn hình.
manHiển thị trang hướng dẫn chi tiết cho một lệnh cụ thể.

Bảng 9: 13 cú pháp lệnh khác của hệ thống Centos Cheat Sheet

Bảng dưới đây liệt kê một số lệnh hữu ích khác trên CentOS được sử dụng cho các tác vụ như xóa màn hình terminal, thoát terminal, hiển thị module kernel,…

LệnhMô tả
lsmodHiển thị danh sách các module kernel đang load.
exitThoát khỏi phiên đăng nhập terminal hoặc phiên làm việc của một user cụ thể.
clearXóa màn hình terminal.
calHiển thị lịch của một tháng hoặc năm cụ thể trong terminal.
ncalHiển thị lịch với định dạng khác so với lệnh cal.
bcThực hiện các phép tính toán học trong một máy tính dòng lệnh.
cronCho phép lên lịch và tự động hóa các tác vụ lặp lại trên hệ thống của bạn.
crontabChỉnh sửa, tạo hoặc xem các cron job được lên lịch để chạy trên hệ thống Linux.
dateHiển thị hoặc đặt ngày và giờ của hệ thống.
neofetchHiển thị thông tin hệ thống như hệ điều hành, phiên bản kernel, thông tin CPU và GPU,… một cách trực quan.
treeHiển thị cấu trúc thư mục của một hệ thống tệp tin theo định dạng cây.
atLên lịch cho một tác vụ một lần để chạy vào một thời điểm cụ thể trong tương lai.
teeChuyển hướng output từ một lệnh đến một file và cũng hiển thị trên terminal cùng một lúc.

Câu hỏi thường gặp

Có thể tùy chỉnh bảng cheat Centos không?

Có thể. Bạn có thể tùy chỉnh bảng sheet của mình dựa vào các lệnh và các công cụ hỗ trợ tạo bảng.

Có thể in bảng cheat Centos ra giấy không?

Có thể. Có nhiều ưu điểm khi in bảng cheat Centos ra giấy như: tiện lợi, dễ tham khảo và ghi nhớ áp dụng tốt hơn

Centos cheat sheet có được phân chia thành các phiên bản cụ thể không?

Câu trả lời là có. Bạn có thể lựa chọn phiên bản cài đặt phù hợp với những tính năng tốt nhất nhằm mang lại hiệu quả cao nhất trong công việc.

Lời kết

Bài viết trên đã cung cấp 9 hệ thống bảng phím tắt thường dùng trong CentOS. Với CentOS cheat sheet, bạn có thể quản lý hệ thống hệ điều hành một cách hiệu quả hơn. Bạn hãy lưu lại và tham khảo khi cần thiết. Nếu bạn cần hỗ trợ thêm, đừng ngần ngại để lại bình luận ngay bên dưới. Chúc bạn thành công.

THEO DÕI VÀ CẬP NHẬT CHỦ ĐỀ BẠN QUAN TÂM

Đăng ký ngay để nhận những thông tin mới nhất từ blog của chúng tôi. Đừng bỏ lỡ cơ hội truy cập kiến thức và tin tức hàng ngày

Chọn chủ đề :

Hưng Nguyễn

Co-Founder
tại

Kết nối với mình qua

Kết nối với mình qua

Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Comments
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận

Tăng tốc độ website - Nâng tầm giá trị thương hiệu

Tăng tốc tải trang

95 điểm

Nâng cao trải nghiệm người dùng

Tăng 8% tỷ lệ chuyển đổi

Thúc đẩy SEO, Google Ads hiệu quả

Tăng tốc ngay

SẢN PHẨM NỔI BẬT

7 NGÀY DÙNG THỬ HOSTING

NẮM BẮT CƠ HỘI, THÀNH CÔNG DẪN LỐI

Cùng trải nghiệm dịch vụ hosting tốc độ cao được hơn 100,000 khách hàng sử dụng

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU THÀNH CÔNG
Cảm ơn bạn đã đăng ký nhận tài liệu mới nhất từ Vietnix!
ĐÓNG

ĐĂNG KÝ DÙNG THỬ HOSTING

7 NGÀY MIỄN PHÍ

ĐĂNG KÝ DÙNG THỬ HOSTING

7 NGÀY MIỄN PHÍ

XÁC NHẬN ĐĂNG KÝ DÙNG THỬ THÀNH CÔNG
Cảm ơn bạn đã đăng ký thông tin thành công. Đội ngũ CSKH sẽ liên hệ trực tiếp để kích hoạt dịch vụ cho bạn nhanh nhất!
ĐÓNG